Tỷ giá hối đoái Aave chống lại Agoras Tokens
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Aave tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LEND/AGRS
Lịch sử thay đổi trong LEND/AGRS tỷ giá
LEND/AGRS tỷ giá
10 21, 2020
1 LEND = 1.093521 AGRS
▲ 1 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Aave/Agoras Tokens, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Aave chi phí trong Agoras Tokens.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LEND/AGRS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LEND/AGRS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Aave/Agoras Tokens, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LEND/AGRS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 22, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 16.75% (0.93665909 AGRS — 1.093521 AGRS)
Thay đổi trong LEND/AGRS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (07 24, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi -40.97% (1.852583 AGRS — 1.093521 AGRS)
Thay đổi trong LEND/AGRS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 10 21, 2020) các Aave tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 679.08% (0.140361 AGRS — 1.093521 AGRS)
Thay đổi trong LEND/AGRS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 21, 2020) cáce Aave tỷ giá hối đoái so với Agoras Tokens tiền tệ thay đổi bởi 679.08% (0.140361 AGRS — 1.093521 AGRS)
Aave/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái
Aave/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/06 | 1.077097 AGRS | ▼ -1.5 % |
06/06 | 1.120608 AGRS | ▲ 4.04 % |
07/06 | 1.144152 AGRS | ▲ 2.1 % |
08/06 | 1.224485 AGRS | ▲ 7.02 % |
09/06 | 1.214805 AGRS | ▼ -0.79 % |
10/06 | 1.234336 AGRS | ▲ 1.61 % |
11/06 | 1.230389 AGRS | ▼ -0.32 % |
12/06 | 1.188023 AGRS | ▼ -3.44 % |
13/06 | 1.169145 AGRS | ▼ -1.59 % |
14/06 | 1.318896 AGRS | ▲ 12.81 % |
15/06 | 1.337961 AGRS | ▲ 1.45 % |
16/06 | 1.339673 AGRS | ▲ 0.13 % |
17/06 | 1.31807 AGRS | ▼ -1.61 % |
18/06 | 1.260043 AGRS | ▼ -4.4 % |
19/06 | 1.011621 AGRS | ▼ -19.72 % |
20/06 | 0.88355147 AGRS | ▼ -12.66 % |
21/06 | 0.89692639 AGRS | ▲ 1.51 % |
22/06 | 0.90472113 AGRS | ▲ 0.87 % |
23/06 | 1.048058 AGRS | ▲ 15.84 % |
24/06 | 1.103906 AGRS | ▲ 5.33 % |
25/06 | 1.118661 AGRS | ▲ 1.34 % |
26/06 | 1.119473 AGRS | ▲ 0.07 % |
27/06 | 1.114221 AGRS | ▼ -0.47 % |
28/06 | 1.162683 AGRS | ▲ 4.35 % |
29/06 | 0.970229 AGRS | ▼ -16.55 % |
30/06 | 0.85724403 AGRS | ▼ -11.65 % |
01/07 | 0.89711013 AGRS | ▲ 4.65 % |
02/07 | 1.091439 AGRS | ▲ 21.66 % |
03/07 | 1.08015 AGRS | ▼ -1.03 % |
04/07 | 1.105161 AGRS | ▲ 2.32 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Aave/Agoras Tokens cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Aave/Agoras Tokens dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1.148127 AGRS | ▲ 4.99 % |
17/06 — 23/06 | 1.445478 AGRS | ▲ 25.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.57183452 AGRS | ▼ -60.44 % |
01/07 — 07/07 | 0.27419504 AGRS | ▼ -52.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.77599109 AGRS | ▲ 183.01 % |
15/07 — 21/07 | 1.011222 AGRS | ▲ 30.31 % |
22/07 — 28/07 | 0.47321949 AGRS | ▼ -53.2 % |
29/07 — 04/08 | 0.5261343 AGRS | ▲ 11.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.52640195 AGRS | ▲ 0.05 % |
12/08 — 18/08 | 0.49753262 AGRS | ▼ -5.48 % |
19/08 — 25/08 | 0.47507599 AGRS | ▼ -4.51 % |
26/08 — 01/09 | 0.48252024 AGRS | ▲ 1.57 % |
Aave/Agoras Tokens dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1.484581 AGRS | ▲ 35.76 % |
08/2024 | 2.44394 AGRS | ▲ 64.62 % |
09/2024 | 5.708217 AGRS | ▲ 133.57 % |
10/2024 | 9.644497 AGRS | ▲ 68.96 % |
11/2024 | 10.1673 AGRS | ▲ 5.42 % |
12/2024 | 7.345732 AGRS | ▼ -27.75 % |
12/2024 | 6.369429 AGRS | ▼ -13.29 % |
Aave/Agoras Tokens thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.58649581 AGRS |
Tối đa | 1.31141 AGRS |
Bình quân gia quyền | 1.092011 AGRS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45156851 AGRS |
Tối đa | 2.403127 AGRS |
Bình quân gia quyền | 1.339093 AGRS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.1325028 AGRS |
Tối đa | 2.403127 AGRS |
Bình quân gia quyền | 0.91242284 AGRS |
Chia sẻ một liên kết đến LEND/AGRS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Aave (LEND) đến Agoras Tokens (AGRS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: