Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Monetha
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/MTH
Lịch sử thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá
LBP/MTH tỷ giá
05 30, 2024
1 LBP = 0.25757052 MTH
▲ 12.99 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Monetha.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -11.1% (0.28971892 MTH — 0.25757052 MTH)
Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi -40.51% (0.43293624 MTH — 0.25757052 MTH)
Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 2148.35% (0.011456 MTH — 0.25757052 MTH)
Thay đổi trong LBP/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 118.42% (0.11792627 MTH — 0.25757052 MTH)
Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 0.25421378 MTH | ▼ -1.3 % |
01/06 | 0.23685791 MTH | ▼ -6.83 % |
02/06 | 0.24467355 MTH | ▲ 3.3 % |
03/06 | 0.24842327 MTH | ▲ 1.53 % |
04/06 | 0.24709455 MTH | ▼ -0.53 % |
05/06 | 0.24897345 MTH | ▲ 0.76 % |
06/06 | 0.2423145 MTH | ▼ -2.67 % |
07/06 | 0.22262321 MTH | ▼ -8.13 % |
08/06 | 0.22820967 MTH | ▲ 2.51 % |
09/06 | 0.23014065 MTH | ▲ 0.85 % |
10/06 | 0.23204236 MTH | ▲ 0.83 % |
11/06 | 0.22957849 MTH | ▼ -1.06 % |
12/06 | 0.22413105 MTH | ▼ -2.37 % |
13/06 | 0.21264839 MTH | ▼ -5.12 % |
14/06 | 0.19977658 MTH | ▼ -6.05 % |
15/06 | 0.20231857 MTH | ▲ 1.27 % |
16/06 | 0.20403701 MTH | ▲ 0.85 % |
17/06 | 0.21334057 MTH | ▲ 4.56 % |
18/06 | 0.21713897 MTH | ▲ 1.78 % |
19/06 | 0.21688034 MTH | ▼ -0.12 % |
20/06 | 0.20995872 MTH | ▼ -3.19 % |
21/06 | 0.19037544 MTH | ▼ -9.33 % |
22/06 | 0.20746553 MTH | ▲ 8.98 % |
23/06 | 0.19523403 MTH | ▼ -5.9 % |
24/06 | 0.19148522 MTH | ▼ -1.92 % |
25/06 | 0.2130243 MTH | ▲ 11.25 % |
26/06 | 0.21730027 MTH | ▲ 2.01 % |
27/06 | 0.18994665 MTH | ▼ -12.59 % |
28/06 | 0.17396198 MTH | ▼ -8.42 % |
29/06 | 0.25507574 MTH | ▲ 46.63 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.21769762 MTH | ▼ -15.48 % |
10/06 — 16/06 | 0.24663192 MTH | ▲ 13.29 % |
17/06 — 23/06 | 0.20318732 MTH | ▼ -17.62 % |
24/06 — 30/06 | 0.22971783 MTH | ▲ 13.06 % |
01/07 — 07/07 | 0.15748737 MTH | ▼ -31.44 % |
08/07 — 14/07 | 0.16610919 MTH | ▲ 5.47 % |
15/07 — 21/07 | 0.1806734 MTH | ▲ 8.77 % |
22/07 — 28/07 | 0.15851747 MTH | ▼ -12.26 % |
29/07 — 04/08 | 0.14524053 MTH | ▼ -8.38 % |
05/08 — 11/08 | 0.14446528 MTH | ▼ -0.53 % |
12/08 — 18/08 | 0.14891196 MTH | ▲ 3.08 % |
19/08 — 25/08 | 0.16426452 MTH | ▲ 10.31 % |
Bảng Lebanon/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.32319272 MTH | ▲ 25.48 % |
07/2024 | 0.05293536 MTH | ▼ -83.62 % |
08/2024 | 0.05167241 MTH | ▼ -2.39 % |
09/2024 | 0.07309252 MTH | ▲ 41.45 % |
10/2024 | 0.04742872 MTH | ▼ -35.11 % |
11/2024 | 0.14456356 MTH | ▲ 204.8 % |
12/2024 | 0.78428026 MTH | ▲ 442.52 % |
01/2025 | 2.390478 MTH | ▲ 204.8 % |
02/2025 | 2.693581 MTH | ▲ 12.68 % |
03/2025 | 2.186709 MTH | ▼ -18.82 % |
04/2025 | 1.868747 MTH | ▼ -14.54 % |
05/2025 | 1.941004 MTH | ▲ 3.87 % |
Bảng Lebanon/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00450379 MTH |
Tối đa | 0.31268862 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.20876575 MTH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00245873 MTH |
Tối đa | 0.73918828 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.27486661 MTH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00245873 MTH |
Tối đa | 0.73918828 MTH |
Bình quân gia quyền | 0.15334837 MTH |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/MTH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: