Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Groestlcoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/GRS
Lịch sử thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá
LBP/GRS tỷ giá
05 16, 2024
1 LBP = 0.00106029 GRS
▲ 1.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Groestlcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Groestlcoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/GRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/GRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Groestlcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -2.12% (0.00108331 GRS — 0.00106029 GRS)
Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -55.89% (0.00240391 GRS — 0.00106029 GRS)
Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi 483.22% (0.0001818 GRS — 0.00106029 GRS)
Thay đổi trong LBP/GRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Groestlcoin tiền tệ thay đổi bởi -75.38% (0.00430717 GRS — 0.00106029 GRS)
Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 0.00100466 GRS | ▼ -5.25 % |
18/05 | 0.00097563 GRS | ▼ -2.89 % |
19/05 | 0.00093571 GRS | ▼ -4.09 % |
20/05 | 0.00098741 GRS | ▲ 5.52 % |
21/05 | 0.00122961 GRS | ▲ 24.53 % |
22/05 | 0.00120937 GRS | ▼ -1.65 % |
23/05 | 0.00115291 GRS | ▼ -4.67 % |
24/05 | 0.00111619 GRS | ▼ -3.18 % |
25/05 | 0.00106411 GRS | ▼ -4.67 % |
26/05 | 0.00129259 GRS | ▲ 21.47 % |
27/05 | 0.00128038 GRS | ▼ -0.94 % |
28/05 | 0.00131023 GRS | ▲ 2.33 % |
29/05 | 0.00136081 GRS | ▲ 3.86 % |
30/05 | 0.0012621 GRS | ▼ -7.25 % |
31/05 | 0.00126138 GRS | ▼ -0.06 % |
01/06 | 0.00135085 GRS | ▲ 7.09 % |
02/06 | 0.00142157 GRS | ▲ 5.24 % |
03/06 | 0.00136356 GRS | ▼ -4.08 % |
04/06 | 0.00137149 GRS | ▲ 0.58 % |
05/06 | 0.00137629 GRS | ▲ 0.35 % |
06/06 | 0.001333 GRS | ▼ -3.15 % |
07/06 | 0.0012536 GRS | ▼ -5.96 % |
08/06 | 0.00127958 GRS | ▲ 2.07 % |
09/06 | 0.00126591 GRS | ▼ -1.07 % |
10/06 | 0.0012654 GRS | ▼ -0.04 % |
11/06 | 0.00125411 GRS | ▼ -0.89 % |
12/06 | 0.00123068 GRS | ▼ -1.87 % |
13/06 | 0.00116325 GRS | ▼ -5.48 % |
14/06 | 0.00108392 GRS | ▼ -6.82 % |
15/06 | 0.00143872 GRS | ▲ 32.73 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Groestlcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00134553 GRS | ▲ 26.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.0009032 GRS | ▼ -32.87 % |
03/06 — 09/06 | 0.00084065 GRS | ▼ -6.93 % |
10/06 — 16/06 | 0.00068483 GRS | ▼ -18.54 % |
17/06 — 23/06 | 0.00056501 GRS | ▼ -17.5 % |
24/06 — 30/06 | 0.00051864 GRS | ▼ -8.21 % |
01/07 — 07/07 | 0.00039755 GRS | ▼ -23.35 % |
08/07 — 14/07 | 0.00040986 GRS | ▲ 3.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00044692 GRS | ▲ 9.04 % |
22/07 — 28/07 | 0.00043213 GRS | ▼ -3.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.00036844 GRS | ▼ -14.74 % |
05/08 — 11/08 | 0.00043807 GRS | ▲ 18.9 % |
Bảng Lebanon/Groestlcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00102961 GRS | ▼ -2.89 % |
07/2024 | 0.00097063 GRS | ▼ -5.73 % |
08/2024 | 0.00143017 GRS | ▲ 47.34 % |
09/2024 | 0.00048021 GRS | ▼ -66.42 % |
10/2024 | 0.00050772 GRS | ▲ 5.73 % |
11/2024 | 0.00124032 GRS | ▲ 144.29 % |
12/2024 | 0.00311554 GRS | ▲ 151.19 % |
01/2025 | 0.0048769 GRS | ▲ 56.53 % |
02/2025 | 0.00828171 GRS | ▲ 69.82 % |
03/2025 | 0.00448054 GRS | ▼ -45.9 % |
04/2025 | 0.00329773 GRS | ▼ -26.4 % |
05/2025 | 0.00389172 GRS | ▲ 18.01 % |
Bảng Lebanon/Groestlcoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0000193 GRS |
Tối đa | 0.00143941 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00092792 GRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001457 GRS |
Tối đa | 0.00447257 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00139197 GRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00001457 GRS |
Tối đa | 0.00447257 GRS |
Bình quân gia quyền | 0.00068967 GRS |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/GRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Groestlcoin (GRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: