Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Magi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/XMG
Lịch sử thay đổi trong LBC/XMG tỷ giá
LBC/XMG tỷ giá
06 15, 2020
1 LBC = 1.69656 XMG
▲ 0.44 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Magi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Magi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/XMG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/XMG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Magi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/XMG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 17, 2020 — 06 15, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi -43.74% (3.015708 XMG — 1.69656 XMG)
Thay đổi trong LBC/XMG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi 127.1% (0.7470604 XMG — 1.69656 XMG)
Thay đổi trong LBC/XMG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 06 15, 2020) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi 127.1% (0.7470604 XMG — 1.69656 XMG)
Thay đổi trong LBC/XMG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 15, 2020) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Magi tiền tệ thay đổi bởi 127.1% (0.7470604 XMG — 1.69656 XMG)
LBRY Credits/Magi dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Magi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/05 | 1.763159 XMG | ▲ 3.93 % |
31/05 | 1.640057 XMG | ▼ -6.98 % |
01/06 | 1.581083 XMG | ▼ -3.6 % |
02/06 | 1.445294 XMG | ▼ -8.59 % |
03/06 | 1.320324 XMG | ▼ -8.65 % |
04/06 | 1.431855 XMG | ▲ 8.45 % |
05/06 | 1.387935 XMG | ▼ -3.07 % |
06/06 | 1.36 XMG | ▼ -2.01 % |
07/06 | 1.310741 XMG | ▼ -3.62 % |
08/06 | 1.298382 XMG | ▼ -0.94 % |
09/06 | 1.219344 XMG | ▼ -6.09 % |
10/06 | 1.272842 XMG | ▲ 4.39 % |
11/06 | 1.239794 XMG | ▼ -2.6 % |
12/06 | 1.252067 XMG | ▲ 0.99 % |
13/06 | 1.207822 XMG | ▼ -3.53 % |
14/06 | 1.171965 XMG | ▼ -2.97 % |
15/06 | 1.179826 XMG | ▲ 0.67 % |
16/06 | 1.146353 XMG | ▼ -2.84 % |
17/06 | 1.089363 XMG | ▼ -4.97 % |
18/06 | 1.022213 XMG | ▼ -6.16 % |
19/06 | 0.98384518 XMG | ▼ -3.75 % |
20/06 | 1.085639 XMG | ▲ 10.35 % |
21/06 | 1.153292 XMG | ▲ 6.23 % |
22/06 | 1.08263 XMG | ▼ -6.13 % |
23/06 | 1.115492 XMG | ▲ 3.04 % |
24/06 | 1.096344 XMG | ▼ -1.72 % |
25/06 | 1.045049 XMG | ▼ -4.68 % |
26/06 | 1.088501 XMG | ▲ 4.16 % |
27/06 | 1.060789 XMG | ▼ -2.55 % |
28/06 | 1.068028 XMG | ▲ 0.68 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Magi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Magi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 1.77189 XMG | ▲ 4.44 % |
10/06 — 16/06 | 2.806428 XMG | ▲ 58.39 % |
17/06 — 23/06 | 4.429283 XMG | ▲ 57.83 % |
24/06 — 30/06 | 4.320655 XMG | ▼ -2.45 % |
01/07 — 07/07 | 4.652595 XMG | ▲ 7.68 % |
08/07 — 14/07 | 7.613211 XMG | ▲ 63.63 % |
15/07 — 21/07 | 5.997837 XMG | ▼ -21.22 % |
22/07 — 28/07 | 5.404404 XMG | ▼ -9.89 % |
29/07 — 04/08 | 5.458589 XMG | ▲ 1 % |
05/08 — 11/08 | 4.977194 XMG | ▼ -8.82 % |
LBRY Credits/Magi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.851026 XMG | ▲ 185.93 % |
07/2024 | 5.049269 XMG | ▲ 4.09 % |
08/2024 | 4.75629 XMG | ▼ -5.8 % |
LBRY Credits/Magi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.532536 XMG |
Tối đa | 3.015708 XMG |
Bình quân gia quyền | 1.95476 XMG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.74211038 XMG |
Tối đa | 3.438008 XMG |
Bình quân gia quyền | 1.760236 XMG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.74211038 XMG |
Tối đa | 3.438008 XMG |
Bình quân gia quyền | 1.760236 XMG |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/XMG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Magi (XMG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: