Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/DAT

Lịch sử thay đổi trong KRW/DAT tỷ giá

KRW/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 KRW = 0.71670443 DAT
▲ 2.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KRW/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 105.65% (0.34850183 DAT — 0.71670443 DAT)

Thay đổi trong KRW/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 319.46% (0.17086494 DAT — 0.71670443 DAT)

Thay đổi trong KRW/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -12.44% (0.81855329 DAT — 0.71670443 DAT)

Thay đổi trong KRW/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -46.48% (1.339121 DAT — 0.71670443 DAT)

won Hàn Quốc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

won Hàn Quốc/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.88035037 DAT ▲ 22.83 %
17/05 0.91674543 DAT ▲ 4.13 %
18/05 0.93175066 DAT ▲ 1.64 %
19/05 0.95489723 DAT ▲ 2.48 %
20/05 0.91343234 DAT ▼ -4.34 %
21/05 0.89645156 DAT ▼ -1.86 %
22/05 0.86742595 DAT ▼ -3.24 %
23/05 0.95051984 DAT ▲ 9.58 %
24/05 0.98097662 DAT ▲ 3.2 %
25/05 0.96384536 DAT ▼ -1.75 %
26/05 0.90505493 DAT ▼ -6.1 %
27/05 0.86386042 DAT ▼ -4.55 %
28/05 1.105834 DAT ▲ 28.01 %
29/05 1.387875 DAT ▲ 25.5 %
30/05 1.453521 DAT ▲ 4.73 %
31/05 1.437161 DAT ▼ -1.13 %
01/06 1.425352 DAT ▼ -0.82 %
02/06 1.411596 DAT ▼ -0.97 %
03/06 1.407937 DAT ▼ -0.26 %
04/06 1.395345 DAT ▼ -0.89 %
05/06 1.432756 DAT ▲ 2.68 %
06/06 1.522303 DAT ▲ 6.25 %
07/06 1.587132 DAT ▲ 4.26 %
08/06 1.561882 DAT ▼ -1.59 %
09/06 1.689485 DAT ▲ 8.17 %
10/06 1.708398 DAT ▲ 1.12 %
11/06 1.696119 DAT ▼ -0.72 %
12/06 1.751215 DAT ▲ 3.25 %
13/06 1.80311 DAT ▲ 2.96 %
14/06 1.843104 DAT ▲ 2.22 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Hàn Quốc/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.91543007 DAT ▲ 27.73 %
27/05 — 02/06 0.76059865 DAT ▼ -16.91 %
03/06 — 09/06 1.193856 DAT ▲ 56.96 %
10/06 — 16/06 2.213541 DAT ▲ 85.41 %
17/06 — 23/06 2.384264 DAT ▲ 7.71 %
24/06 — 30/06 2.396709 DAT ▲ 0.52 %
01/07 — 07/07 2.672672 DAT ▲ 11.51 %
08/07 — 14/07 3.123594 DAT ▲ 16.87 %
15/07 — 21/07 3.279534 DAT ▲ 4.99 %
22/07 — 28/07 3.678559 DAT ▲ 12.17 %
29/07 — 04/08 3.733958 DAT ▲ 1.51 %
05/08 — 11/08 0.43035282 DAT ▼ -88.47 %

won Hàn Quốc/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.71025543 DAT ▼ -0.9 %
07/2024 0.67657528 DAT ▼ -4.74 %
08/2024 0.66331794 DAT ▼ -1.96 %
09/2024 0.6329611 DAT ▼ -4.58 %
10/2024 0.57808605 DAT ▼ -8.67 %
11/2024 0.68040312 DAT ▲ 17.7 %
12/2024 1.017022 DAT ▲ 49.47 %
01/2025 -0.10438782 DAT ▼ -110.26 %
02/2025 -0.14494386 DAT ▲ 38.85 %
03/2025 -0.33106312 DAT ▲ 128.41 %
04/2025 -0.43737369 DAT ▲ 32.11 %
05/2025 -0.53426233 DAT ▲ 22.15 %

won Hàn Quốc/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.55420252 DAT
Tối đa 0.69471643 DAT
Bình quân gia quyền 0.58968745 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14950979 DAT
Tối đa 0.69471643 DAT
Bình quân gia quyền 0.40571426 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10759453 DAT
Tối đa 1.376082 DAT
Bình quân gia quyền 0.76994094 DAT

Chia sẻ một liên kết đến KRW/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu