Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/NULS

Lịch sử thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá

LBP/NULS tỷ giá

06 14, 2024
1 LBP = 0.00127807 NULS
▼ -3.05 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 16, 2024 — 06 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 35.82% (0.00094102 NULS — 0.00127807 NULS)

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 17, 2024 — 06 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -62.05% (0.00336753 NULS — 0.00127807 NULS)

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 16, 2023 — 06 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 263.53% (0.00035157 NULS — 0.00127807 NULS)

Thay đổi trong LBP/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 14, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -64.34% (0.00358433 NULS — 0.00127807 NULS)

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/06 0.00128619 NULS ▲ 0.64 %
16/06 0.00131802 NULS ▲ 2.47 %
17/06 0.00131688 NULS ▼ -0.09 %
18/06 0.00136079 NULS ▲ 3.33 %
19/06 0.00135624 NULS ▼ -0.33 %
20/06 0.00153434 NULS ▲ 13.13 %
21/06 0.00160112 NULS ▲ 4.35 %
22/06 0.001608 NULS ▲ 0.43 %
23/06 0.00160541 NULS ▼ -0.16 %
24/06 0.00160717 NULS ▲ 0.11 %
25/06 0.0016358 NULS ▲ 1.78 %
26/06 0.00167588 NULS ▲ 2.45 %
27/06 0.0016567 NULS ▼ -1.14 %
28/06 0.00157238 NULS ▼ -5.09 %
29/06 0.00152894 NULS ▼ -2.76 %
30/06 0.00151851 NULS ▼ -0.68 %
01/07 0.00148808 NULS ▼ -2 %
02/07 0.00145414 NULS ▼ -2.28 %
03/07 0.00144929 NULS ▼ -0.33 %
04/07 0.00138807 NULS ▼ -4.22 %
05/07 0.00135298 NULS ▼ -2.53 %
06/07 0.00148677 NULS ▲ 9.89 %
07/07 0.00147476 NULS ▼ -0.81 %
08/07 0.00093363 NULS ▼ -36.69 %
09/07 0.00140914 NULS ▲ 50.93 %
10/07 0.00147167 NULS ▲ 4.44 %
11/07 0.00162702 NULS ▲ 10.56 %
12/07 0.00169263 NULS ▲ 4.03 %
13/07 0.00171542 NULS ▲ 1.35 %
14/07 0.00208356 NULS ▲ 21.46 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.00116014 NULS ▼ -9.23 %
24/06 — 30/06 0.00101885 NULS ▼ -12.18 %
01/07 — 07/07 0.00078262 NULS ▼ -23.19 %
08/07 — 14/07 0.00083481 NULS ▲ 6.67 %
15/07 — 21/07 0.00091117 NULS ▲ 9.15 %
22/07 — 28/07 0.00088139 NULS ▼ -3.27 %
29/07 — 04/08 0.00076505 NULS ▼ -13.2 %
05/08 — 11/08 0.00076056 NULS ▼ -0.59 %
12/08 — 18/08 0.00096282 NULS ▲ 26.59 %
19/08 — 25/08 0.0008529 NULS ▼ -11.42 %
26/08 — 01/09 0.00094546 NULS ▲ 10.85 %
02/09 — 08/09 0.00152928 NULS ▲ 61.75 %

Bảng Lebanon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00130929 NULS ▲ 2.44 %
08/2024 0.00270583 NULS ▲ 106.66 %
09/2024 0.00099633 NULS ▼ -63.18 %
10/2024 0.00095533 NULS ▼ -4.11 %
11/2024 0.00188674 NULS ▲ 97.5 %
12/2024 0.00444287 NULS ▲ 135.48 %
01/2025 0.00685958 NULS ▲ 54.4 %
02/2025 0.01029802 NULS ▲ 50.13 %
03/2025 0.00048762 NULS ▼ -95.26 %
04/2025 0.00037696 NULS ▼ -22.69 %
05/2025 0.00035135 NULS ▼ -6.79 %
06/2025 0.00055487 NULS ▲ 57.93 %

Bảng Lebanon/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001738 NULS
Tối đa 0.00134757 NULS
Bình quân gia quyền 0.00083242 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001301 NULS
Tối đa 0.0040337 NULS
Bình quân gia quyền 0.00095609 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001301 NULS
Tối đa 0.00914258 NULS
Bình quân gia quyền 0.00130444 NULS

Chia sẻ một liên kết đến LBP/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu