Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/DENT

Lịch sử thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá

LBP/DENT tỷ giá

04 29, 2024
1 LBP = 0.56074287 DENT
▼ -4.16 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -10.79% (0.62855976 DENT — 0.56074287 DENT)

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 31, 2024 — 04 29, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -39.12% (0.92109658 DENT — 0.56074287 DENT)

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 01, 2023 — 04 29, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi 88.8% (0.29700379 DENT — 0.56074287 DENT)

Thay đổi trong LBP/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 29, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -90.22% (5.732334 DENT — 0.56074287 DENT)

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/04 0.61174516 DENT ▲ 9.1 %
01/05 0.58620554 DENT ▼ -4.17 %
02/05 0.60205605 DENT ▲ 2.7 %
03/05 0.62501896 DENT ▲ 3.81 %
04/05 0.62754685 DENT ▲ 0.4 %
05/05 0.67111436 DENT ▲ 6.94 %
06/05 0.62789957 DENT ▼ -6.44 %
07/05 0.58320137 DENT ▼ -7.12 %
08/05 0.51435041 DENT ▼ -11.81 %
09/05 0.43411698 DENT ▼ -15.6 %
10/05 0.4180619 DENT ▼ -3.7 %
11/05 0.40442442 DENT ▼ -3.26 %
12/05 0.39955561 DENT ▼ -1.2 %
13/05 0.44829455 DENT ▲ 12.2 %
14/05 0.48222555 DENT ▲ 7.57 %
15/05 0.48743697 DENT ▲ 1.08 %
16/05 0.4485086 DENT ▼ -7.99 %
17/05 0.44476007 DENT ▼ -0.84 %
18/05 0.42873279 DENT ▼ -3.6 %
19/05 0.3921488 DENT ▼ -8.53 %
20/05 0.40059479 DENT ▲ 2.15 %
21/05 0.48468626 DENT ▲ 20.99 %
22/05 0.47126753 DENT ▼ -2.77 %
23/05 0.45289759 DENT ▼ -3.9 %
24/05 0.43824624 DENT ▼ -3.24 %
25/05 0.4235035 DENT ▼ -3.36 %
26/05 0.48913887 DENT ▲ 15.5 %
27/05 0.49920929 DENT ▲ 2.06 %
28/05 0.50899974 DENT ▲ 1.96 %
29/05 0.71233694 DENT ▲ 39.95 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.55509564 DENT ▼ -1.01 %
13/05 — 19/05 0.38372142 DENT ▼ -30.87 %
20/05 — 26/05 0.47279929 DENT ▲ 23.21 %
27/05 — 02/06 0.77106907 DENT ▲ 63.09 %
03/06 — 09/06 0.59121362 DENT ▼ -23.33 %
10/06 — 16/06 0.56663515 DENT ▼ -4.16 %
17/06 — 23/06 0.43782551 DENT ▼ -22.73 %
24/06 — 30/06 0.40342239 DENT ▼ -7.86 %
01/07 — 07/07 0.3568187 DENT ▼ -11.55 %
08/07 — 14/07 0.33050197 DENT ▼ -7.38 %
15/07 — 21/07 0.32847653 DENT ▼ -0.61 %
22/07 — 28/07 0.5582196 DENT ▲ 69.94 %

Bảng Lebanon/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.56634762 DENT ▲ 1 %
06/2024 0.59016869 DENT ▲ 4.21 %
07/2024 0.65841382 DENT ▲ 11.56 %
08/2024 1.562542 DENT ▲ 137.32 %
09/2024 0.9368124 DENT ▼ -40.05 %
10/2024 0.78152397 DENT ▼ -16.58 %
11/2024 1.643368 DENT ▲ 110.28 %
12/2024 3.364602 DENT ▲ 104.74 %
01/2025 5.961997 DENT ▲ 77.2 %
02/2025 6.335874 DENT ▲ 6.27 %
03/2025 2.855897 DENT ▼ -54.92 %
04/2025 3.78826 DENT ▲ 32.65 %

Bảng Lebanon/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00584814 DENT
Tối đa 0.74390661 DENT
Bình quân gia quyền 0.40851045 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00500931 DENT
Tối đa 1.280037 DENT
Bình quân gia quyền 0.58110965 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00500931 DENT
Tối đa 1.280037 DENT
Bình quân gia quyền 0.29971164 DENT

Chia sẻ một liên kết đến LBP/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu