Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/VEF
Lịch sử thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá
LBP/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 LBP = 2,258 VEF
▼ -5.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -18.23% (2,761 VEF — 2,258 VEF)
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -38.43% (3,667 VEF — 2,258 VEF)
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 1128.64% (183.76 VEF — 2,258 VEF)
Thay đổi trong LBP/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 31264522.89% (0.01 VEF — 2,258 VEF)
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2,367 VEF | ▲ 4.83 % |
16/05 | 2,146 VEF | ▼ -9.31 % |
17/05 | 2,114 VEF | ▼ -1.52 % |
18/05 | 2,067 VEF | ▼ -2.22 % |
19/05 | 1,987 VEF | ▼ -3.88 % |
20/05 | 2,152 VEF | ▲ 8.34 % |
21/05 | 2,585 VEF | ▲ 20.08 % |
22/05 | 2,530 VEF | ▼ -2.13 % |
23/05 | 2,396 VEF | ▼ -5.3 % |
24/05 | 2,298 VEF | ▼ -4.08 % |
25/05 | 2,159 VEF | ▼ -6.04 % |
26/05 | 2,404 VEF | ▲ 11.32 % |
27/05 | 2,379 VEF | ▼ -1.04 % |
28/05 | 2,439 VEF | ▲ 2.55 % |
29/05 | 2,526 VEF | ▲ 3.54 % |
30/05 | 2,309 VEF | ▼ -8.58 % |
31/05 | 2,235 VEF | ▼ -3.2 % |
01/06 | 2,352 VEF | ▲ 5.23 % |
02/06 | 2,634 VEF | ▲ 11.99 % |
03/06 | 2,673 VEF | ▲ 1.48 % |
04/06 | 2,666 VEF | ▼ -0.24 % |
05/06 | 2,673 VEF | ▲ 0.25 % |
06/06 | 2,530 VEF | ▼ -5.34 % |
07/06 | 2,266 VEF | ▼ -10.46 % |
08/06 | 2,274 VEF | ▲ 0.39 % |
09/06 | 2,260 VEF | ▼ -0.63 % |
10/06 | 2,210 VEF | ▼ -2.22 % |
11/06 | 2,193 VEF | ▼ -0.75 % |
12/06 | 2,141 VEF | ▼ -2.37 % |
13/06 | 2,983 VEF | ▲ 39.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3,173 VEF | ▲ 40.54 % |
27/05 — 02/06 | 2,227 VEF | ▼ -29.82 % |
03/06 — 09/06 | 1,732 VEF | ▼ -22.25 % |
10/06 — 16/06 | 1,568 VEF | ▼ -9.47 % |
17/06 — 23/06 | 1,383 VEF | ▼ -11.77 % |
24/06 — 30/06 | 1,277 VEF | ▼ -7.7 % |
01/07 — 07/07 | 810.41 VEF | ▼ -36.52 % |
08/07 — 14/07 | 880.66 VEF | ▲ 8.67 % |
15/07 — 21/07 | 887.52 VEF | ▲ 0.78 % |
22/07 — 28/07 | 888.66 VEF | ▲ 0.13 % |
29/07 — 04/08 | 743.16 VEF | ▼ -16.37 % |
05/08 — 11/08 | 1,034 VEF | ▲ 39.13 % |
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,256 VEF | ▼ -0.08 % |
07/2024 | 2,463 VEF | ▲ 9.17 % |
08/2024 | 5,060 VEF | ▲ 105.44 % |
09/2024 | 2,764 VEF | ▼ -45.37 % |
10/2024 | 2,830 VEF | ▲ 2.37 % |
11/2024 | 9,389 VEF | ▲ 231.82 % |
12/2024 | 31,190 VEF | ▲ 232.19 % |
01/2025 | 43,727 VEF | ▲ 40.19 % |
02/2025 | 95,015 VEF | ▲ 117.29 % |
03/2025 | 57,110 VEF | ▼ -39.89 % |
04/2025 | 31,588 VEF | ▼ -44.69 % |
05/2025 | 41,896 VEF | ▲ 32.63 % |
Bảng Lebanon/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 42.85 VEF |
Tối đa | 3,152 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,989 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 42.85 VEF |
Tối đa | 12,053 VEF |
Bình quân gia quyền | 3,501 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 42.85 VEF |
Tối đa | 12,053 VEF |
Bình quân gia quyền | 1,514 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến LBP/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: