Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Enjin Coin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ENJ

Lịch sử thay đổi trong LBP/ENJ tỷ giá

LBP/ENJ tỷ giá

05 14, 2024
1 LBP = 0.00201858 ENJ
▼ -7.67 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Enjin Coin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -5.42% (0.00213423 ENJ — 0.00201858 ENJ)

Thay đổi trong LBP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -29.61% (0.00286791 ENJ — 0.00201858 ENJ)

Thay đổi trong LBP/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 925.49% (0.00019684 ENJ — 0.00201858 ENJ)

Thay đổi trong LBP/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -70.32% (0.00680018 ENJ — 0.00201858 ENJ)

Bảng Lebanon/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00204853 ENJ ▲ 1.48 %
16/05 0.00193234 ENJ ▼ -5.67 %
17/05 0.00190206 ENJ ▼ -1.57 %
18/05 0.00183863 ENJ ▼ -3.34 %
19/05 0.00172269 ENJ ▼ -6.31 %
20/05 0.0017869 ENJ ▲ 3.73 %
21/05 0.00213725 ENJ ▲ 19.61 %
22/05 0.00208447 ENJ ▼ -2.47 %
23/05 0.00196149 ENJ ▼ -5.9 %
24/05 0.00189245 ENJ ▼ -3.52 %
25/05 0.00182574 ENJ ▼ -3.52 %
26/05 0.00203677 ENJ ▲ 11.56 %
27/05 0.00208987 ENJ ▲ 2.61 %
28/05 0.00223343 ENJ ▲ 6.87 %
29/05 0.00240638 ENJ ▲ 7.74 %
30/05 0.00224909 ENJ ▼ -6.54 %
31/05 0.00221438 ENJ ▼ -1.54 %
01/06 0.00224681 ENJ ▲ 1.46 %
02/06 0.00243297 ENJ ▲ 8.29 %
03/06 0.00245148 ENJ ▲ 0.76 %
04/06 0.00245488 ENJ ▲ 0.14 %
05/06 0.00244987 ENJ ▼ -0.2 %
06/06 0.00241468 ENJ ▼ -1.44 %
07/06 0.00230586 ENJ ▼ -4.51 %
08/06 0.00229533 ENJ ▼ -0.46 %
09/06 0.00225591 ENJ ▼ -1.72 %
10/06 0.00227797 ENJ ▲ 0.98 %
11/06 0.0022717 ENJ ▼ -0.28 %
12/06 0.00223577 ENJ ▼ -1.58 %
13/06 0.00313982 ENJ ▲ 40.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00266975 ENJ ▲ 32.26 %
27/05 — 02/06 0.00159697 ENJ ▼ -40.18 %
03/06 — 09/06 0.00167152 ENJ ▲ 4.67 %
10/06 — 16/06 0.00153578 ENJ ▼ -8.12 %
17/06 — 23/06 0.00141446 ENJ ▼ -7.9 %
24/06 — 30/06 0.00135971 ENJ ▼ -3.87 %
01/07 — 07/07 0.00123025 ENJ ▼ -9.52 %
08/07 — 14/07 0.0012663 ENJ ▲ 2.93 %
15/07 — 21/07 0.00151636 ENJ ▲ 19.75 %
22/07 — 28/07 0.0014761 ENJ ▼ -2.66 %
29/07 — 04/08 0.00135698 ENJ ▼ -8.07 %
05/08 — 11/08 0.00190316 ENJ ▲ 40.25 %

Bảng Lebanon/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00195021 ENJ ▼ -3.39 %
07/2024 0.00203392 ENJ ▲ 4.29 %
08/2024 0.00494062 ENJ ▲ 142.91 %
09/2024 0.00267255 ENJ ▼ -45.91 %
10/2024 0.0023857 ENJ ▼ -10.73 %
11/2024 0.00660516 ENJ ▲ 176.87 %
12/2024 0.01610885 ENJ ▲ 143.88 %
01/2025 0.03288922 ENJ ▲ 104.17 %
02/2025 0.04045286 ENJ ▲ 23 %
03/2025 0.02230304 ENJ ▼ -44.87 %
04/2025 0.02054179 ENJ ▼ -7.9 %
05/2025 0.0280857 ENJ ▲ 36.72 %

Bảng Lebanon/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00003252 ENJ
Tối đa 0.00256746 ENJ
Bình quân gia quyền 0.00163909 ENJ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0000177 ENJ
Tối đa 0.00521777 ENJ
Bình quân gia quyền 0.00209147 ENJ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0000177 ENJ
Tối đa 0.00521777 ENJ
Bình quân gia quyền 0.00108154 ENJ

Chia sẻ một liên kết đến LBP/ENJ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu