Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Commercium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/CMM
Lịch sử thay đổi trong LBC/CMM tỷ giá
LBC/CMM tỷ giá
11 23, 2020
1 LBC = 13.5807 CMM
▲ 6.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Commercium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -14.46% (15.8755 CMM — 13.5807 CMM)
Thay đổi trong LBC/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -32.93% (20.2485 CMM — 13.5807 CMM)
Thay đổi trong LBC/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 74.37% (7.788361 CMM — 13.5807 CMM)
Thay đổi trong LBC/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi 74.37% (7.788361 CMM — 13.5807 CMM)
LBRY Credits/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 13.7361 CMM | ▲ 1.14 % |
27/05 | 13.9796 CMM | ▲ 1.77 % |
28/05 | 13.6154 CMM | ▼ -2.61 % |
29/05 | 13.4434 CMM | ▼ -1.26 % |
30/05 | 13.168 CMM | ▼ -2.05 % |
31/05 | 15.4803 CMM | ▲ 17.56 % |
01/06 | 15.3358 CMM | ▼ -0.93 % |
02/06 | 13.2776 CMM | ▼ -13.42 % |
03/06 | 13.2427 CMM | ▼ -0.26 % |
04/06 | 13.3416 CMM | ▲ 0.75 % |
05/06 | 13.4961 CMM | ▲ 1.16 % |
06/06 | 13.1934 CMM | ▼ -2.24 % |
07/06 | 13.4811 CMM | ▲ 2.18 % |
08/06 | 13.7948 CMM | ▲ 2.33 % |
09/06 | 12.2151 CMM | ▼ -11.45 % |
10/06 | 11.7619 CMM | ▼ -3.71 % |
11/06 | 12.3635 CMM | ▲ 5.11 % |
12/06 | 12.8251 CMM | ▲ 3.73 % |
13/06 | 12.0019 CMM | ▼ -6.42 % |
14/06 | 12.1588 CMM | ▲ 1.31 % |
15/06 | 12.1495 CMM | ▼ -0.08 % |
16/06 | 12.1713 CMM | ▲ 0.18 % |
17/06 | 13.5116 CMM | ▲ 11.01 % |
18/06 | 13.6206 CMM | ▲ 0.81 % |
19/06 | 11.942 CMM | ▼ -12.32 % |
20/06 | 12.8286 CMM | ▲ 7.42 % |
21/06 | 14.1228 CMM | ▲ 10.09 % |
22/06 | 13.1616 CMM | ▼ -6.81 % |
23/06 | 12.9404 CMM | ▼ -1.68 % |
24/06 | 12.656 CMM | ▼ -2.2 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 22.6673 CMM | ▲ 66.91 % |
03/06 — 09/06 | 16.11 CMM | ▼ -28.93 % |
10/06 — 16/06 | 10.3652 CMM | ▼ -35.66 % |
17/06 — 23/06 | 10.9266 CMM | ▲ 5.42 % |
24/06 — 30/06 | 12.5594 CMM | ▲ 14.94 % |
01/07 — 07/07 | 10.2067 CMM | ▼ -18.73 % |
08/07 — 14/07 | 11.5663 CMM | ▲ 13.32 % |
15/07 — 21/07 | 9.884493 CMM | ▼ -14.54 % |
22/07 — 28/07 | 8.691227 CMM | ▼ -12.07 % |
29/07 — 04/08 | 7.887521 CMM | ▼ -9.25 % |
05/08 — 11/08 | 8.718726 CMM | ▲ 10.54 % |
12/08 — 18/08 | 7.704233 CMM | ▼ -11.64 % |
LBRY Credits/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.0667 CMM | ▲ 84.58 % |
07/2024 | 37.011 CMM | ▲ 47.65 % |
08/2024 | 36.8297 CMM | ▼ -0.49 % |
09/2024 | 37.4772 CMM | ▲ 1.76 % |
10/2024 | 44.6141 CMM | ▲ 19.04 % |
11/2024 | 21.4665 CMM | ▼ -51.88 % |
12/2024 | 17.3642 CMM | ▼ -19.11 % |
01/2025 | 15.5403 CMM | ▼ -10.5 % |
LBRY Credits/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 11.8335 CMM |
Tối đa | 16.4507 CMM |
Bình quân gia quyền | 14.2951 CMM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 11.8335 CMM |
Tối đa | 31.5432 CMM |
Bình quân gia quyền | 17.5231 CMM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.399157 CMM |
Tối đa | 50.3398 CMM |
Bình quân gia quyền | 22.1099 CMM |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/CMM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: