Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Ubiq
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/UBQ
Lịch sử thay đổi trong LBP/UBQ tỷ giá
LBP/UBQ tỷ giá
12 04, 2023
1 LBP = 0.00844031 UBQ
▼ -59.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Ubiq, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Ubiq.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/UBQ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/UBQ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Ubiq, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 05, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi 32.3% (0.00637957 UBQ — 0.00844031 UBQ)
Thay đổi trong LBP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 06, 2023 — 12 04, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -28.03% (0.01172824 UBQ — 0.00844031 UBQ)
Thay đổi trong LBP/UBQ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 05, 2022 — 12 04, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -60.21% (0.02121089 UBQ — 0.00844031 UBQ)
Thay đổi trong LBP/UBQ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 04, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Ubiq tiền tệ thay đổi bởi -20.83% (0.01066035 UBQ — 0.00844031 UBQ)
Bảng Lebanon/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/Ubiq dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.00827993 UBQ | ▼ -1.9 % |
10/06 | 0.00827679 UBQ | ▼ -0.04 % |
11/06 | 0.00848025 UBQ | ▲ 2.46 % |
12/06 | 0.01160589 UBQ | ▲ 36.86 % |
13/06 | 0.01061717 UBQ | ▼ -8.52 % |
14/06 | 0.01099437 UBQ | ▲ 3.55 % |
15/06 | 0.01105655 UBQ | ▲ 0.57 % |
16/06 | 0.00990853 UBQ | ▼ -10.38 % |
17/06 | 0.00964971 UBQ | ▼ -2.61 % |
18/06 | 0.01001418 UBQ | ▲ 3.78 % |
19/06 | 0.00997681 UBQ | ▼ -0.37 % |
20/06 | 0.01186716 UBQ | ▲ 18.95 % |
21/06 | 0.01277425 UBQ | ▲ 7.64 % |
22/06 | 0.00961895 UBQ | ▼ -24.7 % |
23/06 | 0.01027026 UBQ | ▲ 6.77 % |
24/06 | 0.01081299 UBQ | ▲ 5.28 % |
25/06 | 0.0108472 UBQ | ▲ 0.32 % |
26/06 | 0.01077807 UBQ | ▼ -0.64 % |
27/06 | 0.01095012 UBQ | ▲ 1.6 % |
28/06 | 0.01125265 UBQ | ▲ 2.76 % |
29/06 | 0.01177888 UBQ | ▲ 4.68 % |
30/06 | 0.01163622 UBQ | ▼ -1.21 % |
01/07 | 0.01148764 UBQ | ▼ -1.28 % |
02/07 | 0.0113771 UBQ | ▼ -0.96 % |
03/07 | 0.01162226 UBQ | ▲ 2.15 % |
04/07 | 0.01485483 UBQ | ▲ 27.81 % |
05/07 | 0.01928681 UBQ | ▲ 29.84 % |
06/07 | 0.03751377 UBQ | ▲ 94.5 % |
07/07 | 0.03304897 UBQ | ▼ -11.9 % |
08/07 | 0.01671618 UBQ | ▼ -49.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Ubiq cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/Ubiq dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.010918 UBQ | ▲ 29.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.01233004 UBQ | ▲ 12.93 % |
24/06 — 30/06 | 0.01091265 UBQ | ▼ -11.5 % |
01/07 — 07/07 | 0.01194916 UBQ | ▲ 9.5 % |
08/07 — 14/07 | 0.01181479 UBQ | ▼ -1.12 % |
15/07 — 21/07 | 0.01128357 UBQ | ▼ -4.5 % |
22/07 — 28/07 | 0.01285102 UBQ | ▲ 13.89 % |
29/07 — 04/08 | 0.01445799 UBQ | ▲ 12.5 % |
05/08 — 11/08 | 0.01355141 UBQ | ▼ -6.27 % |
12/08 — 18/08 | 0.01765704 UBQ | ▲ 30.3 % |
19/08 — 25/08 | 0.03971806 UBQ | ▲ 124.94 % |
26/08 — 01/09 | 0.01926974 UBQ | ▼ -51.48 % |
Bảng Lebanon/Ubiq dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.00332401 UBQ | ▼ -60.62 % |
08/2024 | 0.00022124 UBQ | ▼ -93.34 % |
09/2024 | 0.00139488 UBQ | ▲ 530.48 % |
10/2024 | 0.0009521 UBQ | ▼ -31.74 % |
11/2024 | -0.00000323 UBQ | ▼ -100.34 % |
12/2024 | -0.0000031 UBQ | ▼ -3.78 % |
01/2025 | -0.00000486 UBQ | ▲ 56.49 % |
02/2025 | -0.00001348 UBQ | ▲ 177.51 % |
03/2025 | -0.00000563 UBQ | ▼ -58.19 % |
04/2025 | -0.00000625 UBQ | ▲ 10.87 % |
05/2025 | -0.00002568 UBQ | ▲ 311.08 % |
06/2025 | -0.00000427 UBQ | ▼ -83.38 % |
Bảng Lebanon/Ubiq thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00279292 UBQ |
Tối đa | 0.02915059 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.00918427 UBQ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00279292 UBQ |
Tối đa | 0.02915059 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.00734783 UBQ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00047686 UBQ |
Tối đa | 0.03718372 UBQ |
Bình quân gia quyền | 0.00883396 UBQ |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/UBQ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Ubiq (UBQ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: