Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/SOS
Lịch sử thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá
LBC/SOS tỷ giá
05 15, 2024
1 LBC = 139,159 SOS
▼ -4.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 16.6% (119,352 SOS — 139,159 SOS)
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 6.21% (131,021 SOS — 139,159 SOS)
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (160,134 SOS — 139,159 SOS)
Thay đổi trong LBC/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 2263155.83% (6.15 SOS — 139,159 SOS)
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 140,657 SOS | ▲ 1.08 % |
17/05 | 116,836 SOS | ▼ -16.94 % |
18/05 | 118,191 SOS | ▲ 1.16 % |
19/05 | 117,518 SOS | ▼ -0.57 % |
20/05 | 123,715 SOS | ▲ 5.27 % |
21/05 | 118,799 SOS | ▼ -3.97 % |
22/05 | 117,838 SOS | ▼ -0.81 % |
23/05 | 116,134 SOS | ▼ -1.45 % |
24/05 | 130,911 SOS | ▲ 12.72 % |
25/05 | 135,703 SOS | ▲ 3.66 % |
26/05 | 138,450 SOS | ▲ 2.02 % |
27/05 | 147,179 SOS | ▲ 6.31 % |
28/05 | 153,755 SOS | ▲ 4.47 % |
29/05 | 164,262 SOS | ▲ 6.83 % |
30/05 | 168,959 SOS | ▲ 2.86 % |
31/05 | 164,848 SOS | ▼ -2.43 % |
01/06 | 160,385 SOS | ▼ -2.71 % |
02/06 | 160,099 SOS | ▼ -0.18 % |
03/06 | 153,169 SOS | ▼ -4.33 % |
04/06 | 150,213 SOS | ▼ -1.93 % |
05/06 | 145,302 SOS | ▼ -3.27 % |
06/06 | 147,586 SOS | ▲ 1.57 % |
07/06 | 156,641 SOS | ▲ 6.14 % |
08/06 | 158,616 SOS | ▲ 1.26 % |
09/06 | 154,140 SOS | ▼ -2.82 % |
10/06 | 157,227 SOS | ▲ 2 % |
11/06 | 158,503 SOS | ▲ 0.81 % |
12/06 | 178,279 SOS | ▲ 12.48 % |
13/06 | 198,428 SOS | ▲ 11.3 % |
14/06 | 267,305 SOS | ▲ 34.71 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 133,315 SOS | ▼ -4.2 % |
27/05 — 02/06 | 66,082 SOS | ▼ -50.43 % |
03/06 — 09/06 | 76,045 SOS | ▲ 15.08 % |
10/06 — 16/06 | 145,060 SOS | ▲ 90.76 % |
17/06 — 23/06 | 145,230 SOS | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 129,782 SOS | ▼ -10.64 % |
01/07 — 07/07 | 105,717 SOS | ▼ -18.54 % |
08/07 — 14/07 | 94,198 SOS | ▼ -10.9 % |
15/07 — 21/07 | 117,408 SOS | ▲ 24.64 % |
22/07 — 28/07 | 107,866 SOS | ▼ -8.13 % |
29/07 — 04/08 | 125,328 SOS | ▲ 16.19 % |
05/08 — 11/08 | 185,055 SOS | ▲ 47.66 % |
LBRY Credits/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 136,854 SOS | ▼ -1.66 % |
07/2024 | 153,727 SOS | ▲ 12.33 % |
08/2024 | 205,258 SOS | ▲ 33.52 % |
09/2024 | 336,808 SOS | ▲ 64.09 % |
10/2024 | 275,257 SOS | ▼ -18.27 % |
11/2024 | 136,514 SOS | ▼ -50.41 % |
12/2024 | 230,684 SOS | ▲ 68.98 % |
01/2025 | 271,812 SOS | ▲ 17.83 % |
02/2025 | 279,418 SOS | ▲ 2.8 % |
03/2025 | 274,349 SOS | ▼ -1.81 % |
04/2025 | 226,793 SOS | ▼ -17.33 % |
05/2025 | 354,740 SOS | ▲ 56.42 % |
LBRY Credits/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 84,981 SOS |
Tối đa | 2.16 SOS |
Bình quân gia quyền | 83,894 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 78,612 SOS |
Tối đa | 4.52 SOS |
Bình quân gia quyền | 90,465 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 77,490 SOS |
Tối đa | 179,264 SOS |
Bình quân gia quyền | 142,812 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: