Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại rial Iran
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/IRR
Lịch sử thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá
KYD/IRR tỷ giá
06 26, 2024
1 KYD = 50,450 IRR
▼ -0.06 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/rial Iran, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong rial Iran.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/IRR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/IRR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/rial Iran, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.1% (50,501 IRR — 50,450 IRR)
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi 0.1% (50,398 IRR — 50,450 IRR)
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.53% (50,717 IRR — 50,450 IRR)
Thay đổi trong KYD/IRR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 26, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với rial Iran tiền tệ thay đổi bởi -0.73% (50,822 IRR — 50,450 IRR)
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 50,378 IRR | ▼ -0.14 % |
28/06 | 50,405 IRR | ▲ 0.05 % |
29/06 | 50,470 IRR | ▲ 0.13 % |
30/06 | 50,667 IRR | ▲ 0.39 % |
01/07 | 50,665 IRR | ▼ -0 % |
02/07 | 50,665 IRR | ▲ 0 % |
03/07 | 50,655 IRR | ▼ -0.02 % |
04/07 | 50,751 IRR | ▲ 0.19 % |
05/07 | 50,542 IRR | ▼ -0.41 % |
06/07 | 50,555 IRR | ▲ 0.03 % |
07/07 | 50,551 IRR | ▼ -0.01 % |
08/07 | 50,069 IRR | ▼ -0.95 % |
09/07 | 50,069 IRR | ▼ -0 % |
10/07 | 50,105 IRR | ▲ 0.07 % |
11/07 | 50,449 IRR | ▲ 0.69 % |
12/07 | 50,409 IRR | ▼ -0.08 % |
13/07 | 50,475 IRR | ▲ 0.13 % |
14/07 | 50,260 IRR | ▼ -0.43 % |
15/07 | 50,482 IRR | ▲ 0.44 % |
16/07 | 50,451 IRR | ▼ -0.06 % |
17/07 | 50,384 IRR | ▼ -0.13 % |
18/07 | 50,439 IRR | ▲ 0.11 % |
19/07 | 50,406 IRR | ▼ -0.07 % |
20/07 | 50,363 IRR | ▼ -0.08 % |
21/07 | 50,323 IRR | ▼ -0.08 % |
22/07 | 50,453 IRR | ▲ 0.26 % |
23/07 | 50,453 IRR | ▼ -0 % |
24/07 | 50,384 IRR | ▼ -0.14 % |
25/07 | 50,351 IRR | ▼ -0.07 % |
26/07 | 50,274 IRR | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/rial Iran cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 50,347 IRR | ▼ -0.2 % |
08/07 — 14/07 | 50,323 IRR | ▼ -0.05 % |
15/07 — 21/07 | 50,301 IRR | ▼ -0.04 % |
22/07 — 28/07 | 50,366 IRR | ▲ 0.13 % |
29/07 — 04/08 | 50,299 IRR | ▼ -0.13 % |
05/08 — 11/08 | 50,370 IRR | ▲ 0.14 % |
12/08 — 18/08 | 50,327 IRR | ▼ -0.09 % |
19/08 — 25/08 | 50,466 IRR | ▲ 0.28 % |
26/08 — 01/09 | 50,045 IRR | ▼ -0.83 % |
02/09 — 08/09 | 50,409 IRR | ▲ 0.73 % |
09/09 — 15/09 | 50,418 IRR | ▲ 0.02 % |
16/09 — 22/09 | 50,353 IRR | ▼ -0.13 % |
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 50,336 IRR | ▼ -0.22 % |
08/2024 | 50,408 IRR | ▲ 0.14 % |
09/2024 | 50,287 IRR | ▼ -0.24 % |
10/2024 | 50,400 IRR | ▲ 0.22 % |
11/2024 | 50,398 IRR | ▼ -0 % |
12/2024 | 49,994 IRR | ▼ -0.8 % |
01/2025 | 50,008 IRR | ▲ 0.03 % |
02/2025 | 50,043 IRR | ▲ 0.07 % |
03/2025 | 50,096 IRR | ▲ 0.11 % |
04/2025 | 49,941 IRR | ▼ -0.31 % |
05/2025 | 50,314 IRR | ▲ 0.75 % |
06/2025 | 50,027 IRR | ▼ -0.57 % |
dollar Quần đảo Cayman/rial Iran thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 49,894 IRR |
Tối đa | 50,872 IRR |
Bình quân gia quyền | 50,528 IRR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 49,894 IRR |
Tối đa | 50,872 IRR |
Bình quân gia quyền | 50,513 IRR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 49,894 IRR |
Tối đa | 51,436 IRR |
Bình quân gia quyền | 50,577 IRR |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/IRR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến rial Iran (IRR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: