Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/DAT
Lịch sử thay đổi trong LAK/DAT tỷ giá
LAK/DAT tỷ giá
07 20, 2021
1 LAK = 0.08622676 DAT
▲ 1.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 107.55% (0.04154447 DAT — 0.08622676 DAT)
Thay đổi trong LAK/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 322.85% (0.02039174 DAT — 0.08622676 DAT)
Thay đổi trong LAK/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -20.55% (0.10852519 DAT — 0.08622676 DAT)
Thay đổi trong LAK/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -52.28% (0.18069779 DAT — 0.08622676 DAT)
kip Lào/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
27/06 | 0.10600089 DAT | ▲ 22.93 % |
28/06 | 0.10895642 DAT | ▲ 2.79 % |
29/06 | 0.11157208 DAT | ▲ 2.4 % |
30/06 | 0.11639222 DAT | ▲ 4.32 % |
01/07 | 0.11091102 DAT | ▼ -4.71 % |
02/07 | 0.10845624 DAT | ▼ -2.21 % |
03/07 | 0.10514007 DAT | ▼ -3.06 % |
04/07 | 0.12072543 DAT | ▲ 14.82 % |
05/07 | 0.12358468 DAT | ▲ 2.37 % |
06/07 | 0.12241002 DAT | ▼ -0.95 % |
07/07 | 0.1161755 DAT | ▼ -5.09 % |
08/07 | 0.11014792 DAT | ▼ -5.19 % |
09/07 | 0.14040856 DAT | ▲ 27.47 % |
10/07 | 0.16796769 DAT | ▲ 19.63 % |
11/07 | 0.17742683 DAT | ▲ 5.63 % |
12/07 | 0.17557889 DAT | ▼ -1.04 % |
13/07 | 0.17406194 DAT | ▼ -0.86 % |
14/07 | 0.17403872 DAT | ▼ -0.01 % |
15/07 | 0.17400428 DAT | ▼ -0.02 % |
16/07 | 0.17289572 DAT | ▼ -0.64 % |
17/07 | 0.17751114 DAT | ▲ 2.67 % |
18/07 | 0.1888398 DAT | ▲ 6.38 % |
19/07 | 0.1964629 DAT | ▲ 4.04 % |
20/07 | 0.19221056 DAT | ▼ -2.16 % |
21/07 | 0.20428974 DAT | ▲ 6.28 % |
22/07 | 0.20568097 DAT | ▲ 0.68 % |
23/07 | 0.20338475 DAT | ▼ -1.12 % |
24/07 | 0.20951013 DAT | ▲ 3.01 % |
25/07 | 0.21888101 DAT | ▲ 4.47 % |
26/07 | 0.22581272 DAT | ▲ 3.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 0.11374188 DAT | ▲ 31.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.10056763 DAT | ▼ -11.58 % |
15/07 — 21/07 | 0.17561895 DAT | ▲ 74.63 % |
22/07 — 28/07 | 0.28648627 DAT | ▲ 63.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.30803617 DAT | ▲ 7.52 % |
05/08 — 11/08 | 0.31167572 DAT | ▲ 1.18 % |
12/08 — 18/08 | 0.36003965 DAT | ▲ 15.52 % |
19/08 — 25/08 | 0.4205135 DAT | ▲ 16.8 % |
26/08 — 01/09 | 0.44467052 DAT | ▲ 5.74 % |
02/09 — 08/09 | 0.5312237 DAT | ▲ 19.46 % |
09/09 — 15/09 | 0.54698282 DAT | ▲ 2.97 % |
16/09 — 22/09 | 0.17683249 DAT | ▼ -67.67 % |
kip Lào/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.08609948 DAT | ▼ -0.15 % |
08/2024 | 0.0829876 DAT | ▼ -3.61 % |
09/2024 | 0.08034349 DAT | ▼ -3.19 % |
10/2024 | 0.07585557 DAT | ▼ -5.59 % |
11/2024 | 0.06221472 DAT | ▼ -17.98 % |
12/2024 | 0.07807193 DAT | ▲ 25.49 % |
01/2025 | 0.09935598 DAT | ▲ 27.26 % |
02/2025 | 0.01343368 DAT | ▼ -86.48 % |
03/2025 | 0.01846252 DAT | ▲ 37.43 % |
04/2025 | 0.04479766 DAT | ▲ 142.64 % |
05/2025 | 0.06278875 DAT | ▲ 40.16 % |
06/2025 | 0.08095138 DAT | ▲ 28.93 % |
kip Lào/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.06702921 DAT |
Tối đa | 0.08390234 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.07088252 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01792357 DAT |
Tối đa | 0.08390234 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.04855156 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01278821 DAT |
Tối đa | 0.16850766 DAT |
Bình quân gia quyền | 0.09616583 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: