Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Datum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/DAT

Lịch sử thay đổi trong LBP/DAT tỷ giá

LBP/DAT tỷ giá

07 20, 2021
1 LBP = 0.53884204 DAT
▲ 1.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Datum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 28, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 109.63% (0.25704458 DAT — 0.53884204 DAT)

Thay đổi trong LBP/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 06, 2021 — 07 20, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 328.21% (0.12583582 DAT — 0.53884204 DAT)

Thay đổi trong LBP/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2020 — 07 20, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -17.1% (0.65000773 DAT — 0.53884204 DAT)

Thay đổi trong LBP/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2021) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -49.67% (1.070581 DAT — 0.53884204 DAT)

Bảng Lebanon/Datum dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.65080225 DAT ▲ 20.78 %
31/05 0.6683477 DAT ▲ 2.7 %
01/06 0.67736332 DAT ▲ 1.35 %
02/06 0.69731246 DAT ▲ 2.95 %
03/06 0.67555734 DAT ▼ -3.12 %
04/06 0.66474888 DAT ▼ -1.6 %
05/06 0.64971428 DAT ▼ -2.26 %
06/06 0.69959875 DAT ▲ 7.68 %
07/06 0.72343615 DAT ▲ 3.41 %
08/06 0.71701701 DAT ▼ -0.89 %
09/06 0.68562121 DAT ▼ -4.38 %
10/06 0.66579267 DAT ▼ -2.89 %
11/06 0.7785361 DAT ▲ 16.93 %
12/06 0.88614774 DAT ▲ 13.82 %
13/06 0.95048715 DAT ▲ 7.26 %
14/06 0.9386861 DAT ▼ -1.24 %
15/06 0.92814463 DAT ▼ -1.12 %
16/06 0.92626135 DAT ▼ -0.2 %
17/06 0.92915818 DAT ▲ 0.31 %
18/06 0.92323185 DAT ▼ -0.64 %
19/06 0.96093147 DAT ▲ 4.08 %
20/06 1.011209 DAT ▲ 5.23 %
21/06 1.036543 DAT ▲ 2.51 %
22/06 1.022764 DAT ▼ -1.33 %
23/06 1.093088 DAT ▲ 6.88 %
24/06 1.104068 DAT ▲ 1 %
25/06 1.101952 DAT ▼ -0.19 %
26/06 1.138315 DAT ▲ 3.3 %
27/06 1.187793 DAT ▲ 4.35 %
28/06 1.213357 DAT ▲ 2.15 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.74819435 DAT ▲ 38.85 %
10/06 — 16/06 0.60909171 DAT ▼ -18.59 %
17/06 — 23/06 1.007803 DAT ▲ 65.46 %
24/06 — 30/06 1.671303 DAT ▲ 65.84 %
01/07 — 07/07 1.767263 DAT ▲ 5.74 %
08/07 — 14/07 1.806144 DAT ▲ 2.2 %
15/07 — 21/07 1.997606 DAT ▲ 10.6 %
22/07 — 28/07 2.422904 DAT ▲ 21.29 %
29/07 — 04/08 2.658221 DAT ▲ 9.71 %
05/08 — 11/08 3.139789 DAT ▲ 18.12 %
12/08 — 18/08 3.250491 DAT ▲ 3.53 %
19/08 — 25/08 0.25440339 DAT ▼ -92.17 %

Bảng Lebanon/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.53755989 DAT ▼ -0.24 %
07/2024 0.52118769 DAT ▼ -3.05 %
08/2024 0.49655605 DAT ▼ -4.73 %
09/2024 0.47373047 DAT ▼ -4.6 %
10/2024 0.42774256 DAT ▼ -9.71 %
11/2024 0.49934414 DAT ▲ 16.74 %
12/2024 0.71399044 DAT ▲ 42.99 %
01/2025 0.12537759 DAT ▼ -82.44 %
02/2025 0.1537454 DAT ▲ 22.63 %
03/2025 0.31025951 DAT ▲ 101.8 %
04/2025 0.41523337 DAT ▲ 33.83 %
05/2025 0.52126017 DAT ▲ 25.53 %

Bảng Lebanon/Datum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.41337012 DAT
Tối đa 0.5280455 DAT
Bình quân gia quyền 0.44245478 DAT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.11085216 DAT
Tối đa 0.5280455 DAT
Bình quân gia quyền 0.30242451 DAT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07887882 DAT
Tối đa 1.03078 DAT
Bình quân gia quyền 0.58569833 DAT

Chia sẻ một liên kết đến LBP/DAT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu