Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Time New Bank
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/TNB
Lịch sử thay đổi trong LBC/TNB tỷ giá
LBC/TNB tỷ giá
08 25, 2023
1 LBC = 204.78 TNB
▲ 2.49 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Time New Bank, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Time New Bank.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/TNB được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/TNB và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Time New Bank, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/TNB tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 27, 2023 — 08 25, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 568.37% (30.6385 TNB — 204.78 TNB)
Thay đổi trong LBC/TNB tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (05 28, 2023 — 08 25, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 434.88% (38.2852 TNB — 204.78 TNB)
Thay đổi trong LBC/TNB tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (08 26, 2022 — 08 25, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 6109.42% (3.297886 TNB — 204.78 TNB)
Thay đổi trong LBC/TNB tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 25, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Time New Bank tiền tệ thay đổi bởi 1950.04% (9.989065 TNB — 204.78 TNB)
LBRY Credits/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 202.54 TNB | ▼ -1.09 % |
16/05 | 204.77 TNB | ▲ 1.1 % |
17/05 | 207.45 TNB | ▲ 1.31 % |
18/05 | 205.4 TNB | ▼ -0.98 % |
19/05 | 199.28 TNB | ▼ -2.98 % |
20/05 | 197.05 TNB | ▼ -1.12 % |
21/05 | 194.92 TNB | ▼ -1.08 % |
22/05 | 193.59 TNB | ▼ -0.68 % |
23/05 | 199.99 TNB | ▲ 3.31 % |
24/05 | 301.6 TNB | ▲ 50.81 % |
25/05 | 624.7 TNB | ▲ 107.13 % |
26/05 | 1,070 TNB | ▲ 71.3 % |
27/05 | 1,011 TNB | ▼ -5.5 % |
28/05 | 964.39 TNB | ▼ -4.63 % |
29/05 | 943.17 TNB | ▼ -2.2 % |
30/05 | 950.88 TNB | ▲ 0.82 % |
31/05 | 953.25 TNB | ▲ 0.25 % |
01/06 | 951.71 TNB | ▼ -0.16 % |
02/06 | 991.34 TNB | ▲ 4.16 % |
03/06 | 1,016 TNB | ▲ 2.49 % |
04/06 | 1,009 TNB | ▼ -0.67 % |
05/06 | 1,003 TNB | ▼ -0.57 % |
06/06 | 1,018 TNB | ▲ 1.49 % |
07/06 | 1,043 TNB | ▲ 2.46 % |
08/06 | 1,065 TNB | ▲ 2.11 % |
09/06 | 1,084 TNB | ▲ 1.72 % |
10/06 | 1,063 TNB | ▼ -1.96 % |
11/06 | 1,068 TNB | ▲ 0.5 % |
12/06 | 1,079 TNB | ▲ 1.01 % |
13/06 | 1,076 TNB | ▼ -0.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Time New Bank cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Time New Bank dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 211.39 TNB | ▲ 3.23 % |
27/05 — 02/06 | 241.2 TNB | ▲ 14.1 % |
03/06 — 09/06 | 223.65 TNB | ▼ -7.27 % |
10/06 — 16/06 | 225.02 TNB | ▲ 0.61 % |
17/06 — 23/06 | 223.79 TNB | ▼ -0.55 % |
24/06 — 30/06 | 200.89 TNB | ▼ -10.23 % |
01/07 — 07/07 | 202.7 TNB | ▲ 0.9 % |
08/07 — 14/07 | 321.59 TNB | ▲ 58.65 % |
15/07 — 21/07 | 1,560 TNB | ▲ 385.16 % |
22/07 — 28/07 | 1,448 TNB | ▼ -7.2 % |
29/07 — 04/08 | 1,580 TNB | ▲ 9.1 % |
05/08 — 11/08 | 1,571 TNB | ▼ -0.58 % |
LBRY Credits/Time New Bank dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 210.02 TNB | ▲ 2.56 % |
07/2024 | 1,656 TNB | ▲ 688.48 % |
08/2024 | 1,220 TNB | ▼ -26.32 % |
09/2024 | 1,145 TNB | ▼ -6.18 % |
10/2024 | 2,539 TNB | ▲ 121.78 % |
11/2024 | 1,731 TNB | ▼ -31.8 % |
12/2024 | 1,739 TNB | ▲ 0.41 % |
01/2025 | 1,652 TNB | ▼ -4.98 % |
02/2025 | 2,014 TNB | ▲ 21.9 % |
03/2025 | 1,863 TNB | ▼ -7.51 % |
04/2025 | 5,462 TNB | ▲ 193.27 % |
05/2025 | 11,191 TNB | ▲ 104.88 % |
LBRY Credits/Time New Bank thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 30.3045 TNB |
Tối đa | 212.5 TNB |
Bình quân gia quyền | 155.74 TNB |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.3045 TNB |
Tối đa | 212.5 TNB |
Bình quân gia quyền | 83.8854 TNB |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 2.626367 TNB |
Tối đa | 212.5 TNB |
Bình quân gia quyền | 35.7979 TNB |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/TNB tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Time New Bank (TNB) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: