Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại NULS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/NULS
Lịch sử thay đổi trong KWD/NULS tỷ giá
KWD/NULS tỷ giá
05 14, 2024
1 KWD = 1.171535 NULS
▲ 3.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong NULS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 14.82% (1.020361 NULS — 1.171535 NULS)
Thay đổi trong KWD/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -9.79% (1.298685 NULS — 1.171535 NULS)
Thay đổi trong KWD/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -92.14% (14.9008 NULS — 1.171535 NULS)
Thay đổi trong KWD/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -93.27% (17.395 NULS — 1.171535 NULS)
dinar Kuwait/NULS dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 1.253803 NULS | ▲ 7.02 % |
16/05 | 1.325368 NULS | ▲ 5.71 % |
17/05 | 1.225212 NULS | ▼ -7.56 % |
18/05 | 1.253519 NULS | ▲ 2.31 % |
19/05 | 1.266401 NULS | ▲ 1.03 % |
20/05 | 1.240287 NULS | ▼ -2.06 % |
21/05 | 1.243539 NULS | ▲ 0.26 % |
22/05 | 1.259925 NULS | ▲ 1.32 % |
23/05 | 1.270778 NULS | ▲ 0.86 % |
24/05 | 1.230574 NULS | ▼ -3.16 % |
25/05 | 1.177786 NULS | ▼ -4.29 % |
26/05 | 1.228075 NULS | ▲ 4.27 % |
27/05 | 1.273708 NULS | ▲ 3.72 % |
28/05 | 1.326046 NULS | ▲ 4.11 % |
29/05 | 1.386881 NULS | ▲ 4.59 % |
30/05 | 1.430294 NULS | ▲ 3.13 % |
31/05 | 1.532887 NULS | ▲ 7.17 % |
01/06 | 1.529341 NULS | ▼ -0.23 % |
02/06 | 1.475963 NULS | ▼ -3.49 % |
03/06 | 1.317747 NULS | ▼ -10.72 % |
04/06 | 1.295605 NULS | ▼ -1.68 % |
05/06 | 1.299427 NULS | ▲ 0.29 % |
06/06 | 1.266173 NULS | ▼ -2.56 % |
07/06 | 1.226014 NULS | ▼ -3.17 % |
08/06 | 1.279695 NULS | ▲ 4.38 % |
09/06 | 1.276808 NULS | ▼ -0.23 % |
10/06 | 1.315658 NULS | ▲ 3.04 % |
11/06 | 1.322949 NULS | ▲ 0.55 % |
12/06 | 1.36598 NULS | ▲ 3.25 % |
13/06 | 0.51919853 NULS | ▼ -61.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.110626 NULS | ▼ -5.2 % |
27/05 — 02/06 | 0.97230211 NULS | ▼ -12.45 % |
03/06 — 09/06 | 0.55783843 NULS | ▼ -42.63 % |
10/06 — 16/06 | 0.43989393 NULS | ▼ -21.14 % |
17/06 — 23/06 | 0.46572635 NULS | ▲ 5.87 % |
24/06 — 30/06 | 0.44551689 NULS | ▼ -4.34 % |
01/07 — 07/07 | 0.57627737 NULS | ▲ 29.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.57449803 NULS | ▼ -0.31 % |
15/07 — 21/07 | 0.63442399 NULS | ▲ 10.43 % |
22/07 — 28/07 | 0.60572217 NULS | ▼ -4.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.64148603 NULS | ▲ 5.9 % |
05/08 — 11/08 | 0.24564728 NULS | ▼ -61.71 % |
dinar Kuwait/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.161806 NULS | ▼ -0.83 % |
07/2024 | 1.233091 NULS | ▲ 6.14 % |
08/2024 | 1.422679 NULS | ▲ 15.38 % |
09/2024 | 1.329443 NULS | ▼ -6.55 % |
10/2024 | 1.279447 NULS | ▼ -3.76 % |
11/2024 | 0.31884845 NULS | ▼ -75.08 % |
12/2024 | 0.18128717 NULS | ▼ -43.14 % |
01/2025 | 0.24227259 NULS | ▲ 33.64 % |
02/2025 | 0.15455037 NULS | ▼ -36.21 % |
03/2025 | 0.06158942 NULS | ▼ -60.15 % |
04/2025 | 0.0903249 NULS | ▲ 46.66 % |
05/2025 | 0.03407286 NULS | ▼ -62.28 % |
dinar Kuwait/NULS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.001922 NULS |
Tối đa | 5.738621 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.041983 NULS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.81344778 NULS |
Tối đa | 12.254 NULS |
Bình quân gia quyền | 2.519236 NULS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.81344778 NULS |
Tối đa | 28.6113 NULS |
Bình quân gia quyền | 10.6173 NULS |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/NULS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: