Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại Horizen

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ZEN

Lịch sử thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá

LBP/ZEN tỷ giá

05 31, 2024
1 LBP = 0.00006922 ZEN
▲ 0.35 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/Horizen, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong Horizen.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ZEN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ZEN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/Horizen, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -10.6% (0.00007743 ZEN — 0.00006922 ZEN)

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -50.35% (0.00013942 ZEN — 0.00006922 ZEN)

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi 730.97% (0.00000833 ZEN — 0.00006922 ZEN)

Thay đổi trong LBP/ZEN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với Horizen tiền tệ thay đổi bởi -37.22% (0.00011025 ZEN — 0.00006922 ZEN)

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 0.00007003 ZEN ▲ 1.17 %
02/06 0.0000745 ZEN ▲ 6.39 %
03/06 0.00007466 ZEN ▲ 0.21 %
04/06 0.00007341 ZEN ▼ -1.67 %
05/06 0.00007258 ZEN ▼ -1.12 %
06/06 0.00007 ZEN ▼ -3.57 %
07/06 0.00006592 ZEN ▼ -5.82 %
08/06 0.00006477 ZEN ▼ -1.74 %
09/06 0.00006416 ZEN ▼ -0.94 %
10/06 0.00006658 ZEN ▲ 3.77 %
11/06 0.00006821 ZEN ▲ 2.45 %
12/06 0.00006684 ZEN ▼ -2 %
13/06 0.0000649 ZEN ▼ -2.91 %
14/06 0.00006167 ZEN ▼ -4.98 %
15/06 0.00006424 ZEN ▲ 4.17 %
16/06 0.00006601 ZEN ▲ 2.76 %
17/06 0.00006626 ZEN ▲ 0.38 %
18/06 0.00006886 ZEN ▲ 3.92 %
19/06 0.00006748 ZEN ▼ -2.01 %
20/06 0.00007386 ZEN ▲ 9.45 %
21/06 0.00007518 ZEN ▲ 1.79 %
22/06 0.0000718 ZEN ▼ -4.5 %
23/06 0.00006929 ZEN ▼ -3.48 %
24/06 0.0000711 ZEN ▲ 2.61 %
25/06 0.00007448 ZEN ▲ 4.75 %
26/06 0.00007392 ZEN ▼ -0.75 %
27/06 0.00007012 ZEN ▼ -5.14 %
28/06 0.00006572 ZEN ▼ -6.28 %
29/06 0.00006493 ZEN ▼ -1.2 %
30/06 0.00009108 ZEN ▲ 40.26 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/Horizen cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00008092 ZEN ▲ 16.9 %
10/06 — 16/06 0.00007588 ZEN ▼ -6.22 %
17/06 — 23/06 0.00006209 ZEN ▼ -18.18 %
24/06 — 30/06 0.00006548 ZEN ▲ 5.46 %
01/07 — 07/07 0.00006149 ZEN ▼ -6.09 %
08/07 — 14/07 0.00006241 ZEN ▲ 1.5 %
15/07 — 21/07 0.00006763 ZEN ▲ 8.36 %
22/07 — 28/07 0.00006388 ZEN ▼ -5.54 %
29/07 — 04/08 0.00005909 ZEN ▼ -7.5 %
05/08 — 11/08 0.00005814 ZEN ▼ -1.6 %
12/08 — 18/08 0.00006089 ZEN ▲ 4.72 %
19/08 — 25/08 0.00007534 ZEN ▲ 23.73 %

Bảng Lebanon/Horizen dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.0000649 ZEN ▼ -6.25 %
07/2024 0.00006035 ZEN ▼ -7 %
08/2024 0.00012576 ZEN ▲ 108.38 %
09/2024 0.00006939 ZEN ▼ -44.82 %
10/2024 0.00006231 ZEN ▼ -10.2 %
11/2024 0.00015959 ZEN ▲ 156.11 %
12/2024 0.0005458 ZEN ▲ 242.01 %
01/2025 0.00078724 ZEN ▲ 44.23 %
02/2025 0.00097235 ZEN ▲ 23.51 %
03/2025 0.00061197 ZEN ▼ -37.06 %
04/2025 0.00057893 ZEN ▼ -5.4 %
05/2025 0.00066805 ZEN ▲ 15.4 %

Bảng Lebanon/Horizen thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000115 ZEN
Tối đa 0.00008668 ZEN
Bình quân gia quyền 0.00005693 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000067 ZEN
Tối đa 0.00024551 ZEN
Bình quân gia quyền 0.000069 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000067 ZEN
Tối đa 0.00024551 ZEN
Bình quân gia quyền 0.0000415 ZEN

Chia sẻ một liên kết đến LBP/ZEN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến Horizen (ZEN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu