Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/REN

Lịch sử thay đổi trong LBC/REN tỷ giá

LBC/REN tỷ giá

05 15, 2024
1 LBC = 0.05681339 REN
▼ -8.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 1.01% (0.0562465 REN — 0.05681339 REN)

Thay đổi trong LBC/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 2.24% (0.05556695 REN — 0.05681339 REN)

Thay đổi trong LBC/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -60.6% (0.14419081 REN — 0.05681339 REN)

Thay đổi trong LBC/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -70.61% (0.19329327 REN — 0.05681339 REN)

LBRY Credits/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.05779964 REN ▲ 1.74 %
17/05 0.05555691 REN ▼ -3.88 %
18/05 0.05444193 REN ▼ -2.01 %
19/05 0.05675741 REN ▲ 4.25 %
20/05 0.05528549 REN ▼ -2.59 %
21/05 0.05108533 REN ▼ -7.6 %
22/05 0.0499661 REN ▼ -2.19 %
23/05 0.04910048 REN ▼ -1.73 %
24/05 0.04766212 REN ▼ -2.93 %
25/05 0.04953744 REN ▲ 3.93 %
26/05 0.05045972 REN ▲ 1.86 %
27/05 0.05458912 REN ▲ 8.18 %
28/05 0.05622689 REN ▲ 3 %
29/05 0.0605993 REN ▲ 7.78 %
30/05 0.06257303 REN ▲ 3.26 %
31/05 0.06044328 REN ▼ -3.4 %
01/06 0.05789059 REN ▼ -4.22 %
02/06 0.05657007 REN ▼ -2.28 %
03/06 0.05679992 REN ▲ 0.41 %
04/06 0.05546113 REN ▼ -2.36 %
05/06 0.05436736 REN ▼ -1.97 %
06/06 0.05620638 REN ▲ 3.38 %
07/06 0.05776311 REN ▲ 2.77 %
08/06 0.05739369 REN ▼ -0.64 %
09/06 0.05716859 REN ▼ -0.39 %
10/06 0.06046663 REN ▲ 5.77 %
11/06 0.06199239 REN ▲ 2.52 %
12/06 0.07030044 REN ▲ 13.4 %
13/06 0.07176201 REN ▲ 2.08 %
14/06 0.07026708 REN ▼ -2.08 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.05724761 REN ▲ 0.76 %
27/05 — 02/06 0.04879674 REN ▼ -14.76 %
03/06 — 09/06 0.05148525 REN ▲ 5.51 %
10/06 — 16/06 0.08258351 REN ▲ 60.4 %
17/06 — 23/06 0.07246316 REN ▼ -12.25 %
24/06 — 30/06 0.06596629 REN ▼ -8.97 %
01/07 — 07/07 0.05979475 REN ▼ -9.36 %
08/07 — 14/07 0.05477123 REN ▼ -8.4 %
15/07 — 21/07 0.06212727 REN ▲ 13.43 %
22/07 — 28/07 0.05704698 REN ▼ -8.18 %
29/07 — 04/08 0.06884952 REN ▲ 20.69 %
05/08 — 11/08 0.0690683 REN ▲ 0.32 %

LBRY Credits/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0583936 REN ▲ 2.78 %
07/2024 0.05754152 REN ▼ -1.46 %
08/2024 0.07566258 REN ▲ 31.49 %
09/2024 0.10818859 REN ▲ 42.99 %
10/2024 0.05915331 REN ▼ -45.32 %
11/2024 0.03064324 REN ▼ -48.2 %
12/2024 0.06303299 REN ▲ 105.7 %
01/2025 0.07719457 REN ▲ 22.47 %
02/2025 0.05900172 REN ▼ -23.57 %
03/2025 0.06437911 REN ▲ 9.11 %
04/2025 0.05543485 REN ▼ -13.89 %
05/2025 0.06285945 REN ▲ 13.39 %

LBRY Credits/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.04548057 REN
Tối đa 0.06787984 REN
Bình quân gia quyền 0.05224107 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03485021 REN
Tối đa 0.0770496 REN
Bình quân gia quyền 0.05582977 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03124133 REN
Tối đa 0.33698292 REN
Bình quân gia quyền 0.12081893 REN

Chia sẻ một liên kết đến LBC/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu