Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Tezos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/XTZ
Lịch sử thay đổi trong LAK/XTZ tỷ giá
LAK/XTZ tỷ giá
05 08, 2024
1 LAK = 0.00005064 XTZ
▲ 1.04 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Tezos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 42.21% (0.00003561 XTZ — 0.00005064 XTZ)
Thay đổi trong LAK/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 7.15% (0.00004726 XTZ — 0.00005064 XTZ)
Thay đổi trong LAK/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -19.86% (0.00006319 XTZ — 0.00005064 XTZ)
Thay đổi trong LAK/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -3.56% (0.00005251 XTZ — 0.00005064 XTZ)
kip Lào/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00005012 XTZ | ▼ -1.02 % |
11/05 | 0.00005201 XTZ | ▲ 3.77 % |
12/05 | 0.00005059 XTZ | ▼ -2.73 % |
13/05 | 0.00005388 XTZ | ▲ 6.5 % |
14/05 | 0.00006385 XTZ | ▲ 18.5 % |
15/05 | 0.00006417 XTZ | ▲ 0.5 % |
16/05 | 0.00006251 XTZ | ▼ -2.59 % |
17/05 | 0.00006407 XTZ | ▲ 2.5 % |
18/05 | 0.00006662 XTZ | ▲ 3.98 % |
19/05 | 0.0000674 XTZ | ▲ 1.17 % |
20/05 | 0.00006622 XTZ | ▼ -1.74 % |
21/05 | 0.00006225 XTZ | ▼ -6.01 % |
22/05 | 0.00006108 XTZ | ▼ -1.87 % |
23/05 | 0.00006119 XTZ | ▲ 0.18 % |
24/05 | 0.00006099 XTZ | ▼ -0.33 % |
25/05 | 0.00006195 XTZ | ▲ 1.58 % |
26/05 | 0.00006416 XTZ | ▲ 3.56 % |
27/05 | 0.00006426 XTZ | ▲ 0.16 % |
28/05 | 0.00006486 XTZ | ▲ 0.93 % |
29/05 | 0.00006419 XTZ | ▼ -1.02 % |
30/05 | 0.00006649 XTZ | ▲ 3.57 % |
31/05 | 0.00006897 XTZ | ▲ 3.73 % |
01/06 | 0.0000713 XTZ | ▲ 3.38 % |
02/06 | 0.00006999 XTZ | ▼ -1.84 % |
03/06 | 0.00006762 XTZ | ▼ -3.39 % |
04/06 | 0.0000669 XTZ | ▼ -1.07 % |
05/06 | 0.00006772 XTZ | ▲ 1.22 % |
06/06 | 0.00006784 XTZ | ▲ 0.19 % |
07/06 | 0.00006906 XTZ | ▲ 1.8 % |
08/06 | 0.00006998 XTZ | ▲ 1.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0000504 XTZ | ▼ -0.47 % |
20/05 — 26/05 | 0.00003714 XTZ | ▼ -26.31 % |
27/05 — 02/06 | 0.00003596 XTZ | ▼ -3.16 % |
03/06 — 09/06 | 0.00004172 XTZ | ▲ 16 % |
10/06 — 16/06 | 0.0000408 XTZ | ▼ -2.19 % |
17/06 — 23/06 | 0.00003933 XTZ | ▼ -3.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.00004184 XTZ | ▲ 6.39 % |
01/07 — 07/07 | 0.00005602 XTZ | ▲ 33.88 % |
08/07 — 14/07 | 0.00005449 XTZ | ▼ -2.72 % |
15/07 — 21/07 | 0.00005821 XTZ | ▲ 6.83 % |
22/07 — 28/07 | 0.00006042 XTZ | ▲ 3.79 % |
29/07 — 04/08 | 0.00006341 XTZ | ▲ 4.96 % |
kip Lào/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0000499 XTZ | ▼ -1.47 % |
07/2024 | 0.00004844 XTZ | ▼ -2.91 % |
08/2024 | 0.00005821 XTZ | ▲ 20.16 % |
09/2024 | 0.00005606 XTZ | ▼ -3.68 % |
10/2024 | 0.00004686 XTZ | ▼ -16.43 % |
11/2024 | 0.00004251 XTZ | ▼ -9.26 % |
12/2024 | 0.00003244 XTZ | ▼ -23.69 % |
01/2025 | 0.00003541 XTZ | ▲ 9.14 % |
02/2025 | 0.0000282 XTZ | ▼ -20.35 % |
03/2025 | 0.00002583 XTZ | ▼ -8.41 % |
04/2025 | 0.00003525 XTZ | ▲ 36.46 % |
05/2025 | 0.00003471 XTZ | ▼ -1.53 % |
kip Lào/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00003694 XTZ |
Tối đa | 0.00005096 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.0000462 XTZ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003232 XTZ |
Tối đa | 0.00005096 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00004112 XTZ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00003232 XTZ |
Tối đa | 0.00012735 XTZ |
Bình quân gia quyền | 0.00005744 XTZ |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/XTZ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: