Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong LBP/GBYTE tỷ giá
LBP/GBYTE tỷ giá
05 15, 2024
1 LBP = 0.00006151 GBYTE
▼ -4.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -12.34% (0.00007017 GBYTE — 0.00006151 GBYTE)
Thay đổi trong LBP/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -54.64% (0.00013559 GBYTE — 0.00006151 GBYTE)
Thay đổi trong LBP/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 946.09% (0.00000588 GBYTE — 0.00006151 GBYTE)
Thay đổi trong LBP/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 66.69% (0.0000369 GBYTE — 0.00006151 GBYTE)
Bảng Lebanon/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00005461 GBYTE | ▼ -11.22 % |
17/05 | 0.00005379 GBYTE | ▼ -1.5 % |
18/05 | 0.00005119 GBYTE | ▼ -4.83 % |
19/05 | 0.00004958 GBYTE | ▼ -3.14 % |
20/05 | 0.00005339 GBYTE | ▲ 7.68 % |
21/05 | 0.00006248 GBYTE | ▲ 17.02 % |
22/05 | 0.00006268 GBYTE | ▲ 0.32 % |
23/05 | 0.00006266 GBYTE | ▼ -0.03 % |
24/05 | 0.00005982 GBYTE | ▼ -4.54 % |
25/05 | 0.00005473 GBYTE | ▼ -8.5 % |
26/05 | 0.00006077 GBYTE | ▲ 11.04 % |
27/05 | 0.00006055 GBYTE | ▼ -0.36 % |
28/05 | 0.00006203 GBYTE | ▲ 2.44 % |
29/05 | 0.00006451 GBYTE | ▲ 3.99 % |
30/05 | 0.000058 GBYTE | ▼ -10.09 % |
31/05 | 0.00005764 GBYTE | ▼ -0.62 % |
01/06 | 0.00006013 GBYTE | ▲ 4.32 % |
02/06 | 0.00006237 GBYTE | ▲ 3.72 % |
03/06 | 0.00006248 GBYTE | ▲ 0.18 % |
04/06 | 0.00006347 GBYTE | ▲ 1.59 % |
05/06 | 0.00006994 GBYTE | ▲ 10.19 % |
06/06 | 0.00006917 GBYTE | ▼ -1.11 % |
07/06 | 0.00006279 GBYTE | ▼ -9.21 % |
08/06 | 0.0000614 GBYTE | ▼ -2.21 % |
09/06 | 0.00005672 GBYTE | ▼ -7.63 % |
10/06 | 0.00005926 GBYTE | ▲ 4.48 % |
11/06 | 0.00005717 GBYTE | ▼ -3.52 % |
12/06 | 0.00005651 GBYTE | ▼ -1.16 % |
13/06 | 0.00005455 GBYTE | ▼ -3.47 % |
14/06 | 0.00006627 GBYTE | ▲ 21.48 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.0000804 GBYTE | ▲ 30.71 % |
27/05 — 02/06 | 0.00006322 GBYTE | ▼ -21.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.00005445 GBYTE | ▼ -13.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.00005221 GBYTE | ▼ -4.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.00004075 GBYTE | ▼ -21.96 % |
24/06 — 30/06 | 0.00003934 GBYTE | ▼ -3.46 % |
01/07 — 07/07 | 0.00002576 GBYTE | ▼ -34.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.00002575 GBYTE | ▼ -0.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.00002602 GBYTE | ▲ 1.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.00002746 GBYTE | ▲ 5.52 % |
29/07 — 04/08 | 0.00002382 GBYTE | ▼ -13.26 % |
05/08 — 11/08 | 0.0000274 GBYTE | ▲ 15.01 % |
Bảng Lebanon/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00006114 GBYTE | ▼ -0.6 % |
07/2024 | 0.00006653 GBYTE | ▲ 8.82 % |
08/2024 | 0.00013442 GBYTE | ▲ 102.03 % |
09/2024 | 0.00007744 GBYTE | ▼ -42.39 % |
10/2024 | 0.00007519 GBYTE | ▼ -2.9 % |
11/2024 | 0.00041403 GBYTE | ▲ 450.63 % |
12/2024 | 0.00051973 GBYTE | ▲ 25.53 % |
01/2025 | 0.00072116 GBYTE | ▲ 38.76 % |
02/2025 | 0.00125608 GBYTE | ▲ 74.18 % |
03/2025 | 0.00102141 GBYTE | ▼ -18.68 % |
04/2025 | 0.00064353 GBYTE | ▼ -37 % |
05/2025 | 0.00073478 GBYTE | ▲ 14.18 % |
Bảng Lebanon/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00000115 GBYTE |
Tối đa | 0.00008354 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00005466 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000092 GBYTE |
Tối đa | 0.00026262 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00009029 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00000092 GBYTE |
Tối đa | 0.00026262 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00004054 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: