Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Ardor
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/ARDR
Lịch sử thay đổi trong KWD/ARDR tỷ giá
KWD/ARDR tỷ giá
05 14, 2024
1 KWD = 7.022296 ARDR
▲ 1.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Ardor, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Ardor.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/ARDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/ARDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Ardor, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 5.97% (6.626853 ARDR — 7.022296 ARDR)
Thay đổi trong KWD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi 63.86% (4.285538 ARDR — 7.022296 ARDR)
Thay đổi trong KWD/ARDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -83.35% (42.1694 ARDR — 7.022296 ARDR)
Thay đổi trong KWD/ARDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ardor tiền tệ thay đổi bởi -92.21% (90.1171 ARDR — 7.022296 ARDR)
dinar Kuwait/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Ardor dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 6.947198 ARDR | ▼ -1.07 % |
16/05 | 6.982283 ARDR | ▲ 0.51 % |
17/05 | 7.126092 ARDR | ▲ 2.06 % |
18/05 | 7.053362 ARDR | ▼ -1.02 % |
19/05 | 6.996667 ARDR | ▼ -0.8 % |
20/05 | 6.633282 ARDR | ▼ -5.19 % |
21/05 | 6.572082 ARDR | ▼ -0.92 % |
22/05 | 6.599085 ARDR | ▲ 0.41 % |
23/05 | 6.231476 ARDR | ▼ -5.57 % |
24/05 | 5.915744 ARDR | ▼ -5.07 % |
25/05 | 6.666361 ARDR | ▲ 12.69 % |
26/05 | 6.707902 ARDR | ▲ 0.62 % |
27/05 | 6.553757 ARDR | ▼ -2.3 % |
28/05 | 6.517718 ARDR | ▼ -0.55 % |
29/05 | 6.783322 ARDR | ▲ 4.08 % |
30/05 | 6.821647 ARDR | ▲ 0.56 % |
31/05 | 7.017642 ARDR | ▲ 2.87 % |
01/06 | 6.967065 ARDR | ▼ -0.72 % |
02/06 | 6.70763 ARDR | ▼ -3.72 % |
03/06 | 6.69544 ARDR | ▼ -0.18 % |
04/06 | 6.719118 ARDR | ▲ 0.35 % |
05/06 | 6.689538 ARDR | ▼ -0.44 % |
06/06 | 6.771 ARDR | ▲ 1.22 % |
07/06 | 6.910397 ARDR | ▲ 2.06 % |
08/06 | 6.896791 ARDR | ▼ -0.2 % |
09/06 | 6.888159 ARDR | ▼ -0.13 % |
10/06 | 6.970782 ARDR | ▲ 1.2 % |
11/06 | 6.99346 ARDR | ▲ 0.33 % |
12/06 | 7.112136 ARDR | ▲ 1.7 % |
13/06 | 2.665539 ARDR | ▼ -62.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Ardor cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Ardor dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.266977 ARDR | ▲ 3.48 % |
27/05 — 02/06 | 6.890618 ARDR | ▼ -5.18 % |
03/06 — 09/06 | 7.857741 ARDR | ▲ 14.04 % |
10/06 — 16/06 | 8.786767 ARDR | ▲ 11.82 % |
17/06 — 23/06 | 8.392831 ARDR | ▼ -4.48 % |
24/06 — 30/06 | 8.729228 ARDR | ▲ 4.01 % |
01/07 — 07/07 | 10.7548 ARDR | ▲ 23.2 % |
08/07 — 14/07 | 10.1554 ARDR | ▼ -5.57 % |
15/07 — 21/07 | 10.645 ARDR | ▲ 4.82 % |
22/07 — 28/07 | 10.629 ARDR | ▼ -0.15 % |
29/07 — 04/08 | 11.1527 ARDR | ▲ 4.93 % |
05/08 — 11/08 | 4.211867 ARDR | ▼ -62.23 % |
dinar Kuwait/Ardor dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 6.881834 ARDR | ▼ -2 % |
07/2024 | 6.19296 ARDR | ▼ -10.01 % |
08/2024 | 7.94525 ARDR | ▲ 28.29 % |
09/2024 | 6.953276 ARDR | ▼ -12.49 % |
10/2024 | 5.627742 ARDR | ▼ -19.06 % |
11/2024 | 1.552146 ARDR | ▼ -72.42 % |
12/2024 | 1.063231 ARDR | ▼ -31.5 % |
01/2025 | 1.296666 ARDR | ▲ 21.96 % |
02/2025 | 0.85928125 ARDR | ▼ -33.73 % |
03/2025 | 0.86502157 ARDR | ▲ 0.67 % |
04/2025 | 1.130359 ARDR | ▲ 30.67 % |
05/2025 | 0.49570456 ARDR | ▼ -56.15 % |
dinar Kuwait/Ardor thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.157838 ARDR |
Tối đa | 32.9331 ARDR |
Bình quân gia quyền | 12.5919 ARDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.769315 ARDR |
Tối đa | 35.6631 ARDR |
Bình quân gia quyền | 11.1128 ARDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.769315 ARDR |
Tối đa | 82.9485 ARDR |
Bình quân gia quyền | 29.649 ARDR |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/ARDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Ardor (ARDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: