Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại GINcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/GIN
Lịch sử thay đổi trong LBC/GIN tỷ giá
LBC/GIN tỷ giá
11 23, 2020
1 LBC = 15.6235 GIN
▲ 5.9 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong GINcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 56.32% (9.994226 GIN — 15.6235 GIN)
Thay đổi trong LBC/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -18.33% (19.1309 GIN — 15.6235 GIN)
Thay đổi trong LBC/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 458.36% (2.798081 GIN — 15.6235 GIN)
Thay đổi trong LBC/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 458.36% (2.798081 GIN — 15.6235 GIN)
LBRY Credits/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 11.0532 GIN | ▼ -29.25 % |
02/06 | 11.5677 GIN | ▲ 4.65 % |
03/06 | 17.2475 GIN | ▲ 49.1 % |
04/06 | 17.2713 GIN | ▲ 0.14 % |
05/06 | 16.9053 GIN | ▼ -2.12 % |
06/06 | 16.4663 GIN | ▼ -2.6 % |
07/06 | 16.424 GIN | ▼ -0.26 % |
08/06 | 16.3965 GIN | ▼ -0.17 % |
09/06 | 16.2412 GIN | ▼ -0.95 % |
10/06 | 16.8994 GIN | ▲ 4.05 % |
11/06 | 18.2954 GIN | ▲ 8.26 % |
12/06 | 20.1051 GIN | ▲ 9.89 % |
13/06 | 22.0929 GIN | ▲ 9.89 % |
14/06 | 22.311 GIN | ▲ 0.99 % |
15/06 | 11.9054 GIN | ▼ -46.64 % |
16/06 | 20.5563 GIN | ▲ 72.66 % |
17/06 | 21.5117 GIN | ▲ 4.65 % |
18/06 | 21.5839 GIN | ▲ 0.34 % |
19/06 | 22.0736 GIN | ▲ 2.27 % |
20/06 | 22.1339 GIN | ▲ 0.27 % |
21/06 | 23.4598 GIN | ▲ 5.99 % |
22/06 | 25.2247 GIN | ▲ 7.52 % |
23/06 | 26.3612 GIN | ▲ 4.51 % |
24/06 | 25.9378 GIN | ▼ -1.61 % |
25/06 | 25.3131 GIN | ▼ -2.41 % |
26/06 | 25.315 GIN | ▲ 0.01 % |
27/06 | 26.3494 GIN | ▲ 4.09 % |
28/06 | 24.4486 GIN | ▼ -7.21 % |
29/06 | 23.4312 GIN | ▼ -4.16 % |
30/06 | 22.3071 GIN | ▼ -4.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 15.6013 GIN | ▼ -0.14 % |
10/06 — 16/06 | 15.2059 GIN | ▼ -2.53 % |
17/06 — 23/06 | 12.7154 GIN | ▼ -16.38 % |
24/06 — 30/06 | 14.8614 GIN | ▲ 16.88 % |
01/07 — 07/07 | 16.6568 GIN | ▲ 12.08 % |
08/07 — 14/07 | 5.518056 GIN | ▼ -66.87 % |
15/07 — 21/07 | 6.384469 GIN | ▲ 15.7 % |
22/07 — 28/07 | 3.431543 GIN | ▼ -46.25 % |
29/07 — 04/08 | 4.869288 GIN | ▲ 41.9 % |
05/08 — 11/08 | 5.924453 GIN | ▲ 21.67 % |
12/08 — 18/08 | 7.574057 GIN | ▲ 27.84 % |
19/08 — 25/08 | 6.211304 GIN | ▼ -17.99 % |
LBRY Credits/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 38.0072 GIN | ▲ 143.27 % |
07/2024 | 43.1169 GIN | ▲ 13.44 % |
08/2024 | 27.5261 GIN | ▼ -36.16 % |
09/2024 | 201.44 GIN | ▲ 631.82 % |
10/2024 | 125.05 GIN | ▼ -37.92 % |
11/2024 | 115.92 GIN | ▼ -7.3 % |
12/2024 | 63.318 GIN | ▼ -45.38 % |
01/2025 | 87.154 GIN | ▲ 37.64 % |
LBRY Credits/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 9.787021 GIN |
Tối đa | 17.4302 GIN |
Bình quân gia quyền | 12.5646 GIN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 9.754127 GIN |
Tối đa | 30.7109 GIN |
Bình quân gia quyền | 14.8136 GIN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.069039 GIN |
Tối đa | 58.2697 GIN |
Bình quân gia quyền | 17.1834 GIN |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/GIN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: