Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/ELEC
Lịch sử thay đổi trong LBC/ELEC tỷ giá
LBC/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 LBC = 14.6191 ELEC
▲ 11.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -15.09% (17.2163 ELEC — 14.6191 ELEC)
Thay đổi trong LBC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 8.22% (13.5087 ELEC — 14.6191 ELEC)
Thay đổi trong LBC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 114.7% (6.809072 ELEC — 14.6191 ELEC)
Thay đổi trong LBC/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -37.65% (23.4481 ELEC — 14.6191 ELEC)
LBRY Credits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 14.2552 ELEC | ▼ -2.49 % |
01/06 | 14.1204 ELEC | ▼ -0.95 % |
02/06 | 14.1451 ELEC | ▲ 0.17 % |
03/06 | 13.9782 ELEC | ▼ -1.18 % |
04/06 | 13.7333 ELEC | ▼ -1.75 % |
05/06 | 13.726 ELEC | ▼ -0.05 % |
06/06 | 13.6232 ELEC | ▼ -0.75 % |
07/06 | 13.8928 ELEC | ▲ 1.98 % |
08/06 | 15.027 ELEC | ▲ 8.16 % |
09/06 | 15.1213 ELEC | ▲ 0.63 % |
10/06 | 14.8321 ELEC | ▼ -1.91 % |
11/06 | 14.7192 ELEC | ▼ -0.76 % |
12/06 | 14.4418 ELEC | ▼ -1.88 % |
13/06 | 13.5636 ELEC | ▼ -6.08 % |
14/06 | 13.679 ELEC | ▲ 0.85 % |
15/06 | 14.1423 ELEC | ▲ 3.39 % |
16/06 | 14.7512 ELEC | ▲ 4.31 % |
17/06 | 14.6901 ELEC | ▼ -0.41 % |
18/06 | 14.12 ELEC | ▼ -3.88 % |
19/06 | 13.2666 ELEC | ▼ -6.04 % |
20/06 | 12.9851 ELEC | ▼ -2.12 % |
21/06 | 12.8147 ELEC | ▼ -1.31 % |
22/06 | 12.9574 ELEC | ▲ 1.11 % |
23/06 | 13.2786 ELEC | ▲ 2.48 % |
24/06 | 13.3612 ELEC | ▲ 0.62 % |
25/06 | 13.2843 ELEC | ▼ -0.58 % |
26/06 | 13.5389 ELEC | ▲ 1.92 % |
27/06 | 13.2577 ELEC | ▼ -2.08 % |
28/06 | 11.684 ELEC | ▼ -11.87 % |
29/06 | 12.5285 ELEC | ▲ 7.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 17.4058 ELEC | ▲ 19.06 % |
10/06 — 16/06 | 17.4438 ELEC | ▲ 0.22 % |
17/06 — 23/06 | 16.7595 ELEC | ▼ -3.92 % |
24/06 — 30/06 | 17.1791 ELEC | ▲ 2.5 % |
01/07 — 07/07 | 15.9053 ELEC | ▼ -7.41 % |
08/07 — 14/07 | 16.2537 ELEC | ▲ 2.19 % |
15/07 — 21/07 | 15.2801 ELEC | ▼ -5.99 % |
22/07 — 28/07 | 39.9707 ELEC | ▲ 161.59 % |
29/07 — 04/08 | 40.3708 ELEC | ▲ 1 % |
05/08 — 11/08 | 41.3339 ELEC | ▲ 2.39 % |
12/08 — 18/08 | 44.1779 ELEC | ▲ 6.88 % |
19/08 — 25/08 | 8.500976 ELEC | ▼ -80.76 % |
LBRY Credits/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 14.2874 ELEC | ▼ -2.27 % |
07/2024 | 18.0209 ELEC | ▲ 26.13 % |
08/2024 | 15.3344 ELEC | ▼ -14.91 % |
09/2024 | 9.885423 ELEC | ▼ -35.53 % |
10/2024 | 8.05078 ELEC | ▼ -18.56 % |
11/2024 | 8.388444 ELEC | ▲ 4.19 % |
12/2024 | 11.2088 ELEC | ▲ 33.62 % |
01/2025 | 0.60650408 ELEC | ▼ -94.59 % |
02/2025 | 1.614538 ELEC | ▲ 166.2 % |
03/2025 | 1.992952 ELEC | ▲ 23.44 % |
04/2025 | 1.769905 ELEC | ▼ -11.19 % |
05/2025 | 1.706424 ELEC | ▼ -3.59 % |
LBRY Credits/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.4918 ELEC |
Tối đa | 17.9282 ELEC |
Bình quân gia quyền | 16.5071 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 14.4918 ELEC |
Tối đa | 18.7298 ELEC |
Bình quân gia quyền | 16.8631 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.718281 ELEC |
Tối đa | 18.7298 ELEC |
Bình quân gia quyền | 16.6438 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: