Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Jibrel Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/JNT
Lịch sử thay đổi trong LBP/JNT tỷ giá
LBP/JNT tỷ giá
03 02, 2021
1 LBP = 0.00469156 JNT
▲ 0.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Jibrel Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Jibrel Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/JNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/JNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Jibrel Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/JNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -80.53% (0.02410239 JNT — 0.00469156 JNT)
Thay đổi trong LBP/JNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -89.05% (0.04286079 JNT — 0.00469156 JNT)
Thay đổi trong LBP/JNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.66% (0.02198822 JNT — 0.00469156 JNT)
Thay đổi trong LBP/JNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Jibrel Network tiền tệ thay đổi bởi -78.66% (0.02198822 JNT — 0.00469156 JNT)
Bảng Lebanon/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 0.00470463 JNT | ▲ 0.28 % |
17/05 | 0.00481551 JNT | ▲ 2.36 % |
18/05 | 0.00513862 JNT | ▲ 6.71 % |
19/05 | 0.00519049 JNT | ▲ 1.01 % |
20/05 | 0.00536029 JNT | ▲ 3.27 % |
21/05 | 0.00603252 JNT | ▲ 12.54 % |
22/05 | 0.0061333 JNT | ▲ 1.67 % |
23/05 | 0.00579575 JNT | ▼ -5.5 % |
24/05 | 0.00580777 JNT | ▲ 0.21 % |
25/05 | 0.00590892 JNT | ▲ 1.74 % |
26/05 | 0.00579506 JNT | ▼ -1.93 % |
27/05 | 0.00436761 JNT | ▼ -24.63 % |
28/05 | 0.00496375 JNT | ▲ 13.65 % |
29/05 | 0.00508353 JNT | ▲ 2.41 % |
30/05 | 0.0046433 JNT | ▼ -8.66 % |
31/05 | 0.00454451 JNT | ▼ -2.13 % |
01/06 | 0.00365102 JNT | ▼ -19.66 % |
02/06 | 0.00345856 JNT | ▼ -5.27 % |
03/06 | 0.00347894 JNT | ▲ 0.59 % |
04/06 | 0.00353333 JNT | ▲ 1.56 % |
05/06 | 0.00368632 JNT | ▲ 4.33 % |
06/06 | 0.00273872 JNT | ▼ -25.71 % |
07/06 | 0.00262239 JNT | ▼ -4.25 % |
08/06 | 0.00260129 JNT | ▼ -0.8 % |
09/06 | 0.00149707 JNT | ▼ -42.45 % |
10/06 | 0.00137692 JNT | ▼ -8.03 % |
11/06 | 0.00124655 JNT | ▼ -9.47 % |
12/06 | 0.00116573 JNT | ▼ -6.48 % |
13/06 | 0.00113581 JNT | ▼ -2.57 % |
14/06 | 0.00109753 JNT | ▼ -3.37 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Jibrel Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Jibrel Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00313461 JNT | ▼ -33.19 % |
27/05 — 02/06 | 0.00177093 JNT | ▼ -43.5 % |
03/06 — 09/06 | 0.00172092 JNT | ▼ -2.82 % |
10/06 — 16/06 | 0.00225651 JNT | ▲ 31.12 % |
17/06 — 23/06 | 0.00202728 JNT | ▼ -10.16 % |
24/06 — 30/06 | 0.0015187 JNT | ▼ -25.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.00122426 JNT | ▼ -19.39 % |
08/07 — 14/07 | 0.0006847 JNT | ▼ -44.07 % |
15/07 — 21/07 | 0.00066775 JNT | ▼ -2.48 % |
22/07 — 28/07 | 0.00066354 JNT | ▼ -0.63 % |
29/07 — 04/08 | 0.00078705 JNT | ▲ 18.61 % |
05/08 — 11/08 | 0.00064227 JNT | ▼ -18.39 % |
Bảng Lebanon/Jibrel Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00469328 JNT | ▲ 0.04 % |
07/2024 | 0.00457594 JNT | ▼ -2.5 % |
08/2024 | 0.00557063 JNT | ▲ 21.74 % |
09/2024 | 0.00434866 JNT | ▼ -21.94 % |
10/2024 | 0.0062212 JNT | ▲ 43.06 % |
11/2024 | 0.00571686 JNT | ▼ -8.11 % |
12/2024 | 0.00711714 JNT | ▲ 24.49 % |
01/2025 | 0.00980934 JNT | ▲ 37.83 % |
02/2025 | 0.01427345 JNT | ▲ 45.51 % |
03/2025 | 0.00538062 JNT | ▼ -62.3 % |
04/2025 | 0.00189187 JNT | ▼ -64.84 % |
05/2025 | 0.00183669 JNT | ▼ -2.92 % |
Bảng Lebanon/Jibrel Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00469775 JNT |
Tối đa | 0.02170157 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.01337666 JNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00469775 JNT |
Tối đa | 0.06134423 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.03168151 JNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00469775 JNT |
Tối đa | 0.06134423 JNT |
Bình quân gia quyền | 0.02919145 JNT |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/JNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Jibrel Network (JNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: