Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại GINcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/GIN

Lịch sử thay đổi trong LBP/GIN tỷ giá

LBP/GIN tỷ giá

11 23, 2020
1 LBP = 0.38288671 GIN
▲ 2.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/GINcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong GINcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/GIN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/GIN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/GINcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/GIN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 19.28% (0.32099242 GIN — 0.38288671 GIN)

Thay đổi trong LBP/GIN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi -10.25% (0.42659306 GIN — 0.38288671 GIN)

Thay đổi trong LBP/GIN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.25% (0.17463586 GIN — 0.38288671 GIN)

Thay đổi trong LBP/GIN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với GINcoin tiền tệ thay đổi bởi 119.25% (0.17463586 GIN — 0.38288671 GIN)

Bảng Lebanon/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/GINcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

30/05 0.2266299 GIN ▼ -40.81 %
31/05 0.23339581 GIN ▲ 2.99 %
01/06 0.32925768 GIN ▲ 41.07 %
02/06 0.3321521 GIN ▲ 0.88 %
03/06 0.33756043 GIN ▲ 1.63 %
04/06 0.33972503 GIN ▲ 0.64 %
05/06 0.33853998 GIN ▼ -0.35 %
06/06 0.3358633 GIN ▼ -0.79 %
07/06 0.33557123 GIN ▼ -0.09 %
08/06 0.34278858 GIN ▲ 2.15 %
09/06 0.33731352 GIN ▼ -1.6 %
10/06 0.36013581 GIN ▲ 6.77 %
11/06 0.38581516 GIN ▲ 7.13 %
12/06 0.396903 GIN ▲ 2.87 %
13/06 0.19138475 GIN ▼ -51.78 %
14/06 0.32223466 GIN ▲ 68.37 %
15/06 0.33338522 GIN ▲ 3.46 %
16/06 0.33320753 GIN ▼ -0.05 %
17/06 0.33720626 GIN ▲ 1.2 %
18/06 0.32856514 GIN ▼ -2.56 %
19/06 0.36427902 GIN ▲ 10.87 %
20/06 0.40858124 GIN ▲ 12.16 %
21/06 0.40542515 GIN ▼ -0.77 %
22/06 0.39294202 GIN ▼ -3.08 %
23/06 0.38520363 GIN ▼ -1.97 %
24/06 0.38986959 GIN ▲ 1.21 %
25/06 0.37410706 GIN ▼ -4.04 %
26/06 0.34746398 GIN ▼ -7.12 %
27/06 0.32680367 GIN ▼ -5.95 %
28/06 0.32543943 GIN ▼ -0.42 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/GINcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/GINcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.436915 GIN ▲ 14.11 %
10/06 — 16/06 0.47600243 GIN ▲ 8.95 %
17/06 — 23/06 0.56888234 GIN ▲ 19.51 %
24/06 — 30/06 0.56526905 GIN ▼ -0.64 %
01/07 — 07/07 0.58940305 GIN ▲ 4.27 %
08/07 — 14/07 0.25990326 GIN ▼ -55.9 %
15/07 — 21/07 0.26135233 GIN ▲ 0.56 %
22/07 — 28/07 0.16226066 GIN ▼ -37.91 %
29/07 — 04/08 0.29704929 GIN ▲ 83.07 %
05/08 — 11/08 0.3491748 GIN ▲ 17.55 %
12/08 — 18/08 0.44320327 GIN ▲ 26.93 %
19/08 — 25/08 0.35689259 GIN ▼ -19.47 %

Bảng Lebanon/GINcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.36107141 GIN ▼ -5.7 %
07/2024 0.32913885 GIN ▼ -8.84 %
08/2024 0.19270188 GIN ▼ -41.45 %
09/2024 1.206101 GIN ▲ 525.89 %
10/2024 0.9111921 GIN ▼ -24.45 %
11/2024 1.104514 GIN ▲ 21.22 %
12/2024 0.50359808 GIN ▼ -54.41 %
01/2025 0.56505203 GIN ▲ 12.2 %

Bảng Lebanon/GINcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32334677 GIN
Tối đa 0.46729516 GIN
Bình quân gia quyền 0.3744808 GIN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.32305709 GIN
Tối đa 0.62372619 GIN
Bình quân gia quyền 0.44881825 GIN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.04382565 GIN
Tối đa 1.239934 GIN
Bình quân gia quyền 0.42420418 GIN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/GIN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến GINcoin (GIN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu