Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ABT
Lịch sử thay đổi trong LBP/ABT tỷ giá
LBP/ABT tỷ giá
05 14, 2024
1 LBP = 0.00019488 ABT
▲ 3.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -36.24% (0.00030565 ABT — 0.00019488 ABT)
Thay đổi trong LBP/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -76.22% (0.0008195 ABT — 0.00019488 ABT)
Thay đổi trong LBP/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -68.64% (0.00062145 ABT — 0.00019488 ABT)
Thay đổi trong LBP/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.49% (0.00777777 ABT — 0.00019488 ABT)
Bảng Lebanon/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00020221 ABT | ▲ 3.76 % |
16/05 | 0.00019593 ABT | ▼ -3.11 % |
17/05 | 0.00019425 ABT | ▼ -0.86 % |
18/05 | 0.0001843 ABT | ▼ -5.12 % |
19/05 | 0.00017675 ABT | ▼ -4.1 % |
20/05 | 0.00018907 ABT | ▲ 6.97 % |
21/05 | 0.00021969 ABT | ▲ 16.2 % |
22/05 | 0.00021345 ABT | ▼ -2.84 % |
23/05 | 0.0002027 ABT | ▼ -5.04 % |
24/05 | 0.00020173 ABT | ▼ -0.48 % |
25/05 | 0.00019352 ABT | ▼ -4.07 % |
26/05 | 0.00020439 ABT | ▲ 5.62 % |
27/05 | 0.00020051 ABT | ▼ -1.9 % |
28/05 | 0.00019932 ABT | ▼ -0.59 % |
29/05 | 0.00021432 ABT | ▲ 7.53 % |
30/05 | 0.00019383 ABT | ▼ -9.56 % |
31/05 | 0.00018518 ABT | ▼ -4.46 % |
01/06 | 0.00016806 ABT | ▼ -9.25 % |
02/06 | 0.00014454 ABT | ▼ -13.99 % |
03/06 | 0.0001395 ABT | ▼ -3.49 % |
04/06 | 0.00014664 ABT | ▲ 5.12 % |
05/06 | 0.00014793 ABT | ▲ 0.88 % |
06/06 | 0.00014288 ABT | ▼ -3.41 % |
07/06 | 0.00012949 ABT | ▼ -9.37 % |
08/06 | 0.00012972 ABT | ▲ 0.18 % |
09/06 | 0.00013 ABT | ▲ 0.22 % |
10/06 | 0.00013303 ABT | ▲ 2.33 % |
11/06 | 0.00013334 ABT | ▲ 0.23 % |
12/06 | 0.00012026 ABT | ▼ -9.8 % |
13/06 | 0.00016815 ABT | ▲ 39.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00027686 ABT | ▲ 42.07 % |
27/05 — 02/06 | 0.00019739 ABT | ▼ -28.71 % |
03/06 — 09/06 | 0.00016423 ABT | ▼ -16.8 % |
10/06 — 16/06 | 0.00014598 ABT | ▼ -11.11 % |
17/06 — 23/06 | 0.00011927 ABT | ▼ -18.29 % |
24/06 — 30/06 | 0.00007645 ABT | ▼ -35.91 % |
01/07 — 07/07 | 0.00006204 ABT | ▼ -18.84 % |
08/07 — 14/07 | 0.00006628 ABT | ▲ 6.83 % |
15/07 — 21/07 | 0.00006758 ABT | ▲ 1.97 % |
22/07 — 28/07 | 0.00004451 ABT | ▼ -34.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00003834 ABT | ▼ -13.87 % |
05/08 — 11/08 | 0.00005353 ABT | ▲ 39.63 % |
Bảng Lebanon/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00019347 ABT | ▼ -0.73 % |
07/2024 | 0.00019235 ABT | ▼ -0.57 % |
08/2024 | 0.00040408 ABT | ▲ 110.07 % |
09/2024 | 0.00023379 ABT | ▼ -42.14 % |
10/2024 | 0.00020426 ABT | ▼ -12.63 % |
11/2024 | 0.00048803 ABT | ▲ 138.92 % |
12/2024 | 0.00082701 ABT | ▲ 69.46 % |
01/2025 | 0.00057237 ABT | ▼ -30.79 % |
02/2025 | 0.0001016 ABT | ▼ -82.25 % |
03/2025 | 0.00006122 ABT | ▼ -39.74 % |
04/2025 | 0.00002701 ABT | ▼ -55.88 % |
05/2025 | 0.000025 ABT | ▼ -7.44 % |
Bảng Lebanon/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000329 ABT |
Tối đa | 0.00035071 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00019754 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000329 ABT |
Tối đa | 0.00175102 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00048333 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000329 ABT |
Tối đa | 0.00641641 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00116182 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: