Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại WaykiChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/WICC
Lịch sử thay đổi trong KWD/WICC tỷ giá
KWD/WICC tỷ giá
05 24, 2024
1 KWD = 135.58 WICC
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/WaykiChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong WaykiChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/WICC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/WICC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/WaykiChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/WICC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 18.02% (114.88 WICC — 135.58 WICC)
Thay đổi trong KWD/WICC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 22.32% (110.84 WICC — 135.58 WICC)
Thay đổi trong KWD/WICC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 27.81% (106.08 WICC — 135.58 WICC)
Thay đổi trong KWD/WICC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với WaykiChain tiền tệ thay đổi bởi 577.61% (20.0091 WICC — 135.58 WICC)
dinar Kuwait/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 138.09 WICC | ▲ 1.85 % |
26/05 | 134.22 WICC | ▼ -2.81 % |
27/05 | 133.43 WICC | ▼ -0.59 % |
28/05 | 139.14 WICC | ▲ 4.28 % |
29/05 | 144.67 WICC | ▲ 3.97 % |
30/05 | 146.53 WICC | ▲ 1.28 % |
31/05 | 146.55 WICC | ▲ 0.01 % |
01/06 | 147.57 WICC | ▲ 0.69 % |
02/06 | 152.85 WICC | ▲ 3.58 % |
03/06 | 154.61 WICC | ▲ 1.15 % |
04/06 | 156.47 WICC | ▲ 1.21 % |
05/06 | 157.43 WICC | ▲ 0.61 % |
06/06 | 158.99 WICC | ▲ 1 % |
07/06 | 160.4 WICC | ▲ 0.89 % |
08/06 | 161.32 WICC | ▲ 0.57 % |
09/06 | 155.95 WICC | ▼ -3.33 % |
10/06 | 155.73 WICC | ▼ -0.14 % |
11/06 | 160.11 WICC | ▲ 2.82 % |
12/06 | 159.94 WICC | ▼ -0.11 % |
13/06 | 157.05 WICC | ▼ -1.81 % |
14/06 | 156.28 WICC | ▼ -0.5 % |
15/06 | 157.99 WICC | ▲ 1.1 % |
16/06 | 154.04 WICC | ▼ -2.5 % |
17/06 | 147.99 WICC | ▼ -3.92 % |
18/06 | 139.5 WICC | ▼ -5.74 % |
19/06 | 136.26 WICC | ▼ -2.32 % |
20/06 | 143.51 WICC | ▲ 5.32 % |
21/06 | 162.43 WICC | ▲ 13.18 % |
22/06 | 164.61 WICC | ▲ 1.34 % |
23/06 | 109.61 WICC | ▼ -33.41 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/WaykiChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/WaykiChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 142.78 WICC | ▲ 5.3 % |
03/06 — 09/06 | 193.39 WICC | ▲ 35.45 % |
10/06 — 16/06 | 241.1 WICC | ▲ 24.67 % |
17/06 — 23/06 | 273.74 WICC | ▲ 13.54 % |
24/06 — 30/06 | 312.23 WICC | ▲ 14.06 % |
01/07 — 07/07 | 358.75 WICC | ▲ 14.9 % |
08/07 — 14/07 | 320 WICC | ▼ -10.8 % |
15/07 — 21/07 | 359.05 WICC | ▲ 12.2 % |
22/07 — 28/07 | 390.8 WICC | ▲ 8.84 % |
29/07 — 04/08 | 402.13 WICC | ▲ 2.9 % |
05/08 — 11/08 | 343.6 WICC | ▼ -14.55 % |
12/08 — 18/08 | 220.66 WICC | ▼ -35.78 % |
dinar Kuwait/WaykiChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 139.73 WICC | ▲ 3.06 % |
07/2024 | 182.1 WICC | ▲ 30.32 % |
08/2024 | 196.73 WICC | ▲ 8.04 % |
09/2024 | 190.45 WICC | ▼ -3.19 % |
10/2024 | 211.63 WICC | ▲ 11.12 % |
11/2024 | 119.87 WICC | ▼ -43.36 % |
12/2024 | 71.4654 WICC | ▼ -40.38 % |
01/2025 | 81.2114 WICC | ▲ 13.64 % |
02/2025 | 76.4009 WICC | ▼ -5.92 % |
03/2025 | 40.2053 WICC | ▼ -47.38 % |
04/2025 | 56.2035 WICC | ▲ 39.79 % |
05/2025 | 23.5261 WICC | ▼ -58.14 % |
dinar Kuwait/WaykiChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 117.31 WICC |
Tối đa | 640.06 WICC |
Bình quân gia quyền | 247.36 WICC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.147 WICC |
Tối đa | 949.82 WICC |
Bình quân gia quyền | 211.06 WICC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.147 WICC |
Tối đa | 1,899 WICC |
Bình quân gia quyền | 472.15 WICC |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/WICC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến WaykiChain (WICC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: