Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Zilliqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/ZIL
Lịch sử thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá
KWD/ZIL tỷ giá
05 29, 2024
1 KWD = 28.1931 ZIL
▲ 2.84 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Zilliqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Zilliqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/ZIL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/ZIL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Zilliqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 30, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -0.95% (28.4638 ZIL — 28.1931 ZIL)
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 01, 2024 — 05 29, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi 109.62% (13.4496 ZIL — 28.1931 ZIL)
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 31, 2023 — 05 29, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -79.52% (137.65 ZIL — 28.1931 ZIL)
Thay đổi trong KWD/ZIL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 29, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Zilliqa tiền tệ thay đổi bởi -95.94% (695.03 ZIL — 28.1931 ZIL)
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 29.129 ZIL | ▲ 3.32 % |
31/05 | 30.0587 ZIL | ▲ 3.19 % |
01/06 | 29.5479 ZIL | ▼ -1.7 % |
02/06 | 28.7162 ZIL | ▼ -2.81 % |
03/06 | 28.3836 ZIL | ▼ -1.16 % |
04/06 | 28.3249 ZIL | ▼ -0.21 % |
05/06 | 28.0569 ZIL | ▼ -0.95 % |
06/06 | 28.7216 ZIL | ▲ 2.37 % |
07/06 | 29.6845 ZIL | ▲ 3.35 % |
08/06 | 29.2491 ZIL | ▼ -1.47 % |
09/06 | 29.1819 ZIL | ▼ -0.23 % |
10/06 | 29.9962 ZIL | ▲ 2.79 % |
11/06 | 30.2166 ZIL | ▲ 0.73 % |
12/06 | 30.4955 ZIL | ▲ 0.92 % |
13/06 | 31.2677 ZIL | ▲ 2.53 % |
14/06 | 30.3417 ZIL | ▼ -2.96 % |
15/06 | 29.4545 ZIL | ▼ -2.92 % |
16/06 | 29.0826 ZIL | ▼ -1.26 % |
17/06 | 28.9478 ZIL | ▼ -0.46 % |
18/06 | 29.6635 ZIL | ▲ 2.47 % |
19/06 | 28.746 ZIL | ▼ -3.09 % |
20/06 | 27.432 ZIL | ▼ -4.57 % |
21/06 | 27.584 ZIL | ▲ 0.55 % |
22/06 | 28.1962 ZIL | ▲ 2.22 % |
23/06 | 28.2497 ZIL | ▲ 0.19 % |
24/06 | 27.8027 ZIL | ▼ -1.58 % |
25/06 | 27.7924 ZIL | ▼ -0.04 % |
26/06 | 27.0442 ZIL | ▼ -2.69 % |
27/06 | 27.0856 ZIL | ▲ 0.15 % |
28/06 | 16.2628 ZIL | ▼ -39.96 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Zilliqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 31.1551 ZIL | ▲ 10.51 % |
10/06 — 16/06 | 33.8329 ZIL | ▲ 8.6 % |
17/06 — 23/06 | 31.5257 ZIL | ▼ -6.82 % |
24/06 — 30/06 | 34.6755 ZIL | ▲ 9.99 % |
01/07 — 07/07 | 47.7921 ZIL | ▲ 37.83 % |
08/07 — 14/07 | 45.0788 ZIL | ▼ -5.68 % |
15/07 — 21/07 | 48.3798 ZIL | ▲ 7.32 % |
22/07 — 28/07 | 47.5205 ZIL | ▼ -1.78 % |
29/07 — 04/08 | 54.1357 ZIL | ▲ 13.92 % |
05/08 — 11/08 | 51.1486 ZIL | ▼ -5.52 % |
12/08 — 18/08 | 48.2145 ZIL | ▼ -5.74 % |
19/08 — 25/08 | 24.0438 ZIL | ▼ -50.13 % |
dinar Kuwait/Zilliqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 27.228 ZIL | ▼ -3.42 % |
07/2024 | 27.9332 ZIL | ▲ 2.59 % |
08/2024 | 37.9648 ZIL | ▲ 35.91 % |
09/2024 | 34.6733 ZIL | ▼ -8.67 % |
10/2024 | 31.9663 ZIL | ▼ -7.81 % |
11/2024 | 18.2308 ZIL | ▼ -42.97 % |
12/2024 | 9.728577 ZIL | ▼ -46.64 % |
01/2025 | 11.9639 ZIL | ▲ 22.98 % |
02/2025 | 9.237686 ZIL | ▼ -22.79 % |
03/2025 | 8.72645 ZIL | ▼ -5.53 % |
04/2025 | 13.2971 ZIL | ▲ 52.38 % |
05/2025 | 6.667991 ZIL | ▼ -49.85 % |
dinar Kuwait/Zilliqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.0638 ZIL |
Tối đa | 144.97 ZIL |
Bình quân gia quyền | 55.596 ZIL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.806817 ZIL |
Tối đa | 144.97 ZIL |
Bình quân gia quyền | 45.4348 ZIL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 9.806817 ZIL |
Tối đa | 348.31 ZIL |
Bình quân gia quyền | 110.96 ZIL |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/ZIL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Zilliqa (ZIL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: