Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/WABI

Lịch sử thay đổi trong LBC/WABI tỷ giá

LBC/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 LBC = 8.371197 WABI
▲ 0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -10.13% (9.314324 WABI — 8.371197 WABI)

Thay đổi trong LBC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7049.81% (0.11708278 WABI — 8.371197 WABI)

Thay đổi trong LBC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1953.04% (0.40774552 WABI — 8.371197 WABI)

Thay đổi trong LBC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5765.14% (0.14272806 WABI — 8.371197 WABI)

LBRY Credits/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 9.746999 WABI ▲ 16.43 %
28/05 8.68237 WABI ▼ -10.92 %
29/05 5.682262 WABI ▼ -34.55 %
30/05 8.253199 WABI ▲ 45.24 %
31/05 13.2351 WABI ▲ 60.36 %
01/06 13.8212 WABI ▲ 4.43 %
02/06 4.037205 WABI ▼ -70.79 %
03/06 7.199191 WABI ▲ 78.32 %
04/06 6.905527 WABI ▼ -4.08 %
05/06 3.67196 WABI ▼ -46.83 %
06/06 3.184175 WABI ▼ -13.28 %
07/06 2.57937 WABI ▼ -18.99 %
08/06 3.746422 WABI ▲ 45.25 %
09/06 7.228158 WABI ▲ 92.93 %
10/06 4.784137 WABI ▼ -33.81 %
11/06 2.863138 WABI ▼ -40.15 %
12/06 3.050377 WABI ▲ 6.54 %
13/06 6.26707 WABI ▲ 105.45 %
14/06 6.15867 WABI ▼ -1.73 %
15/06 4.268897 WABI ▼ -30.68 %
16/06 4.163893 WABI ▼ -2.46 %
17/06 5.424693 WABI ▲ 30.28 %
18/06 6.019032 WABI ▲ 10.96 %
19/06 6.109832 WABI ▲ 1.51 %
20/06 6.411316 WABI ▲ 4.93 %
21/06 6.289054 WABI ▼ -1.91 %
22/06 6.284833 WABI ▼ -0.07 %
23/06 6.047472 WABI ▼ -3.78 %
24/06 5.734282 WABI ▼ -5.18 %
25/06 5.707812 WABI ▼ -0.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 8.224014 WABI ▼ -1.76 %
03/06 — 09/06 7.998021 WABI ▼ -2.75 %
10/06 — 16/06 9.052291 WABI ▲ 13.18 %
17/06 — 23/06 39.4714 WABI ▲ 336.04 %
24/06 — 30/06 112.1 WABI ▲ 184 %
01/07 — 07/07 183.05 WABI ▲ 63.3 %
08/07 — 14/07 493.87 WABI ▲ 169.79 %
15/07 — 21/07 1,362 WABI ▲ 175.77 %
22/07 — 28/07 659.28 WABI ▼ -51.59 %
29/07 — 04/08 985.51 WABI ▲ 49.48 %
05/08 — 11/08 1,374 WABI ▲ 39.38 %
12/08 — 18/08 1,253 WABI ▼ -8.8 %

LBRY Credits/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.555772 WABI ▼ -9.74 %
07/2024 10.4087 WABI ▲ 37.76 %
08/2024 8.149147 WABI ▼ -21.71 %
09/2024 5.047803 WABI ▼ -38.06 %
10/2024 4.422921 WABI ▼ -12.38 %
11/2024 2.678093 WABI ▼ -39.45 %
12/2024 2.617866 WABI ▼ -2.25 %
01/2025 4.966682 WABI ▲ 89.72 %
02/2025 2.851857 WABI ▼ -42.58 %
03/2025 83.2496 WABI ▲ 2819.14 %
04/2025 271.76 WABI ▲ 226.44 %
05/2025 371.84 WABI ▲ 36.83 %

LBRY Credits/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.019646 WABI
Tối đa 10.0298 WABI
Bình quân gia quyền 7.233803 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0998652 WABI
Tối đa 10.0298 WABI
Bình quân gia quyền 2.962619 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07058199 WABI
Tối đa 10.0298 WABI
Bình quân gia quyền 0.89276141 WABI

Chia sẻ một liên kết đến LBC/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu