Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/TAU
Lịch sử thay đổi trong KRW/TAU tỷ giá
KRW/TAU tỷ giá
05 15, 2023
1 KRW = 0.14734995 TAU
▲ 0.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRW/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2023 — 05 15, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 9.36% (0.13474271 TAU — 0.14734995 TAU)
Thay đổi trong KRW/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2023 — 05 15, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 177.24% (0.05314911 TAU — 0.14734995 TAU)
Thay đổi trong KRW/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2022 — 05 15, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 391.41% (0.02998509 TAU — 0.14734995 TAU)
Thay đổi trong KRW/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2023) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 114.69% (0.06863318 TAU — 0.14734995 TAU)
won Hàn Quốc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
won Hàn Quốc/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.15308083 TAU | ▲ 3.89 % |
17/05 | 0.14434396 TAU | ▼ -5.71 % |
18/05 | 0.13651596 TAU | ▼ -5.42 % |
19/05 | 0.14347748 TAU | ▲ 5.1 % |
20/05 | 0.1440836 TAU | ▲ 0.42 % |
21/05 | 0.14526954 TAU | ▲ 0.82 % |
22/05 | 0.14504865 TAU | ▼ -0.15 % |
23/05 | 0.15352077 TAU | ▲ 5.84 % |
24/05 | 0.16136314 TAU | ▲ 5.11 % |
25/05 | 0.16750636 TAU | ▲ 3.81 % |
26/05 | 0.1772375 TAU | ▲ 5.81 % |
27/05 | 0.16423188 TAU | ▼ -7.34 % |
28/05 | 0.16643172 TAU | ▲ 1.34 % |
29/05 | 0.15987785 TAU | ▼ -3.94 % |
30/05 | 0.13934389 TAU | ▼ -12.84 % |
31/05 | 0.12241679 TAU | ▼ -12.15 % |
01/06 | 0.12534807 TAU | ▲ 2.39 % |
02/06 | 0.12505573 TAU | ▼ -0.23 % |
03/06 | 0.13969386 TAU | ▲ 11.71 % |
04/06 | 0.15063626 TAU | ▲ 7.83 % |
05/06 | 0.14922469 TAU | ▼ -0.94 % |
06/06 | 0.15136059 TAU | ▲ 1.43 % |
07/06 | 0.15619769 TAU | ▲ 3.2 % |
08/06 | 0.15975295 TAU | ▲ 2.28 % |
09/06 | 0.16278833 TAU | ▲ 1.9 % |
10/06 | 0.16768137 TAU | ▲ 3.01 % |
11/06 | 0.17101887 TAU | ▲ 1.99 % |
12/06 | 0.16483439 TAU | ▼ -3.62 % |
13/06 | 0.16344879 TAU | ▼ -0.84 % |
14/06 | 0.16387987 TAU | ▲ 0.26 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Hàn Quốc/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.14995163 TAU | ▲ 1.77 % |
27/05 — 02/06 | 0.17274651 TAU | ▲ 15.2 % |
03/06 — 09/06 | 0.16260071 TAU | ▼ -5.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.2137879 TAU | ▲ 31.48 % |
17/06 — 23/06 | 0.21937065 TAU | ▲ 2.61 % |
24/06 — 30/06 | 0.28270721 TAU | ▲ 28.87 % |
01/07 — 07/07 | 0.27427985 TAU | ▼ -2.98 % |
08/07 — 14/07 | 0.25397361 TAU | ▼ -7.4 % |
15/07 — 21/07 | 0.27872978 TAU | ▲ 9.75 % |
22/07 — 28/07 | 0.22907108 TAU | ▼ -17.82 % |
29/07 — 04/08 | 0.27086941 TAU | ▲ 18.25 % |
05/08 — 11/08 | 0.28390789 TAU | ▲ 4.81 % |
won Hàn Quốc/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.13106775 TAU | ▼ -11.05 % |
07/2024 | 0.11328605 TAU | ▼ -13.57 % |
08/2024 | 0.13944785 TAU | ▲ 23.09 % |
09/2024 | 0.12223559 TAU | ▼ -12.34 % |
10/2024 | 0.12163901 TAU | ▼ -0.49 % |
11/2024 | 0.17515242 TAU | ▲ 43.99 % |
12/2024 | 0.13082245 TAU | ▼ -25.31 % |
01/2025 | 0.10426092 TAU | ▼ -20.3 % |
02/2025 | 0.2570742 TAU | ▲ 146.57 % |
03/2025 | 0.40884354 TAU | ▲ 59.04 % |
04/2025 | 0.33443463 TAU | ▼ -18.2 % |
05/2025 | 0.43132566 TAU | ▲ 28.97 % |
won Hàn Quốc/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.11223108 TAU |
Tối đa | 0.15987392 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.13904868 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.05380767 TAU |
Tối đa | 0.15987392 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.11558237 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.02322332 TAU |
Tối đa | 0.15987392 TAU |
Bình quân gia quyền | 0.05923436 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến KRW/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: