Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/NLG
Lịch sử thay đổi trong KWD/NLG tỷ giá
KWD/NLG tỷ giá
11 22, 2022
1 KWD = 1,460 NLG
▼ -0.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 24.05% (1,177 NLG — 1,460 NLG)
Thay đổi trong KWD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.35% (1,266 NLG — 1,460 NLG)
Thay đổi trong KWD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 665.12% (190.79 NLG — 1,460 NLG)
Thay đổi trong KWD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 405.04% (289.03 NLG — 1,460 NLG)
dinar Kuwait/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 1,455 NLG | ▼ -0.31 % |
30/04 | 1,430 NLG | ▼ -1.72 % |
01/05 | 1,124 NLG | ▼ -21.42 % |
02/05 | 871.99 NLG | ▼ -22.41 % |
03/05 | 880.98 NLG | ▲ 1.03 % |
04/05 | 868.82 NLG | ▼ -1.38 % |
05/05 | 1,030 NLG | ▲ 18.57 % |
06/05 | 1,273 NLG | ▲ 23.59 % |
07/05 | 1,275 NLG | ▲ 0.18 % |
08/05 | 1,289 NLG | ▲ 1.04 % |
09/05 | 1,291 NLG | ▲ 0.21 % |
10/05 | 1,264 NLG | ▼ -2.11 % |
11/05 | 1,234 NLG | ▼ -2.36 % |
12/05 | 1,241 NLG | ▲ 0.57 % |
13/05 | 1,283 NLG | ▲ 3.34 % |
14/05 | 1,377 NLG | ▲ 7.38 % |
15/05 | 1,580 NLG | ▲ 14.71 % |
16/05 | 1,572 NLG | ▼ -0.47 % |
17/05 | 1,569 NLG | ▼ -0.21 % |
18/05 | 1,605 NLG | ▲ 2.32 % |
19/05 | 1,634 NLG | ▲ 1.79 % |
20/05 | 1,652 NLG | ▲ 1.08 % |
21/05 | 1,620 NLG | ▼ -1.93 % |
22/05 | 1,621 NLG | ▲ 0.04 % |
23/05 | 1,628 NLG | ▲ 0.47 % |
24/05 | 1,559 NLG | ▼ -4.23 % |
25/05 | 1,607 NLG | ▲ 3.06 % |
26/05 | 1,624 NLG | ▲ 1.06 % |
27/05 | 1,670 NLG | ▲ 2.85 % |
28/05 | 1,685 NLG | ▲ 0.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 1,403 NLG | ▼ -3.87 % |
06/05 — 12/05 | 1,914 NLG | ▲ 36.36 % |
13/05 — 19/05 | 940.33 NLG | ▼ -50.86 % |
20/05 — 26/05 | 982.14 NLG | ▲ 4.45 % |
27/05 — 02/06 | 1,220 NLG | ▲ 24.24 % |
03/06 — 09/06 | 1,214 NLG | ▼ -0.49 % |
10/06 — 16/06 | 1,212 NLG | ▼ -0.19 % |
17/06 — 23/06 | 1,161 NLG | ▼ -4.2 % |
24/06 — 30/06 | 1,153 NLG | ▼ -0.7 % |
01/07 — 07/07 | 1,524 NLG | ▲ 32.16 % |
08/07 — 14/07 | 1,560 NLG | ▲ 2.38 % |
15/07 — 21/07 | 1,573 NLG | ▲ 0.83 % |
dinar Kuwait/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 1,436 NLG | ▼ -1.63 % |
06/2024 | 3,211 NLG | ▲ 123.6 % |
07/2024 | 2,754 NLG | ▼ -14.22 % |
08/2024 | 3,421 NLG | ▲ 24.21 % |
09/2024 | 4,770 NLG | ▲ 39.44 % |
10/2024 | 6,872 NLG | ▲ 44.08 % |
11/2024 | 8,453 NLG | ▲ 23 % |
12/2024 | 6,161 NLG | ▼ -27.11 % |
01/2025 | 7,544 NLG | ▲ 22.45 % |
02/2025 | 6,308 NLG | ▼ -16.38 % |
03/2025 | 6,904 NLG | ▲ 9.45 % |
04/2025 | 8,471 NLG | ▲ 22.69 % |
dinar Kuwait/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 784.63 NLG |
Tối đa | 1,460 NLG |
Bình quân gia quyền | 1,206 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 784.63 NLG |
Tối đa | 1,503 NLG |
Bình quân gia quyền | 1,208 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 198.04 NLG |
Tối đa | 1,503 NLG |
Bình quân gia quyền | 832.07 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: