Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại XPA

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XPA

Lịch sử thay đổi trong LBP/XPA tỷ giá

LBP/XPA tỷ giá

05 11, 2023
1 LBP = 0.10234033 XPA
▲ 1.25 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong XPA.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -85.68% (0.71481834 XPA — 0.10234033 XPA)

Thay đổi trong LBP/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.37% (0.10815334 XPA — 0.10234033 XPA)

Thay đổi trong LBP/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.37% (0.10815334 XPA — 0.10234033 XPA)

Thay đổi trong LBP/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -25.21% (0.13684338 XPA — 0.10234033 XPA)

Bảng Lebanon/XPA dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.10289376 XPA ▲ 0.54 %
17/05 0.09266872 XPA ▼ -9.94 %
18/05 0.09120664 XPA ▼ -1.58 %
19/05 0.09090919 XPA ▼ -0.33 %
20/05 0.09160945 XPA ▲ 0.77 %
21/05 0.09415598 XPA ▲ 2.78 %
22/05 0.09394043 XPA ▼ -0.23 %
23/05 0.09351639 XPA ▼ -0.45 %
24/05 0.0945208 XPA ▲ 1.07 %
25/05 0.0813367 XPA ▼ -13.95 %
26/05 0.06785225 XPA ▼ -16.58 %
27/05 0.0717805 XPA ▲ 5.79 %
28/05 0.07091476 XPA ▼ -1.21 %
29/05 0.06922692 XPA ▼ -2.38 %
30/05 0.06795334 XPA ▼ -1.84 %
31/05 0.06294659 XPA ▼ -7.37 %
01/06 0.0571611 XPA ▼ -9.19 %
02/06 0.05478181 XPA ▼ -4.16 %
03/06 0.06847356 XPA ▲ 24.99 %
04/06 0.08459485 XPA ▲ 23.54 %
05/06 0.10665649 XPA ▲ 26.08 %
06/06 0.06839343 XPA ▼ -35.88 %
07/06 0.06404157 XPA ▼ -6.36 %
08/06 0.05847726 XPA ▼ -8.69 %
09/06 0.05826177 XPA ▼ -0.37 %
10/06 0.05669774 XPA ▼ -2.68 %
11/06 0.05341928 XPA ▼ -5.78 %
12/06 0.04961536 XPA ▼ -7.12 %
13/06 0.04404815 XPA ▼ -11.22 %
14/06 0.06835275 XPA ▲ 55.18 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.13341303 XPA ▲ 30.36 %
27/05 — 02/06 0.11917558 XPA ▼ -10.67 %
03/06 — 09/06 0.10796803 XPA ▼ -9.4 %
10/06 — 16/06 0.07252922 XPA ▼ -32.82 %
17/06 — 23/06 0.08066298 XPA ▲ 11.21 %
24/06 — 30/06 0.06241354 XPA ▼ -22.62 %
01/07 — 07/07 0.07638111 XPA ▲ 22.38 %
08/07 — 14/07 0.07626726 XPA ▼ -0.15 %
15/07 — 21/07 0.0763466 XPA ▲ 0.1 %
22/07 — 28/07 0.12052612 XPA ▲ 57.87 %
29/07 — 04/08 0.11379441 XPA ▼ -5.59 %
05/08 — 11/08 0.24088727 XPA ▲ 111.69 %

Bảng Lebanon/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.09913272 XPA ▼ -3.13 %
07/2024 0.09895665 XPA ▼ -0.18 %
08/2024 0.09880401 XPA ▼ -0.15 %
09/2024 0.09882441 XPA ▲ 0.02 %
10/2024 0.09882585 XPA ▲ 0 %
11/2024 0.09888218 XPA ▲ 0.06 %
12/2024 0.41894749 XPA ▲ 323.68 %
01/2025 0.58927718 XPA ▲ 40.66 %
02/2025 0.36803505 XPA ▼ -37.54 %
03/2025 0.31622371 XPA ▼ -14.08 %

Bảng Lebanon/XPA thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.0181468 XPA
Tối đa 0.72294498 XPA
Bình quân gia quyền 0.39399366 XPA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0181468 XPA
Tối đa 0.80618153 XPA
Bình quân gia quyền 0.45871039 XPA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0181468 XPA
Tối đa 0.80618153 XPA
Bình quân gia quyền 0.45871039 XPA

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XPA tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu