Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/VEF
Lịch sử thay đổi trong KPW/VEF tỷ giá
KPW/VEF tỷ giá
05 26, 2024
1 KPW = 4,369 VEF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 27, 2024 — 05 26, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1.42% (4,308 VEF — 4,369 VEF)
Thay đổi trong KPW/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 27, 2024 — 05 26, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.61% (4,343 VEF — 4,369 VEF)
Thay đổi trong KPW/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 28, 2023 — 05 26, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 40.53% (3,109 VEF — 4,369 VEF)
Thay đổi trong KPW/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 26, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 35967746.85% (0.01 VEF — 4,369 VEF)
won Triều Tiên/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 4,367 VEF | ▼ -0.04 % |
28/05 | 4,364 VEF | ▼ -0.08 % |
29/05 | 4,362 VEF | ▼ -0.03 % |
30/05 | 4,371 VEF | ▲ 0.21 % |
31/05 | 4,357 VEF | ▼ -0.33 % |
01/06 | 4,356 VEF | ▼ -0.02 % |
02/06 | 4,374 VEF | ▲ 0.41 % |
03/06 | 4,391 VEF | ▲ 0.39 % |
04/06 | 4,398 VEF | ▲ 0.17 % |
05/06 | 4,396 VEF | ▼ -0.04 % |
06/06 | 4,397 VEF | ▲ 0.01 % |
07/06 | 4,395 VEF | ▼ -0.05 % |
08/06 | 4,385 VEF | ▼ -0.22 % |
09/06 | 4,393 VEF | ▲ 0.18 % |
10/06 | 4,404 VEF | ▲ 0.25 % |
11/06 | 4,407 VEF | ▲ 0.07 % |
12/06 | 4,403 VEF | ▼ -0.08 % |
13/06 | 4,406 VEF | ▲ 0.05 % |
14/06 | 4,413 VEF | ▲ 0.16 % |
15/06 | 4,442 VEF | ▲ 0.66 % |
16/06 | 4,447 VEF | ▲ 0.11 % |
17/06 | 4,449 VEF | ▲ 0.06 % |
18/06 | 4,456 VEF | ▲ 0.15 % |
19/06 | 4,451 VEF | ▼ -0.12 % |
20/06 | 4,447 VEF | ▼ -0.09 % |
21/06 | 4,441 VEF | ▼ -0.13 % |
22/06 | 4,434 VEF | ▼ -0.15 % |
23/06 | 4,429 VEF | ▼ -0.12 % |
24/06 | 4,430 VEF | ▲ 0.03 % |
25/06 | 4,439 VEF | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 4,369 VEF | ▼ -0.01 % |
03/06 — 09/06 | 4,361 VEF | ▼ -0.17 % |
10/06 — 16/06 | 4,339 VEF | ▼ -0.51 % |
17/06 — 23/06 | 4,305 VEF | ▼ -0.8 % |
24/06 — 30/06 | 4,348 VEF | ▲ 1.01 % |
01/07 — 07/07 | 4,242 VEF | ▼ -2.44 % |
08/07 — 14/07 | 4,249 VEF | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 4,277 VEF | ▲ 0.66 % |
22/07 — 28/07 | 4,295 VEF | ▲ 0.42 % |
29/07 — 04/08 | 4,300 VEF | ▲ 0.13 % |
05/08 — 11/08 | 4,332 VEF | ▲ 0.74 % |
12/08 — 18/08 | 4,325 VEF | ▼ -0.17 % |
won Triều Tiên/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4,401 VEF | ▲ 0.74 % |
07/2024 | 4,650 VEF | ▲ 5.66 % |
08/2024 | 4,938 VEF | ▲ 6.18 % |
09/2024 | 5,145 VEF | ▲ 4.21 % |
10/2024 | 5,269 VEF | ▲ 2.39 % |
11/2024 | 5,454 VEF | ▲ 3.52 % |
12/2024 | 5,637 VEF | ▲ 3.35 % |
01/2025 | 5,583 VEF | ▼ -0.95 % |
02/2025 | 5,570 VEF | ▼ -0.24 % |
03/2025 | 5,557 VEF | ▼ -0.24 % |
04/2025 | 5,509 VEF | ▼ -0.86 % |
05/2025 | 5,614 VEF | ▲ 1.91 % |
won Triều Tiên/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,308 VEF |
Tối đa | 4,385 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,344 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,279 VEF |
Tối đa | 4,390 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,345 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,109 VEF |
Tối đa | 4,405 VEF |
Bình quân gia quyền | 4,058 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: