Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại franc Guinea
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/GNF
Lịch sử thay đổi trong KYD/GNF tỷ giá
KYD/GNF tỷ giá
04 28, 2024
1 KYD = 10,317 GNF
▲ 0 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong franc Guinea.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/GNF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/GNF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/GNF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.03% (10,314 GNF — 10,317 GNF)
Thay đổi trong KYD/GNF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0% (10,316 GNF — 10,317 GNF)
Thay đổi trong KYD/GNF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi 0.01% (10,316 GNF — 10,317 GNF)
Thay đổi trong KYD/GNF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với franc Guinea tiền tệ thay đổi bởi -9.51% (11,400 GNF — 10,317 GNF)
dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 10,313 GNF | ▼ -0.03 % |
30/04 | 10,314 GNF | ▲ 0.01 % |
01/05 | 10,314 GNF | ▼ -0 % |
02/05 | 10,317 GNF | ▲ 0.02 % |
03/05 | 10,317 GNF | ▲ 0 % |
04/05 | 10,315 GNF | ▼ -0.02 % |
05/05 | 10,315 GNF | ▲ 0.01 % |
06/05 | 10,314 GNF | ▼ -0.01 % |
07/05 | 10,313 GNF | ▼ -0.01 % |
08/05 | 10,313 GNF | ▼ -0 % |
09/05 | 10,313 GNF | ▲ 0 % |
10/05 | 10,313 GNF | ▲ 0 % |
11/05 | 10,314 GNF | ▲ 0.01 % |
12/05 | 10,314 GNF | ▲ 0 % |
13/05 | 10,316 GNF | ▲ 0.02 % |
14/05 | 10,316 GNF | ▲ 0 % |
15/05 | 10,316 GNF | ▲ 0 % |
16/05 | 10,315 GNF | ▼ -0.01 % |
17/05 | 10,315 GNF | ▲ 0 % |
18/05 | 10,409 GNF | ▲ 0.9 % |
19/05 | 10,410 GNF | ▲ 0.02 % |
20/05 | 10,329 GNF | ▼ -0.78 % |
21/05 | 10,328 GNF | ▼ -0.01 % |
22/05 | 10,328 GNF | ▲ 0 % |
23/05 | 10,306 GNF | ▼ -0.21 % |
24/05 | 10,335 GNF | ▲ 0.29 % |
25/05 | 10,331 GNF | ▼ -0.04 % |
26/05 | 10,332 GNF | ▲ 0.01 % |
27/05 | 10,330 GNF | ▼ -0.02 % |
28/05 | 10,330 GNF | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 10,317 GNF | ▲ 0 % |
06/05 — 12/05 | 10,312 GNF | ▼ -0.05 % |
13/05 — 19/05 | 10,312 GNF | ▼ -0 % |
20/05 — 26/05 | 10,311 GNF | ▼ -0.01 % |
27/05 — 02/06 | 10,358 GNF | ▲ 0.46 % |
03/06 — 09/06 | 10,331 GNF | ▼ -0.26 % |
10/06 — 16/06 | 10,333 GNF | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 10,332 GNF | ▼ -0.01 % |
24/06 — 30/06 | 10,329 GNF | ▼ -0.03 % |
01/07 — 07/07 | 10,331 GNF | ▲ 0.02 % |
08/07 — 14/07 | 10,311 GNF | ▼ -0.19 % |
15/07 — 21/07 | 10,331 GNF | ▲ 0.19 % |
dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 10,287 GNF | ▼ -0.28 % |
06/2024 | 10,373 GNF | ▲ 0.83 % |
07/2024 | 10,325 GNF | ▼ -0.46 % |
08/2024 | 10,290 GNF | ▼ -0.34 % |
09/2024 | 10,287 GNF | ▼ -0.02 % |
10/2024 | 10,350 GNF | ▲ 0.61 % |
11/2024 | 10,309 GNF | ▼ -0.39 % |
12/2024 | 10,309 GNF | ▼ -0 % |
01/2025 | 10,312 GNF | ▲ 0.03 % |
02/2025 | 10,308 GNF | ▼ -0.04 % |
03/2025 | 10,307 GNF | ▼ -0.01 % |
04/2025 | 10,308 GNF | ▲ 0.01 % |
dollar Quần đảo Cayman/franc Guinea thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10,312 GNF |
Tối đa | 10,319 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,320 GNF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10,311 GNF |
Tối đa | 10,387 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,320 GNF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 10,240 GNF |
Tối đa | 10,416 GNF |
Bình quân gia quyền | 10,327 GNF |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/GNF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến franc Guinea (GNF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: