Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Ark
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ARK
Lịch sử thay đổi trong LBP/ARK tỷ giá
LBP/ARK tỷ giá
05 09, 2024
1 LBP = 0.00085117 ARK
▲ 5.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Ark, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Ark.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ARK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ARK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Ark, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/ARK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -7.94% (0.00092459 ARK — 0.00085117 ARK)
Thay đổi trong LBP/ARK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -18.09% (0.00103915 ARK — 0.00085117 ARK)
Thay đổi trong LBP/ARK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi 4.61% (0.00081369 ARK — 0.00085117 ARK)
Thay đổi trong LBP/ARK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ark tiền tệ thay đổi bởi -80% (0.00425652 ARK — 0.00085117 ARK)
Bảng Lebanon/Ark dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Ark dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.00078703 ARK | ▼ -7.54 % |
11/05 | 0.00076778 ARK | ▼ -2.45 % |
12/05 | 0.00072941 ARK | ▼ -5 % |
13/05 | 0.0007181 ARK | ▼ -1.55 % |
14/05 | 0.00077603 ARK | ▲ 8.07 % |
15/05 | 0.00080612 ARK | ▲ 3.88 % |
16/05 | 0.00075792 ARK | ▼ -5.98 % |
17/05 | 0.00076532 ARK | ▲ 0.98 % |
18/05 | 0.00073868 ARK | ▼ -3.48 % |
19/05 | 0.00068082 ARK | ▼ -7.83 % |
20/05 | 0.00069545 ARK | ▲ 2.15 % |
21/05 | 0.00085017 ARK | ▲ 22.25 % |
22/05 | 0.00078814 ARK | ▼ -7.3 % |
23/05 | 0.00070489 ARK | ▼ -10.56 % |
24/05 | 0.00068012 ARK | ▼ -3.51 % |
25/05 | 0.00065132 ARK | ▼ -4.23 % |
26/05 | 0.00078592 ARK | ▲ 20.67 % |
27/05 | 0.00079416 ARK | ▲ 1.05 % |
28/05 | 0.00083408 ARK | ▲ 5.03 % |
29/05 | 0.00088419 ARK | ▲ 6.01 % |
30/05 | 0.00078604 ARK | ▼ -11.1 % |
31/05 | 0.00078193 ARK | ▼ -0.52 % |
01/06 | 0.00080761 ARK | ▲ 3.28 % |
02/06 | 0.0008417 ARK | ▲ 4.22 % |
03/06 | 0.00083318 ARK | ▼ -1.01 % |
04/06 | 0.00082011 ARK | ▼ -1.57 % |
05/06 | 0.00081163 ARK | ▼ -1.03 % |
06/06 | 0.00079537 ARK | ▼ -2 % |
07/06 | 0.00075032 ARK | ▼ -5.66 % |
08/06 | 0.00100716 ARK | ▲ 34.23 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Ark cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Ark dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.0008315 ARK | ▼ -2.31 % |
20/05 — 26/05 | 0.00172398 ARK | ▲ 107.33 % |
27/05 — 02/06 | 0.0010923 ARK | ▼ -36.64 % |
03/06 — 09/06 | 0.00098548 ARK | ▼ -9.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.00086799 ARK | ▼ -11.92 % |
17/06 — 23/06 | 0.00076314 ARK | ▼ -12.08 % |
24/06 — 30/06 | 0.00076573 ARK | ▲ 0.34 % |
01/07 — 07/07 | 0.00060677 ARK | ▼ -20.76 % |
08/07 — 14/07 | 0.00056281 ARK | ▼ -7.24 % |
15/07 — 21/07 | 0.00062848 ARK | ▲ 11.67 % |
22/07 — 28/07 | 0.00058205 ARK | ▼ -7.39 % |
29/07 — 04/08 | 0.00076973 ARK | ▲ 32.24 % |
Bảng Lebanon/Ark dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.0008285 ARK | ▼ -2.66 % |
07/2024 | 0.00070287 ARK | ▼ -15.16 % |
08/2024 | 0.00175898 ARK | ▲ 150.26 % |
09/2024 | 0.0006914 ARK | ▼ -60.69 % |
10/2024 | 0.00022896 ARK | ▼ -66.89 % |
11/2024 | 0.00064878 ARK | ▲ 183.36 % |
12/2024 | 0.00249001 ARK | ▲ 283.8 % |
01/2025 | 0.00368087 ARK | ▲ 47.83 % |
02/2025 | 0.00594491 ARK | ▲ 61.51 % |
03/2025 | 0.00357269 ARK | ▼ -39.9 % |
04/2025 | 0.00305964 ARK | ▼ -14.36 % |
05/2025 | 0.00394939 ARK | ▲ 29.08 % |
Bảng Lebanon/Ark thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00001171 ARK |
Tối đa | 0.00100842 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.00065342 ARK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000888 ARK |
Tối đa | 0.00284683 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.00093163 ARK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000888 ARK |
Tối đa | 0.00284683 ARK |
Bình quân gia quyền | 0.00049657 ARK |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/ARK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ark (ARK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: