Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/TNB
Lịch sử thay đổi trong LAK/TNB tỷ giá
LAK/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 LAK = 1.234348 TNB
▼ -1.21 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 555.23% (0.18838419 TNB — 1.234348 TNB)
Thay đổi trong LAK/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 576.42% (0.18248356 TNB — 1.234348 TNB)
Thay đổi trong LAK/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 10598.36% (0.01153773 TNB — 1.234348 TNB)
Thay đổi trong LAK/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1073.02% (0.10522805 TNB — 1.234348 TNB)
kip Lào/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
25/05 | 1.227676 TNB | ▼ -0.54 % |
26/05 | 1.255717 TNB | ▲ 2.28 % |
27/05 | 1.258404 TNB | ▲ 0.21 % |
28/05 | 1.257267 TNB | ▼ -0.09 % |
29/05 | 1.235293 TNB | ▼ -1.75 % |
30/05 | 1.214475 TNB | ▼ -1.69 % |
31/05 | 1.185708 TNB | ▼ -2.37 % |
01/06 | 1.181894 TNB | ▼ -0.32 % |
02/06 | 1.225518 TNB | ▲ 3.69 % |
03/06 | 1.860022 TNB | ▲ 51.77 % |
04/06 | 3.481261 TNB | ▲ 87.16 % |
05/06 | 8.449392 TNB | ▲ 142.71 % |
06/06 | 8.430501 TNB | ▼ -0.22 % |
07/06 | 8.420016 TNB | ▼ -0.12 % |
08/06 | 8.416012 TNB | ▼ -0.05 % |
09/06 | 8.39693 TNB | ▼ -0.23 % |
10/06 | 8.207885 TNB | ▼ -2.25 % |
11/06 | 7.985837 TNB | ▼ -2.71 % |
12/06 | 8.058425 TNB | ▲ 0.91 % |
13/06 | 8.05948 TNB | ▲ 0.01 % |
14/06 | 8.040873 TNB | ▼ -0.23 % |
15/06 | 8.021855 TNB | ▼ -0.24 % |
16/06 | 8.323764 TNB | ▲ 3.76 % |
17/06 | 8.530054 TNB | ▲ 2.48 % |
18/06 | 8.497027 TNB | ▼ -0.39 % |
19/06 | 8.513684 TNB | ▲ 0.2 % |
20/06 | 8.509031 TNB | ▼ -0.05 % |
21/06 | 8.48871 TNB | ▼ -0.24 % |
22/06 | 8.510098 TNB | ▲ 0.25 % |
23/06 | 8.434217 TNB | ▼ -0.89 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 1.243611 TNB | ▲ 0.75 % |
03/06 — 09/06 | 1.370669 TNB | ▲ 10.22 % |
10/06 — 16/06 | 1.297352 TNB | ▼ -5.35 % |
17/06 — 23/06 | 1.322195 TNB | ▲ 1.91 % |
24/06 — 30/06 | 1.956646 TNB | ▲ 47.98 % |
01/07 — 07/07 | 1.259005 TNB | ▼ -35.65 % |
08/07 — 14/07 | 1.28877 TNB | ▲ 2.36 % |
15/07 — 21/07 | 1.924394 TNB | ▲ 49.32 % |
22/07 — 28/07 | 8.211748 TNB | ▲ 326.72 % |
29/07 — 04/08 | 7.753308 TNB | ▼ -5.58 % |
05/08 — 11/08 | 8.086383 TNB | ▲ 4.3 % |
12/08 — 18/08 | 7.992066 TNB | ▼ -1.17 % |
kip Lào/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.219215 TNB | ▼ -1.23 % |
07/2024 | 13.5485 TNB | ▲ 1011.25 % |
08/2024 | 16.0583 TNB | ▲ 18.52 % |
09/2024 | 19.4638 TNB | ▲ 21.21 % |
10/2024 | 19.5728 TNB | ▲ 0.56 % |
11/2024 | 23.4806 TNB | ▲ 19.97 % |
12/2024 | 28.5539 TNB | ▲ 21.61 % |
01/2025 | 28.3209 TNB | ▼ -0.82 % |
02/2025 | 33.0613 TNB | ▲ 16.74 % |
03/2025 | 30.9752 TNB | ▼ -6.31 % |
04/2025 | 108.85 TNB | ▲ 251.41 % |
05/2025 | 260.84 TNB | ▲ 139.63 % |
kip Lào/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.18178716 TNB |
Tối đa | 1.256568 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.99925301 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.18178716 TNB |
Tối đa | 1.256568 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.51987504 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00928064 TNB |
Tối đa | 1.256568 TNB |
Bình quân gia quyền | 0.18582935 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: