Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại VeChain
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/VET
Lịch sử thay đổi trong KYD/VET tỷ giá
KYD/VET tỷ giá
05 30, 2024
1 KYD = 34.3611 VET
▲ 1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong VeChain.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 3.9% (33.07 VET — 34.3611 VET)
Thay đổi trong KYD/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 40.32% (24.4871 VET — 34.3611 VET)
Thay đổi trong KYD/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -41.79% (59.0299 VET — 34.3611 VET)
Thay đổi trong KYD/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -88.95% (311.09 VET — 34.3611 VET)
dollar Quần đảo Cayman/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 36.8748 VET | ▲ 7.32 % |
01/06 | 37.2308 VET | ▲ 0.97 % |
02/06 | 36.0083 VET | ▼ -3.28 % |
03/06 | 35.1208 VET | ▼ -2.46 % |
04/06 | 35.2766 VET | ▲ 0.44 % |
05/06 | 35.2411 VET | ▼ -0.1 % |
06/06 | 35.9388 VET | ▲ 1.98 % |
07/06 | 36.7263 VET | ▲ 2.19 % |
08/06 | 37.0481 VET | ▲ 0.88 % |
09/06 | 37.0821 VET | ▲ 0.09 % |
10/06 | 37.5323 VET | ▲ 1.21 % |
11/06 | 37.7223 VET | ▲ 0.51 % |
12/06 | 38.5167 VET | ▲ 2.11 % |
13/06 | 38.979 VET | ▲ 1.2 % |
14/06 | 37.7527 VET | ▼ -3.15 % |
15/06 | 36.5851 VET | ▼ -3.09 % |
16/06 | 36.2769 VET | ▼ -0.84 % |
17/06 | 36.4302 VET | ▲ 0.42 % |
18/06 | 37.2379 VET | ▲ 2.22 % |
19/06 | 36.3189 VET | ▼ -2.47 % |
20/06 | 35.1064 VET | ▼ -3.34 % |
21/06 | 35.5804 VET | ▲ 1.35 % |
22/06 | 37.3491 VET | ▲ 4.97 % |
23/06 | 37.2258 VET | ▼ -0.33 % |
24/06 | 37.0223 VET | ▼ -0.55 % |
25/06 | 36.8966 VET | ▼ -0.34 % |
26/06 | 36.4209 VET | ▼ -1.29 % |
27/06 | 36.3267 VET | ▼ -0.26 % |
28/06 | 37.0726 VET | ▲ 2.05 % |
29/06 | 37.4835 VET | ▲ 1.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 34.4921 VET | ▲ 0.38 % |
10/06 — 16/06 | 31.9313 VET | ▼ -7.42 % |
17/06 — 23/06 | 31.1486 VET | ▼ -2.45 % |
24/06 — 30/06 | 31.7424 VET | ▲ 1.91 % |
01/07 — 07/07 | 32.7947 VET | ▲ 3.32 % |
08/07 — 14/07 | 33.3735 VET | ▲ 1.76 % |
15/07 — 21/07 | 36.1211 VET | ▲ 8.23 % |
22/07 — 28/07 | 38.9316 VET | ▲ 7.78 % |
29/07 — 04/08 | 42.2953 VET | ▲ 8.64 % |
05/08 — 11/08 | 40.5995 VET | ▼ -4.01 % |
12/08 — 18/08 | 39.9153 VET | ▼ -1.69 % |
19/08 — 25/08 | 40.692 VET | ▲ 1.95 % |
dollar Quần đảo Cayman/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.8972 VET | ▼ -4.26 % |
07/2024 | 36.0498 VET | ▲ 9.58 % |
08/2024 | 43.5498 VET | ▲ 20.8 % |
09/2024 | 37.7355 VET | ▼ -13.35 % |
10/2024 | 34.9919 VET | ▼ -7.27 % |
11/2024 | 30.1378 VET | ▼ -13.87 % |
12/2024 | 15.8139 VET | ▼ -47.53 % |
01/2025 | 20.4234 VET | ▲ 29.15 % |
02/2025 | 8.638083 VET | ▼ -57.7 % |
03/2025 | 9.286266 VET | ▲ 7.5 % |
04/2025 | 11.4914 VET | ▲ 23.75 % |
05/2025 | 11.4849 VET | ▼ -0.06 % |
dollar Quần đảo Cayman/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.6648 VET |
Tối đa | 35.4804 VET |
Bình quân gia quyền | 33.865 VET |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 24.4871 VET |
Tối đa | 35.4804 VET |
Bình quân gia quyền | 29.8324 VET |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.4871 VET |
Tối đa | 81.1475 VET |
Bình quân gia quyền | 50.5923 VET |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/VET tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: