Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Telcoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/TEL

Lịch sử thay đổi trong LBP/TEL tỷ giá

LBP/TEL tỷ giá

06 04, 2024
1 LBP = 0.21837843 TEL
▲ 3.93 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Telcoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Telcoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/TEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/TEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Telcoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/TEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -2.01% (0.22285084 TEL — 0.21837843 TEL)

Thay đổi trong LBP/TEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -74.3% (0.84979686 TEL — 0.21837843 TEL)

Thay đổi trong LBP/TEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi 364.96% (0.04696738 TEL — 0.21837843 TEL)

Thay đổi trong LBP/TEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Telcoin tiền tệ thay đổi bởi -96.37% (6.009479 TEL — 0.21837843 TEL)

Bảng Lebanon/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Telcoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 0.21637526 TEL ▼ -0.92 %
06/06 0.20548985 TEL ▼ -5.03 %
07/06 0.19459287 TEL ▼ -5.3 %
08/06 0.19794939 TEL ▲ 1.72 %
09/06 0.19126466 TEL ▼ -3.38 %
10/06 0.19336941 TEL ▲ 1.1 %
11/06 0.1934203 TEL ▲ 0.03 %
12/06 0.18258585 TEL ▼ -5.6 %
13/06 0.1736171 TEL ▼ -4.91 %
14/06 0.15537073 TEL ▼ -10.51 %
15/06 0.15473423 TEL ▼ -0.41 %
16/06 0.1536572 TEL ▼ -0.7 %
17/06 0.15483393 TEL ▲ 0.77 %
18/06 0.16423485 TEL ▲ 6.07 %
19/06 0.17044522 TEL ▲ 3.78 %
20/06 0.1915559 TEL ▲ 12.39 %
21/06 0.20163807 TEL ▲ 5.26 %
22/06 0.19807479 TEL ▼ -1.77 %
23/06 0.19615381 TEL ▼ -0.97 %
24/06 0.20290882 TEL ▲ 3.44 %
25/06 0.21211836 TEL ▲ 4.54 %
26/06 0.21847969 TEL ▲ 3 %
27/06 0.21829294 TEL ▼ -0.09 %
28/06 0.21465105 TEL ▼ -1.67 %
29/06 0.21073105 TEL ▼ -1.83 %
30/06 0.2084362 TEL ▼ -1.09 %
01/07 0.20337206 TEL ▼ -2.43 %
02/07 0.20869521 TEL ▲ 2.62 %
03/07 0.21969858 TEL ▲ 5.27 %
04/07 0.30255617 TEL ▲ 37.71 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Telcoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Telcoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.25176946 TEL ▲ 15.29 %
17/06 — 23/06 0.23929234 TEL ▼ -4.96 %
24/06 — 30/06 0.21886982 TEL ▼ -8.53 %
01/07 — 07/07 0.16011319 TEL ▼ -26.85 %
08/07 — 14/07 0.17038015 TEL ▲ 6.41 %
15/07 — 21/07 0.19836348 TEL ▲ 16.42 %
22/07 — 28/07 0.15228941 TEL ▼ -23.23 %
29/07 — 04/08 0.13158597 TEL ▼ -13.59 %
05/08 — 11/08 0.12219403 TEL ▼ -7.14 %
12/08 — 18/08 0.15499822 TEL ▲ 26.85 %
19/08 — 25/08 0.1542696 TEL ▼ -0.47 %
26/08 — 01/09 0.22096286 TEL ▲ 43.23 %

Bảng Lebanon/Telcoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.21897643 TEL ▲ 0.27 %
08/2024 0.65416517 TEL ▲ 198.74 %
09/2024 0.39570919 TEL ▼ -39.51 %
10/2024 0.26338241 TEL ▼ -33.44 %
11/2024 0.51083835 TEL ▲ 93.95 %
12/2024 3.512647 TEL ▲ 587.62 %
12/2024 5.760795 TEL ▲ 64 %
01/2025 6.225597 TEL ▲ 8.07 %
03/2025 2.325462 TEL ▼ -62.65 %
03/2025 1.80728 TEL ▼ -22.28 %
04/2025 1.404388 TEL ▼ -22.29 %
05/2025 2.364658 TEL ▲ 68.38 %

Bảng Lebanon/Telcoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00276597 TEL
Tối đa 0.21771558 TEL
Bình quân gia quyền 0.14230268 TEL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0022066 TEL
Tối đa 0.74894193 TEL
Bình quân gia quyền 0.19210123 TEL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0022066 TEL
Tối đa 1.173021 TEL
Bình quân gia quyền 0.20517458 TEL

Chia sẻ một liên kết đến LBP/TEL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Telcoin (TEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu