Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/LAK
Lịch sử thay đổi trong KYD/LAK tỷ giá
KYD/LAK tỷ giá
05 16, 2024
1 KYD = 25,628 LAK
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 0.41% (25,525 LAK — 25,628 LAK)
Thay đổi trong KYD/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 2.37% (25,035 LAK — 25,628 LAK)
Thay đổi trong KYD/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 21.61% (21,074 LAK — 25,628 LAK)
Thay đổi trong KYD/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 136.7% (10,827 LAK — 25,628 LAK)
dollar Quần đảo Cayman/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 25,630 LAK | ▲ 0.01 % |
18/05 | 25,630 LAK | ▲ 0 % |
19/05 | 25,661 LAK | ▲ 0.12 % |
20/05 | 25,701 LAK | ▲ 0.16 % |
21/05 | 25,701 LAK | ▲ 0 % |
22/05 | 25,698 LAK | ▼ -0.01 % |
23/05 | 25,724 LAK | ▲ 0.1 % |
24/05 | 25,715 LAK | ▼ -0.04 % |
25/05 | 25,733 LAK | ▲ 0.07 % |
26/05 | 25,721 LAK | ▼ -0.04 % |
27/05 | 25,739 LAK | ▲ 0.07 % |
28/05 | 25,739 LAK | ▲ 0 % |
29/05 | 25,736 LAK | ▼ -0.01 % |
30/05 | 25,730 LAK | ▼ -0.02 % |
31/05 | 25,734 LAK | ▲ 0.02 % |
01/06 | 25,730 LAK | ▼ -0.02 % |
02/06 | 25,722 LAK | ▼ -0.03 % |
03/06 | 25,714 LAK | ▼ -0.03 % |
04/06 | 25,714 LAK | ▼ -0 % |
05/06 | 25,723 LAK | ▲ 0.03 % |
06/06 | 25,721 LAK | ▼ -0.01 % |
07/06 | 25,723 LAK | ▲ 0.01 % |
08/06 | 25,741 LAK | ▲ 0.07 % |
09/06 | 25,724 LAK | ▼ -0.07 % |
10/06 | 25,725 LAK | ▲ 0 % |
11/06 | 25,725 LAK | ▼ -0 % |
12/06 | 25,738 LAK | ▲ 0.05 % |
13/06 | 25,737 LAK | ▼ -0 % |
14/06 | 25,751 LAK | ▲ 0.05 % |
15/06 | 25,747 LAK | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 25,623 LAK | ▼ -0.02 % |
27/05 — 02/06 | 25,613 LAK | ▼ -0.04 % |
03/06 — 09/06 | 25,664 LAK | ▲ 0.2 % |
10/06 — 16/06 | 25,823 LAK | ▲ 0.62 % |
17/06 — 23/06 | 25,942 LAK | ▲ 0.46 % |
24/06 — 30/06 | 26,013 LAK | ▲ 0.27 % |
01/07 — 07/07 | 26,155 LAK | ▲ 0.55 % |
08/07 — 14/07 | 26,221 LAK | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 26,264 LAK | ▲ 0.16 % |
22/07 — 28/07 | 26,251 LAK | ▼ -0.05 % |
29/07 — 04/08 | 26,269 LAK | ▲ 0.07 % |
05/08 — 11/08 | 26,278 LAK | ▲ 0.03 % |
dollar Quần đảo Cayman/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25,413 LAK | ▼ -0.84 % |
07/2024 | 25,815 LAK | ▲ 1.58 % |
08/2024 | 26,426 LAK | ▲ 2.37 % |
09/2024 | 27,582 LAK | ▲ 4.37 % |
10/2024 | 28,038 LAK | ▲ 1.65 % |
11/2024 | 27,955 LAK | ▼ -0.29 % |
12/2024 | 27,800 LAK | ▼ -0.56 % |
01/2025 | 28,089 LAK | ▲ 1.04 % |
02/2025 | 28,337 LAK | ▲ 0.88 % |
03/2025 | 28,671 LAK | ▲ 1.18 % |
04/2025 | 28,982 LAK | ▲ 1.09 % |
05/2025 | 29,003 LAK | ▲ 0.07 % |
dollar Quần đảo Cayman/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 25,518 LAK |
Tối đa | 25,637 LAK |
Bình quân gia quyền | 25,601 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24,962 LAK |
Tối đa | 25,637 LAK |
Bình quân gia quyền | 25,325 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21,085 LAK |
Tối đa | 25,637 LAK |
Bình quân gia quyền | 24,194 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: