Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Tokes
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/TKS
Lịch sử thay đổi trong LAK/TKS tỷ giá
LAK/TKS tỷ giá
05 09, 2024
1 LAK = 0.00200198 TKS
▲ 0.01 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Tokes, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Tokes.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/TKS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/TKS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Tokes, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/TKS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -79.24% (0.00964407 TKS — 0.00200198 TKS)
Thay đổi trong LAK/TKS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -95.84% (0.04807201 TKS — 0.00200198 TKS)
Thay đổi trong LAK/TKS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -88.87% (0.01797996 TKS — 0.00200198 TKS)
Thay đổi trong LAK/TKS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 17, 2020 — 05 09, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tokes tiền tệ thay đổi bởi -92.53% (0.02680663 TKS — 0.00200198 TKS)
kip Lào/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Tokes dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00199816 TKS | ▼ -0.19 % |
11/05 | 0.00198367 TKS | ▼ -0.73 % |
12/05 | 0.00240244 TKS | ▲ 21.11 % |
13/05 | 0.00264246 TKS | ▲ 9.99 % |
14/05 | 0.00334254 TKS | ▲ 26.49 % |
15/05 | 0.00484399 TKS | ▲ 44.92 % |
16/05 | 0.00483473 TKS | ▼ -0.19 % |
17/05 | 0.00484207 TKS | ▲ 0.15 % |
18/05 | 0.00611832 TKS | ▲ 26.36 % |
19/05 | 0.00500047 TKS | ▼ -18.27 % |
20/05 | 0.00501362 TKS | ▲ 0.26 % |
21/05 | 0.00251939 TKS | ▼ -49.75 % |
22/05 | 0.00076565 TKS | ▼ -69.61 % |
23/05 | 0.0009089 TKS | ▲ 18.71 % |
24/05 | 0.00088007 TKS | ▼ -3.17 % |
25/05 | 0.00087065 TKS | ▼ -1.07 % |
26/05 | 0.00124574 TKS | ▲ 43.08 % |
27/05 | 0.00120496 TKS | ▼ -3.27 % |
28/05 | 0.00100987 TKS | ▼ -16.19 % |
29/05 | 0.00135125 TKS | ▲ 33.8 % |
30/05 | 0.00173145 TKS | ▲ 28.14 % |
31/05 | 0.00164903 TKS | ▼ -4.76 % |
01/06 | 0.00127732 TKS | ▼ -22.54 % |
02/06 | 0.0029651 TKS | ▲ 132.13 % |
03/06 | 0.00297067 TKS | ▲ 0.19 % |
04/06 | 0.00296989 TKS | ▼ -0.03 % |
05/06 | 0.00190914 TKS | ▼ -35.72 % |
06/06 | 0.00111329 TKS | ▼ -41.69 % |
07/06 | 0.00111238 TKS | ▼ -0.08 % |
08/06 | 0.00111259 TKS | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Tokes cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Tokes dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00200125 TKS | ▼ -0.04 % |
20/05 — 26/05 | 0.00199254 TKS | ▼ -0.44 % |
27/05 — 02/06 | 0.00201014 TKS | ▲ 0.88 % |
03/06 — 09/06 | 0.00149684 TKS | ▼ -25.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.00068217 TKS | ▼ -54.43 % |
17/06 — 23/06 | 0.00081579 TKS | ▲ 19.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.00056392 TKS | ▼ -30.88 % |
01/07 — 07/07 | 0.0015867 TKS | ▲ 181.37 % |
08/07 — 14/07 | -0.00019901 TKS | ▼ -112.54 % |
15/07 — 21/07 | -0.0003283 TKS | ▲ 64.97 % |
22/07 — 28/07 | -0.00057285 TKS | ▲ 74.49 % |
29/07 — 04/08 | -0.00030289 TKS | ▼ -47.13 % |
kip Lào/Tokes dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00268845 TKS | ▲ 34.29 % |
07/2024 | 0.00414523 TKS | ▲ 54.19 % |
08/2024 | 0.00450281 TKS | ▲ 8.63 % |
09/2024 | 0.00436633 TKS | ▼ -3.03 % |
10/2024 | 0.00223443 TKS | ▼ -48.83 % |
11/2024 | 0.00212847 TKS | ▼ -4.74 % |
12/2024 | 0.00448355 TKS | ▲ 110.65 % |
01/2025 | 0.00424441 TKS | ▼ -5.33 % |
02/2025 | 0.00422426 TKS | ▼ -0.47 % |
03/2025 | 0.00148475 TKS | ▼ -64.85 % |
04/2025 | 0.0005507 TKS | ▼ -62.91 % |
05/2025 | 0.00050817 TKS | ▼ -7.72 % |
kip Lào/Tokes thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00140496 TKS |
Tối đa | 0.02236047 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.00824597 TKS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00140496 TKS |
Tối đa | 0.04844988 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.01684091 TKS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00140496 TKS |
Tối đa | 0.05092906 TKS |
Bình quân gia quyền | 0.03096818 TKS |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/TKS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Tokes (TKS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: