Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/LUN
Lịch sử thay đổi trong KYD/LUN tỷ giá
KYD/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 KYD = 51.3016 LUN
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.48% (54.2757 LUN — 51.3016 LUN)
Thay đổi trong KYD/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (60.7009 LUN — 51.3016 LUN)
Thay đổi trong KYD/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.48% (60.7009 LUN — 51.3016 LUN)
Thay đổi trong KYD/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2559.56% (1.928953 LUN — 51.3016 LUN)
dollar Quần đảo Cayman/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 50.9352 LUN | ▼ -0.71 % |
27/05 | 50.8358 LUN | ▼ -0.2 % |
28/05 | 50.2757 LUN | ▼ -1.1 % |
29/05 | 50.4798 LUN | ▲ 0.41 % |
30/05 | 50.7394 LUN | ▲ 0.51 % |
31/05 | 51.2679 LUN | ▲ 1.04 % |
01/06 | 51.2731 LUN | ▲ 0.01 % |
02/06 | 47.0088 LUN | ▼ -8.32 % |
03/06 | 34.8193 LUN | ▼ -25.93 % |
04/06 | 26.2967 LUN | ▼ -24.48 % |
05/06 | 26.7062 LUN | ▲ 1.56 % |
06/06 | 26.5929 LUN | ▼ -0.42 % |
07/06 | 26.7707 LUN | ▲ 0.67 % |
08/06 | 26.5352 LUN | ▼ -0.88 % |
09/06 | 25.7899 LUN | ▼ -2.81 % |
10/06 | 25.3283 LUN | ▼ -1.79 % |
11/06 | 24.9732 LUN | ▼ -1.4 % |
12/06 | 25.2149 LUN | ▲ 0.97 % |
13/06 | 25.3177 LUN | ▲ 0.41 % |
14/06 | 51.1015 LUN | ▲ 101.84 % |
15/06 | 78.0275 LUN | ▲ 52.69 % |
16/06 | 75.1332 LUN | ▼ -3.71 % |
17/06 | 74.4404 LUN | ▼ -0.92 % |
18/06 | 73.4869 LUN | ▼ -1.28 % |
19/06 | 73.7343 LUN | ▲ 0.34 % |
20/06 | 74.2743 LUN | ▲ 0.73 % |
21/06 | 76.8518 LUN | ▲ 3.47 % |
22/06 | 77.4925 LUN | ▲ 0.83 % |
23/06 | 77.2815 LUN | ▼ -0.27 % |
24/06 | 78.1947 LUN | ▲ 1.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 49.2201 LUN | ▼ -4.06 % |
03/06 — 09/06 | 47.4144 LUN | ▼ -3.67 % |
10/06 — 16/06 | 45.1401 LUN | ▼ -4.8 % |
17/06 — 23/06 | 24.1416 LUN | ▼ -46.52 % |
24/06 — 30/06 | 41.7282 LUN | ▲ 72.85 % |
01/07 — 07/07 | 56.8795 LUN | ▲ 36.31 % |
08/07 — 14/07 | 57.9302 LUN | ▲ 1.85 % |
15/07 — 21/07 | 65.4753 LUN | ▲ 13.02 % |
22/07 — 28/07 | 62.2992 LUN | ▼ -4.85 % |
29/07 — 04/08 | 58.2807 LUN | ▼ -6.45 % |
05/08 — 11/08 | 76.0061 LUN | ▲ 30.41 % |
12/08 — 18/08 | 472.07 LUN | ▲ 521.1 % |
dollar Quần đảo Cayman/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 45.0192 LUN | ▼ -12.25 % |
07/2024 | 66.5296 LUN | ▲ 47.78 % |
08/2024 | 44.1514 LUN | ▼ -33.64 % |
09/2024 | 171.86 LUN | ▲ 289.25 % |
10/2024 | 294.63 LUN | ▲ 71.44 % |
11/2024 | 381.5 LUN | ▲ 29.48 % |
12/2024 | 356.29 LUN | ▼ -6.61 % |
01/2025 | 2,992 LUN | ▲ 739.68 % |
02/2025 | 2,801 LUN | ▼ -6.38 % |
03/2025 | 1,939 LUN | ▼ -30.76 % |
04/2025 | 2,931 LUN | ▲ 51.12 % |
dollar Quần đảo Cayman/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.7593 LUN |
Tối đa | 54.304 LUN |
Bình quân gia quyền | 40.4046 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.7593 LUN |
Tối đa | 60.1214 LUN |
Bình quân gia quyền | 46.3814 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.7593 LUN |
Tối đa | 60.1214 LUN |
Bình quân gia quyền | 46.3814 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: