Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại YOYOW
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/YOYOW
Lịch sử thay đổi trong KZT/YOYOW tỷ giá
KZT/YOYOW tỷ giá
04 19, 2023
1 KZT = 33.0133 YOYOW
▼ -1.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/YOYOW, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong YOYOW.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/YOYOW được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/YOYOW và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/YOYOW, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 21, 2023 — 04 19, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3655.73% (0.87901276 YOYOW — 33.0133 YOYOW)
Thay đổi trong KZT/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3651.42% (0.88002169 YOYOW — 33.0133 YOYOW)
Thay đổi trong KZT/YOYOW tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (02 03, 2023 — 04 19, 2023) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 3651.42% (0.88002169 YOYOW — 33.0133 YOYOW)
Thay đổi trong KZT/YOYOW tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 19, 2023) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với YOYOW tiền tệ thay đổi bởi 10486.73% (0.3118368 YOYOW — 33.0133 YOYOW)
tenge Kazakhstan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 37.5514 YOYOW | ▲ 13.75 % |
30/04 | 42.9717 YOYOW | ▲ 14.43 % |
01/05 | 47.455 YOYOW | ▲ 10.43 % |
02/05 | 43.9979 YOYOW | ▼ -7.28 % |
03/05 | 46.8062 YOYOW | ▲ 6.38 % |
04/05 | 47.5699 YOYOW | ▲ 1.63 % |
05/05 | 49.342 YOYOW | ▲ 3.73 % |
06/05 | 53.5097 YOYOW | ▲ 8.45 % |
07/05 | 54.4775 YOYOW | ▲ 1.81 % |
08/05 | 58.4795 YOYOW | ▲ 7.35 % |
09/05 | 63.2566 YOYOW | ▲ 8.17 % |
10/05 | 64.3728 YOYOW | ▲ 1.76 % |
11/05 | 60.4444 YOYOW | ▼ -6.1 % |
12/05 | 59.7139 YOYOW | ▼ -1.21 % |
13/05 | 62.0156 YOYOW | ▲ 3.85 % |
14/05 | 61.5457 YOYOW | ▼ -0.76 % |
15/05 | 195.77 YOYOW | ▲ 218.1 % |
16/05 | 357.01 YOYOW | ▲ 82.36 % |
17/05 | 388.27 YOYOW | ▲ 8.76 % |
18/05 | 515.07 YOYOW | ▲ 32.66 % |
19/05 | 542.06 YOYOW | ▲ 5.24 % |
20/05 | 607.51 YOYOW | ▲ 12.07 % |
21/05 | 705.31 YOYOW | ▲ 16.1 % |
22/05 | 1,220 YOYOW | ▲ 72.98 % |
23/05 | 1,672 YOYOW | ▲ 37.08 % |
24/05 | 1,675 YOYOW | ▲ 0.18 % |
25/05 | 1,679 YOYOW | ▲ 0.19 % |
26/05 | 1,669 YOYOW | ▼ -0.59 % |
27/05 | 1,670 YOYOW | ▲ 0.05 % |
28/05 | 1,672 YOYOW | ▲ 0.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/YOYOW cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/YOYOW dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 35.2866 YOYOW | ▲ 6.89 % |
06/05 — 12/05 | 39.0655 YOYOW | ▲ 10.71 % |
13/05 — 19/05 | 32.1792 YOYOW | ▼ -17.63 % |
20/05 — 26/05 | 33.8752 YOYOW | ▲ 5.27 % |
27/05 — 02/06 | 41.9141 YOYOW | ▲ 23.73 % |
03/06 — 09/06 | 33.3442 YOYOW | ▼ -20.45 % |
10/06 — 16/06 | 26.8946 YOYOW | ▼ -19.34 % |
17/06 — 23/06 | 36.1128 YOYOW | ▲ 34.28 % |
24/06 — 30/06 | 41.9591 YOYOW | ▲ 16.19 % |
01/07 — 07/07 | 403.09 YOYOW | ▲ 860.68 % |
08/07 — 14/07 | 1,285 YOYOW | ▲ 218.89 % |
15/07 — 21/07 | 1,287 YOYOW | ▲ 0.16 % |
tenge Kazakhstan/YOYOW dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 31.0106 YOYOW | ▼ -6.07 % |
06/2024 | 11.3432 YOYOW | ▼ -63.42 % |
07/2024 | 18.42 YOYOW | ▲ 62.39 % |
08/2024 | 14.7583 YOYOW | ▼ -19.88 % |
09/2024 | 12.1682 YOYOW | ▼ -17.55 % |
10/2024 | 16.6183 YOYOW | ▲ 36.57 % |
11/2024 | 24.0091 YOYOW | ▲ 44.47 % |
12/2024 | 34.3174 YOYOW | ▲ 42.94 % |
01/2025 | 109.02 YOYOW | ▲ 217.68 % |
02/2025 | 146.79 YOYOW | ▲ 34.65 % |
03/2025 | 169.38 YOYOW | ▲ 15.39 % |
04/2025 | 3,013 YOYOW | ▲ 1678.88 % |
tenge Kazakhstan/YOYOW thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.92017781 YOYOW |
Tối đa | 33.626 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 10.4632 YOYOW |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.89807345 YOYOW |
Tối đa | 33.626 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 5.947402 YOYOW |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.89807345 YOYOW |
Tối đa | 33.626 YOYOW |
Bình quân gia quyền | 5.947402 YOYOW |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/YOYOW tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến YOYOW (YOYOW) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: