Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Storiqa
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/STQ
Lịch sử thay đổi trong LBP/STQ tỷ giá
LBP/STQ tỷ giá
11 23, 2020
1 LBP = 59.3474 STQ
▲ 2.53 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Storiqa, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Storiqa.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/STQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/STQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Storiqa, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/STQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi -63.02% (160.5 STQ — 59.3474 STQ)
Thay đổi trong LBP/STQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 385.56% (12.2224 STQ — 59.3474 STQ)
Thay đổi trong LBP/STQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 81.1% (32.7703 STQ — 59.3474 STQ)
Thay đổi trong LBP/STQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Storiqa tiền tệ thay đổi bởi 81.1% (32.7703 STQ — 59.3474 STQ)
Bảng Lebanon/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Storiqa dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 59.3537 STQ | ▲ 0.01 % |
02/06 | 60.6022 STQ | ▲ 2.1 % |
03/06 | 60.5651 STQ | ▼ -0.06 % |
04/06 | 61.1622 STQ | ▲ 0.99 % |
05/06 | 62.3306 STQ | ▲ 1.91 % |
06/06 | 62.8915 STQ | ▲ 0.9 % |
07/06 | 62.6855 STQ | ▼ -0.33 % |
08/06 | 62.1134 STQ | ▼ -0.91 % |
09/06 | 61.9561 STQ | ▼ -0.25 % |
10/06 | 63.2726 STQ | ▲ 2.12 % |
11/06 | 61.3256 STQ | ▼ -3.08 % |
12/06 | 59.2358 STQ | ▼ -3.41 % |
13/06 | 55.7629 STQ | ▼ -5.86 % |
14/06 | 54.9081 STQ | ▼ -1.53 % |
15/06 | 55.2549 STQ | ▲ 0.63 % |
16/06 | 54.5673 STQ | ▼ -1.24 % |
17/06 | 54.6441 STQ | ▲ 0.14 % |
18/06 | 53.2126 STQ | ▼ -2.62 % |
19/06 | 53.756 STQ | ▲ 1.02 % |
20/06 | 52.5568 STQ | ▼ -2.23 % |
21/06 | 52.9935 STQ | ▲ 0.83 % |
22/06 | 54.1006 STQ | ▲ 2.09 % |
23/06 | 53.8227 STQ | ▼ -0.51 % |
24/06 | 37.759 STQ | ▼ -29.85 % |
25/06 | 26.2154 STQ | ▼ -30.57 % |
26/06 | 26.488 STQ | ▲ 1.04 % |
27/06 | 25.5989 STQ | ▼ -3.36 % |
28/06 | 23.192 STQ | ▼ -9.4 % |
29/06 | 22.0373 STQ | ▼ -4.98 % |
30/06 | 21.8916 STQ | ▼ -0.66 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Storiqa cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Storiqa dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 59.3556 STQ | ▲ 0.01 % |
10/06 — 16/06 | 513.25 STQ | ▲ 764.71 % |
17/06 — 23/06 | 746.84 STQ | ▲ 45.51 % |
24/06 — 30/06 | 739.34 STQ | ▼ -1 % |
01/07 — 07/07 | 757.79 STQ | ▲ 2.49 % |
08/07 — 14/07 | 683.77 STQ | ▼ -9.77 % |
15/07 — 21/07 | 689.22 STQ | ▲ 0.8 % |
22/07 — 28/07 | 649.34 STQ | ▼ -5.79 % |
29/07 — 04/08 | 661.17 STQ | ▲ 1.82 % |
05/08 — 11/08 | 593.39 STQ | ▼ -10.25 % |
12/08 — 18/08 | 587.62 STQ | ▼ -0.97 % |
19/08 — 25/08 | 111.79 STQ | ▼ -80.98 % |
Bảng Lebanon/Storiqa dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 59.4811 STQ | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 118.13 STQ | ▲ 98.6 % |
08/2024 | 117.99 STQ | ▼ -0.11 % |
09/2024 | 71.3316 STQ | ▼ -39.55 % |
10/2024 | 201.01 STQ | ▲ 181.8 % |
11/2024 | 291.37 STQ | ▲ 44.95 % |
12/2024 | 266.82 STQ | ▼ -8.42 % |
01/2025 | 126.79 STQ | ▼ -52.48 % |
Bảng Lebanon/Storiqa thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 59.2455 STQ |
Tối đa | 170.34 STQ |
Bình quân gia quyền | 136.75 STQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.2189 STQ |
Tối đa | 193.98 STQ |
Bình quân gia quyền | 155.43 STQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 12.126 STQ |
Tối đa | 193.98 STQ |
Bình quân gia quyền | 89.5428 STQ |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/STQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Storiqa (STQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: