Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Power Ledger
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/POWR
Lịch sử thay đổi trong KWD/POWR tỷ giá
KWD/POWR tỷ giá
05 31, 2024
1 KWD = 2.299801 POWR
▲ 4.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Power Ledger, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Power Ledger.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/POWR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/POWR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Power Ledger, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/POWR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -5.23% (2.426762 POWR — 2.299801 POWR)
Thay đổi trong KWD/POWR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi 137.82% (0.96705189 POWR — 2.299801 POWR)
Thay đổi trong KWD/POWR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -89.34% (21.576 POWR — 2.299801 POWR)
Thay đổi trong KWD/POWR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Power Ledger tiền tệ thay đổi bởi -95.93% (56.516 POWR — 2.299801 POWR)
dinar Kuwait/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 2.272757 POWR | ▼ -1.18 % |
02/06 | 2.232945 POWR | ▼ -1.75 % |
03/06 | 2.198752 POWR | ▼ -1.53 % |
04/06 | 2.173726 POWR | ▼ -1.14 % |
05/06 | 2.090814 POWR | ▼ -3.81 % |
06/06 | 1.881755 POWR | ▼ -10 % |
07/06 | 1.969673 POWR | ▲ 4.67 % |
08/06 | 2.052636 POWR | ▲ 4.21 % |
09/06 | 2.059618 POWR | ▲ 0.34 % |
10/06 | 2.135167 POWR | ▲ 3.67 % |
11/06 | 2.091758 POWR | ▼ -2.03 % |
12/06 | 1.944284 POWR | ▼ -7.05 % |
13/06 | 2.071093 POWR | ▲ 6.52 % |
14/06 | 2.057831 POWR | ▼ -0.64 % |
15/06 | 2.02815 POWR | ▼ -1.44 % |
16/06 | 1.978645 POWR | ▼ -2.44 % |
17/06 | 1.974832 POWR | ▼ -0.19 % |
18/06 | 2.004528 POWR | ▲ 1.5 % |
19/06 | 1.976359 POWR | ▼ -1.41 % |
20/06 | 1.941388 POWR | ▼ -1.77 % |
21/06 | 1.980568 POWR | ▲ 2.02 % |
22/06 | 2.027785 POWR | ▲ 2.38 % |
23/06 | 2.028798 POWR | ▲ 0.05 % |
24/06 | 2.001553 POWR | ▼ -1.34 % |
25/06 | 1.998752 POWR | ▼ -0.14 % |
26/06 | 1.993309 POWR | ▼ -0.27 % |
27/06 | 1.98973 POWR | ▼ -0.18 % |
28/06 | 1.986719 POWR | ▼ -0.15 % |
29/06 | 1.989722 POWR | ▲ 0.15 % |
30/06 | 0.7578648 POWR | ▼ -61.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Power Ledger cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Power Ledger dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2.524088 POWR | ▲ 9.75 % |
10/06 — 16/06 | 2.745836 POWR | ▲ 8.79 % |
17/06 — 23/06 | 2.716916 POWR | ▼ -1.05 % |
24/06 — 30/06 | 2.846488 POWR | ▲ 4.77 % |
01/07 — 07/07 | 3.588262 POWR | ▲ 26.06 % |
08/07 — 14/07 | 3.507036 POWR | ▼ -2.26 % |
15/07 — 21/07 | 3.567523 POWR | ▲ 1.72 % |
22/07 — 28/07 | 3.505839 POWR | ▼ -1.73 % |
29/07 — 04/08 | 3.377245 POWR | ▼ -3.67 % |
05/08 — 11/08 | 3.475555 POWR | ▲ 2.91 % |
12/08 — 18/08 | 3.522586 POWR | ▲ 1.35 % |
19/08 — 25/08 | 1.23703 POWR | ▼ -64.88 % |
dinar Kuwait/Power Ledger dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.234032 POWR | ▼ -2.86 % |
07/2024 | 2.01397 POWR | ▼ -9.85 % |
08/2024 | 2.475764 POWR | ▲ 22.93 % |
09/2024 | 2.084377 POWR | ▼ -15.81 % |
10/2024 | 1.525705 POWR | ▼ -26.8 % |
11/2024 | 0.5659165 POWR | ▼ -62.91 % |
12/2024 | 0.30011367 POWR | ▼ -46.97 % |
01/2025 | 0.34221206 POWR | ▲ 14.03 % |
02/2025 | 0.29197254 POWR | ▼ -14.68 % |
03/2025 | 0.31868584 POWR | ▲ 9.15 % |
04/2025 | 0.48608849 POWR | ▲ 52.53 % |
05/2025 | 0.26607943 POWR | ▼ -45.26 % |
dinar Kuwait/Power Ledger thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.143887 POWR |
Tối đa | 11.1943 POWR |
Bình quân gia quyền | 4.257413 POWR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.80328712 POWR |
Tối đa | 11.348 POWR |
Bình quân gia quyền | 3.768573 POWR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.5619543 POWR |
Tối đa | 26.5138 POWR |
Bình quân gia quyền | 11.7381 POWR |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/POWR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Power Ledger (POWR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: