Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Tezos

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/XTZ

Lịch sử thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá

LBP/XTZ tỷ giá

05 24, 2024
1 LBP = 0.00072605 XTZ
▼ -5.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Tezos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Tezos.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/XTZ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/XTZ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Tezos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 15.73% (0.00062738 XTZ — 0.00072605 XTZ)

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi -34.17% (0.00110289 XTZ — 0.00072605 XTZ)

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 855.58% (0.00007598 XTZ — 0.00072605 XTZ)

Thay đổi trong LBP/XTZ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Tezos tiền tệ thay đổi bởi 133.37% (0.00031112 XTZ — 0.00072605 XTZ)

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 0.00070134 XTZ ▼ -3.4 %
26/05 0.00082098 XTZ ▲ 17.06 %
27/05 0.00082076 XTZ ▼ -0.03 %
28/05 0.00083643 XTZ ▲ 1.91 %
29/05 0.00089096 XTZ ▲ 6.52 %
30/05 0.00081924 XTZ ▼ -8.05 %
31/05 0.00082316 XTZ ▲ 0.48 %
01/06 0.0008434 XTZ ▲ 2.46 %
02/06 0.00089327 XTZ ▲ 5.91 %
03/06 0.00089579 XTZ ▲ 0.28 %
04/06 0.00089842 XTZ ▲ 0.29 %
05/06 0.00090629 XTZ ▲ 0.88 %
06/06 0.00089004 XTZ ▼ -1.79 %
07/06 0.00082893 XTZ ▼ -6.87 %
08/06 0.00083042 XTZ ▲ 0.18 %
09/06 0.00081161 XTZ ▼ -2.27 %
10/06 0.00081508 XTZ ▲ 0.43 %
11/06 0.00081912 XTZ ▲ 0.5 %
12/06 0.00080965 XTZ ▼ -1.16 %
13/06 0.00077755 XTZ ▼ -3.96 %
14/06 0.00071958 XTZ ▼ -7.46 %
15/06 0.00073356 XTZ ▲ 1.94 %
16/06 0.00074156 XTZ ▲ 1.09 %
17/06 0.00074512 XTZ ▲ 0.48 %
18/06 0.00076569 XTZ ▲ 2.76 %
19/06 0.00075795 XTZ ▼ -1.01 %
20/06 0.00082628 XTZ ▲ 9.02 %
21/06 0.00087352 XTZ ▲ 5.72 %
22/06 0.00086835 XTZ ▼ -0.59 %
23/06 0.00105727 XTZ ▲ 21.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Tezos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00066936 XTZ ▼ -7.81 %
03/06 — 09/06 0.00063003 XTZ ▼ -5.88 %
10/06 — 16/06 0.00056509 XTZ ▼ -10.31 %
17/06 — 23/06 0.00048827 XTZ ▼ -13.59 %
24/06 — 30/06 0.00047187 XTZ ▼ -3.36 %
01/07 — 07/07 0.00038617 XTZ ▼ -18.16 %
08/07 — 14/07 0.00040954 XTZ ▲ 6.05 %
15/07 — 21/07 0.00043575 XTZ ▲ 6.4 %
22/07 — 28/07 0.00044751 XTZ ▲ 2.7 %
29/07 — 04/08 0.00039568 XTZ ▼ -11.58 %
05/08 — 11/08 0.00038008 XTZ ▼ -3.94 %
12/08 — 18/08 0.00054359 XTZ ▲ 43.02 %

Bảng Lebanon/Tezos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0006997 XTZ ▼ -3.63 %
07/2024 0.00069891 XTZ ▼ -0.11 %
08/2024 0.00147816 XTZ ▲ 111.5 %
09/2024 0.00066888 XTZ ▼ -54.75 %
10/2024 0.00057578 XTZ ▼ -13.92 %
11/2024 0.00132603 XTZ ▲ 130.3 %
12/2024 0.00377552 XTZ ▲ 184.72 %
01/2025 0.00517307 XTZ ▲ 37.02 %
02/2025 0.00686291 XTZ ▲ 32.67 %
03/2025 0.00340834 XTZ ▼ -50.34 %
04/2025 0.00271355 XTZ ▼ -20.39 %
05/2025 0.00418011 XTZ ▲ 54.05 %

Bảng Lebanon/Tezos thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00001106 XTZ
Tối đa 0.00078979 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00053498 XTZ
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000752 XTZ
Tối đa 0.00210499 XTZ
Bình quân gia quyền 0.0006976 XTZ
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000752 XTZ
Tối đa 0.00210499 XTZ
Bình quân gia quyền 0.00038001 XTZ

Chia sẻ một liên kết đến LBP/XTZ tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Tezos (XTZ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu