Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/EMC
Lịch sử thay đổi trong KWD/EMC tỷ giá
KWD/EMC tỷ giá
07 20, 2023
1 KWD = 17.7278 EMC
▼ -3.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.73% (116.12 EMC — 17.7278 EMC)
Thay đổi trong KWD/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -81% (93.3234 EMC — 17.7278 EMC)
Thay đổi trong KWD/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -84.18% (112.03 EMC — 17.7278 EMC)
Thay đổi trong KWD/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -65.41% (51.2529 EMC — 17.7278 EMC)
dinar Kuwait/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 12.2542 EMC | ▼ -30.88 % |
11/05 | 8.15314 EMC | ▼ -33.47 % |
12/05 | 8.0657 EMC | ▼ -1.07 % |
13/05 | 8.061798 EMC | ▼ -0.05 % |
14/05 | 8.071835 EMC | ▲ 0.12 % |
15/05 | 8.333791 EMC | ▲ 3.25 % |
16/05 | 8.351122 EMC | ▲ 0.21 % |
17/05 | 8.490194 EMC | ▲ 1.67 % |
18/05 | 8.593965 EMC | ▲ 1.22 % |
19/05 | 8.400039 EMC | ▼ -2.26 % |
20/05 | 8.040916 EMC | ▼ -4.28 % |
21/05 | 8.015758 EMC | ▼ -0.31 % |
22/05 | 8.008473 EMC | ▼ -0.09 % |
23/05 | 7.889016 EMC | ▼ -1.49 % |
24/05 | 5.388696 EMC | ▼ -31.69 % |
25/05 | 2.500273 EMC | ▼ -53.6 % |
26/05 | 2.575656 EMC | ▲ 3.02 % |
27/05 | 2.569417 EMC | ▼ -0.24 % |
28/05 | 2.555849 EMC | ▼ -0.53 % |
29/05 | 2.572901 EMC | ▲ 0.67 % |
30/05 | 2.579467 EMC | ▲ 0.26 % |
31/05 | 2.58696 EMC | ▲ 0.29 % |
01/06 | 2.485451 EMC | ▼ -3.92 % |
02/06 | 2.398351 EMC | ▼ -3.5 % |
03/06 | 2.370763 EMC | ▼ -1.15 % |
04/06 | 2.357539 EMC | ▼ -0.56 % |
05/06 | 2.409778 EMC | ▲ 2.22 % |
06/06 | 2.439482 EMC | ▲ 1.23 % |
07/06 | 2.428109 EMC | ▼ -0.47 % |
08/06 | 2.40643 EMC | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 17.811 EMC | ▲ 0.47 % |
20/05 — 26/05 | 17.7408 EMC | ▼ -0.39 % |
27/05 — 02/06 | 18.9104 EMC | ▲ 6.59 % |
03/06 — 09/06 | 19.4312 EMC | ▲ 2.75 % |
10/06 — 16/06 | 19.4081 EMC | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 19.1219 EMC | ▼ -1.47 % |
24/06 — 30/06 | 22.9843 EMC | ▲ 20.2 % |
01/07 — 07/07 | 7.143523 EMC | ▼ -68.92 % |
08/07 — 14/07 | 6.791486 EMC | ▼ -4.93 % |
15/07 — 21/07 | 2.204518 EMC | ▼ -67.54 % |
22/07 — 28/07 | 2.027791 EMC | ▼ -8.02 % |
29/07 — 04/08 | 2.014206 EMC | ▼ -0.67 % |
dinar Kuwait/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.5882 EMC | ▼ -0.79 % |
07/2024 | 11.5322 EMC | ▼ -34.43 % |
08/2024 | 12.7834 EMC | ▲ 10.85 % |
09/2024 | 8.985974 EMC | ▼ -29.71 % |
10/2024 | 14.9769 EMC | ▲ 66.67 % |
11/2024 | 21.4782 EMC | ▲ 43.41 % |
12/2024 | 40.4496 EMC | ▲ 88.33 % |
01/2025 | 33.0952 EMC | ▼ -18.18 % |
02/2025 | 33.1908 EMC | ▲ 0.29 % |
03/2025 | 41.1888 EMC | ▲ 24.1 % |
04/2025 | 25.1695 EMC | ▼ -38.89 % |
05/2025 | 7.346355 EMC | ▼ -70.81 % |
dinar Kuwait/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.3434 EMC |
Tối đa | 60.1087 EMC |
Bình quân gia quyền | 38.7848 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.3434 EMC |
Tối đa | 117.14 EMC |
Bình quân gia quyền | 72.8645 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.3434 EMC |
Tối đa | 117.14 EMC |
Bình quân gia quyền | 80.1709 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: