Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại NEM
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/XEM
Lịch sử thay đổi trong KRB/XEM tỷ giá
KRB/XEM tỷ giá
07 18, 2023
1 KRB = 1.539811 XEM
▲ 2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong NEM.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 2.34% (1.504595 XEM — 1.539811 XEM)
Thay đổi trong KRB/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 7.29% (1.435171 XEM — 1.539811 XEM)
Thay đổi trong KRB/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 14.78% (1.341567 XEM — 1.539811 XEM)
Thay đổi trong KRB/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 52.1% (1.012389 XEM — 1.539811 XEM)
Karbo/NEM dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/05 | 1.467875 XEM | ▼ -4.67 % |
28/05 | 1.44381 XEM | ▼ -1.64 % |
29/05 | 1.515053 XEM | ▲ 4.93 % |
30/05 | 1.461436 XEM | ▼ -3.54 % |
31/05 | 1.436979 XEM | ▼ -1.67 % |
01/06 | 1.428857 XEM | ▼ -0.57 % |
02/06 | 1.390951 XEM | ▼ -2.65 % |
03/06 | 1.311159 XEM | ▼ -5.74 % |
04/06 | 1.335942 XEM | ▲ 1.89 % |
05/06 | 1.316873 XEM | ▼ -1.43 % |
06/06 | 1.337127 XEM | ▲ 1.54 % |
07/06 | 1.291019 XEM | ▼ -3.45 % |
08/06 | 1.354925 XEM | ▲ 4.95 % |
09/06 | 1.368135 XEM | ▲ 0.97 % |
10/06 | 1.390524 XEM | ▲ 1.64 % |
11/06 | 1.354127 XEM | ▼ -2.62 % |
12/06 | 1.34555 XEM | ▼ -0.63 % |
13/06 | 1.394578 XEM | ▲ 3.64 % |
14/06 | 1.420217 XEM | ▲ 1.84 % |
15/06 | 1.411823 XEM | ▼ -0.59 % |
16/06 | 1.417972 XEM | ▲ 0.44 % |
17/06 | 1.515908 XEM | ▲ 6.91 % |
18/06 | 1.45626 XEM | ▼ -3.93 % |
19/06 | 1.426005 XEM | ▼ -2.08 % |
20/06 | 1.524058 XEM | ▲ 6.88 % |
21/06 | 1.60685 XEM | ▲ 5.43 % |
22/06 | 1.484616 XEM | ▼ -7.61 % |
23/06 | 1.232572 XEM | ▼ -16.98 % |
24/06 | 1.581748 XEM | ▲ 28.33 % |
25/06 | 1.572203 XEM | ▼ -0.6 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.674168 XEM | ▲ 8.73 % |
03/06 — 09/06 | 1.71087 XEM | ▲ 2.19 % |
10/06 — 16/06 | 1.724032 XEM | ▲ 0.77 % |
17/06 — 23/06 | 1.579303 XEM | ▼ -8.39 % |
24/06 — 30/06 | 1.62101 XEM | ▲ 2.64 % |
01/07 — 07/07 | 1.817547 XEM | ▲ 12.12 % |
08/07 — 14/07 | 1.906356 XEM | ▲ 4.89 % |
15/07 — 21/07 | 1.892319 XEM | ▼ -0.74 % |
22/07 — 28/07 | 1.907209 XEM | ▲ 0.79 % |
29/07 — 04/08 | 1.923557 XEM | ▲ 0.86 % |
05/08 — 11/08 | 2.229906 XEM | ▲ 15.93 % |
12/08 — 18/08 | 6.072733 XEM | ▲ 172.33 % |
Karbo/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.524618 XEM | ▼ -0.99 % |
07/2024 | 1.909965 XEM | ▲ 25.28 % |
08/2024 | 1.656991 XEM | ▼ -13.24 % |
09/2024 | 0.58128366 XEM | ▼ -64.92 % |
10/2024 | 0.49980105 XEM | ▼ -14.02 % |
11/2024 | 0.58064699 XEM | ▲ 16.18 % |
12/2024 | 1.617458 XEM | ▲ 178.56 % |
01/2025 | 1.629488 XEM | ▲ 0.74 % |
02/2025 | 1.731866 XEM | ▲ 6.28 % |
03/2025 | 1.710308 XEM | ▼ -1.24 % |
04/2025 | 1.995665 XEM | ▲ 16.68 % |
05/2025 | 1.97968 XEM | ▼ -0.8 % |
Karbo/NEM thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.51145 XEM |
Tối đa | 1.495007 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.510098 XEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.183886 XEM |
Tối đa | 1.582051 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.344522 XEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.042358 XEM |
Tối đa | 1.697232 XEM |
Bình quân gia quyền | 1.365161 XEM |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/XEM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: