Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/MTH

Lịch sử thay đổi trong LBC/MTH tỷ giá

LBC/MTH tỷ giá

05 09, 2024
1 LBC = 1.319111 MTH
▲ 0.39 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -42.83% (2.307287 MTH — 1.319111 MTH)

Thay đổi trong LBC/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -22.2% (1.695585 MTH — 1.319111 MTH)

Thay đổi trong LBC/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -30.69% (1.903206 MTH — 1.319111 MTH)

Thay đổi trong LBC/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -30.19% (1.889459 MTH — 1.319111 MTH)

LBRY Credits/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 1.026899 MTH ▼ -22.15 %
11/05 0.79382898 MTH ▼ -22.7 %
12/05 0.65414503 MTH ▼ -17.6 %
13/05 0.61659775 MTH ▼ -5.74 %
14/05 0.66738649 MTH ▲ 8.24 %
15/05 0.78492101 MTH ▲ 17.61 %
16/05 0.75014609 MTH ▼ -4.43 %
17/05 0.74102131 MTH ▼ -1.22 %
18/05 0.69976759 MTH ▼ -5.57 %
19/05 0.73891405 MTH ▲ 5.59 %
20/05 0.69773941 MTH ▼ -5.57 %
21/05 0.71491804 MTH ▲ 2.46 %
22/05 0.71281695 MTH ▼ -0.29 %
23/05 0.71952997 MTH ▲ 0.94 %
24/05 0.72546835 MTH ▲ 0.83 %
25/05 0.74138773 MTH ▲ 2.19 %
26/05 0.75509943 MTH ▲ 1.85 %
27/05 0.79385454 MTH ▲ 5.13 %
28/05 0.80551465 MTH ▲ 1.47 %
29/05 0.84126738 MTH ▲ 4.44 %
30/05 0.86209596 MTH ▲ 2.48 %
31/05 0.84743554 MTH ▼ -1.7 %
01/06 0.76505343 MTH ▼ -9.72 %
02/06 0.69917824 MTH ▼ -8.61 %
03/06 0.72187055 MTH ▲ 3.25 %
04/06 0.70336651 MTH ▼ -2.56 %
05/06 0.70467271 MTH ▲ 0.19 %
06/06 0.70941763 MTH ▲ 0.67 %
07/06 0.72019523 MTH ▲ 1.52 %
08/06 0.7269526 MTH ▲ 0.94 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 1.282012 MTH ▼ -2.81 %
20/05 — 26/05 1.345298 MTH ▲ 4.94 %
27/05 — 02/06 1.373875 MTH ▲ 2.12 %
03/06 — 09/06 1.647795 MTH ▲ 19.94 %
10/06 — 16/06 2.665896 MTH ▲ 61.79 %
17/06 — 23/06 2.221126 MTH ▼ -16.68 %
24/06 — 30/06 2.291891 MTH ▲ 3.19 %
01/07 — 07/07 1.085673 MTH ▼ -52.63 %
08/07 — 14/07 0.97787957 MTH ▼ -9.93 %
15/07 — 21/07 1.1636 MTH ▲ 18.99 %
22/07 — 28/07 0.90905247 MTH ▼ -21.88 %
29/07 — 04/08 0.95187995 MTH ▲ 4.71 %

LBRY Credits/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.378151 MTH ▲ 4.48 %
07/2024 1.048418 MTH ▼ -23.93 %
08/2024 0.90805555 MTH ▼ -13.39 %
09/2024 1.492981 MTH ▲ 64.42 %
10/2024 -0.14870486 MTH ▼ -109.96 %
11/2024 -0.04945733 MTH ▼ -66.74 %
12/2024 -0.17437072 MTH ▲ 252.57 %
01/2025 -0.33134919 MTH ▲ 90.03 %
02/2025 -0.25642497 MTH ▼ -22.61 %
03/2025 -0.43823628 MTH ▲ 70.9 %
04/2025 -0.33506256 MTH ▼ -23.54 %
05/2025 -0.28509009 MTH ▼ -14.91 %

LBRY Credits/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.219572 MTH
Tối đa 2.286563 MTH
Bình quân gia quyền 1.362592 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.082664 MTH
Tối đa 2.652638 MTH
Bình quân gia quyền 1.601764 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26722574 MTH
Tối đa 2.921361 MTH
Bình quân gia quyền 1.384499 MTH

Chia sẻ một liên kết đến LBC/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu