Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/XMY
Lịch sử thay đổi trong KPW/XMY tỷ giá
KPW/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 KPW = 15.8735 XMY
▼ -1.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -21.42% (20.1996 XMY — 15.8735 XMY)
Thay đổi trong KPW/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 28.46% (12.3572 XMY — 15.8735 XMY)
Thay đổi trong KPW/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 50.02% (10.5808 XMY — 15.8735 XMY)
Thay đổi trong KPW/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 1373.72% (1.077103 XMY — 15.8735 XMY)
won Triều Tiên/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 16.0933 XMY | ▲ 1.38 % |
26/05 | 18.0615 XMY | ▲ 12.23 % |
27/05 | 20.0393 XMY | ▲ 10.95 % |
28/05 | 18.8214 XMY | ▼ -6.08 % |
29/05 | 16.3003 XMY | ▼ -13.4 % |
30/05 | 16.5098 XMY | ▲ 1.29 % |
31/05 | 16.5002 XMY | ▼ -0.06 % |
01/06 | 16.5515 XMY | ▲ 0.31 % |
02/06 | 16.6232 XMY | ▲ 0.43 % |
03/06 | 16.6449 XMY | ▲ 0.13 % |
04/06 | 16.5299 XMY | ▼ -0.69 % |
05/06 | 16.0079 XMY | ▼ -3.16 % |
06/06 | 16.0055 XMY | ▼ -0.01 % |
07/06 | 15.9521 XMY | ▼ -0.33 % |
08/06 | 14.4583 XMY | ▼ -9.36 % |
09/06 | 14.1427 XMY | ▼ -2.18 % |
10/06 | 15.9084 XMY | ▲ 12.48 % |
11/06 | 15.9073 XMY | ▼ -0.01 % |
12/06 | 15.908 XMY | ▲ 0 % |
13/06 | 15.9104 XMY | ▲ 0.02 % |
14/06 | 16.1857 XMY | ▲ 1.73 % |
15/06 | 16.3986 XMY | ▲ 1.32 % |
16/06 | 14.978 XMY | ▼ -8.66 % |
17/06 | 15.7148 XMY | ▲ 4.92 % |
18/06 | 16.2703 XMY | ▲ 3.54 % |
19/06 | 16.1559 XMY | ▼ -0.7 % |
20/06 | 12.5263 XMY | ▼ -22.47 % |
21/06 | 12.5269 XMY | ▲ 0 % |
22/06 | 12.5277 XMY | ▲ 0.01 % |
23/06 | 12.4048 XMY | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 16.4429 XMY | ▲ 3.59 % |
03/06 — 09/06 | 16.8718 XMY | ▲ 2.61 % |
10/06 — 16/06 | 19.7385 XMY | ▲ 16.99 % |
17/06 — 23/06 | 23.8486 XMY | ▲ 20.82 % |
24/06 — 30/06 | 20.7004 XMY | ▼ -13.2 % |
01/07 — 07/07 | 26.4645 XMY | ▲ 27.84 % |
08/07 — 14/07 | 25.7453 XMY | ▼ -2.72 % |
15/07 — 21/07 | 26.2345 XMY | ▲ 1.9 % |
22/07 — 28/07 | 22.7609 XMY | ▼ -13.24 % |
29/07 — 04/08 | 25.8425 XMY | ▲ 13.54 % |
05/08 — 11/08 | 26.4272 XMY | ▲ 2.26 % |
12/08 — 18/08 | 21.3778 XMY | ▼ -19.11 % |
won Triều Tiên/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 15.2633 XMY | ▼ -3.84 % |
07/2024 | 18.1855 XMY | ▲ 19.15 % |
08/2024 | 24.0342 XMY | ▲ 32.16 % |
09/2024 | 17.2043 XMY | ▼ -28.42 % |
10/2024 | 20.3023 XMY | ▲ 18.01 % |
11/2024 | 519.57 XMY | ▲ 2459.19 % |
12/2024 | 955.23 XMY | ▲ 83.85 % |
01/2025 | 1,390 XMY | ▲ 45.49 % |
02/2025 | 848.4 XMY | ▼ -38.95 % |
03/2025 | 1,103 XMY | ▲ 30 % |
04/2025 | 1,400 XMY | ▲ 26.9 % |
05/2025 | 1,039 XMY | ▼ -25.73 % |
won Triều Tiên/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 15.8735 XMY |
Tối đa | 20.2021 XMY |
Bình quân gia quyền | 18.7981 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.4639 XMY |
Tối đa | 22.2088 XMY |
Bình quân gia quyền | 17.0218 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10.5815 XMY |
Tối đa | 33.626 XMY |
Bình quân gia quyền | 20.2665 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: